CTCP Chứng khoán APG (apg)

13.45
-0.20
(-1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.65
13.60
13.65
13.25
101,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.6
-0.4k
0 lần
-3%
-3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
1,305 tỷ
146 triệu
596,063
12.2 - 2.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
51 tỷ
1,703 tỷ
3.0%
97.1%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 13.45 (-0.20) 79.4%
LDP 23.50 (-0.30) 11.4%
AGM 4.36 (-0.06) 3.2%
TGG 2.30 (0.00) 2.5%
BII 0.70 (0.00) 1.6%
SMT 5.10 (0.10) 1.1%
VKC 1.10 (0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.45 100 13.50 1,600
13.40 26,300 13.60 6,700
13.35 1,300 13.65 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 38,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 13.60 -0.05 8,400 8,400
09:15 13.55 -0.10 2,000 10,400
09:26 13.50 -0.15 500 10,900
09:29 13.35 -0.30 1,200 12,100
09:33 13.25 -0.40 500 12,600
09:35 13.40 -0.25 1,000 13,600
09:37 13.35 -0.30 1,000 14,600
09:44 13.35 -0.30 1,000 15,600
09:45 13.30 -0.35 2,900 18,500
09:47 13.30 -0.35 500 19,000
09:49 13.25 -0.40 100 19,100
09:51 13.30 -0.35 500 19,600
09:52 13.55 -0.10 12,000 31,600
09:53 13.60 -0.05 12,000 43,600
10:18 13.60 -0.05 16,000 59,600
10:22 13.65 0 300 59,900
10:46 13.60 -0.05 300 60,200
11:20 13.50 -0.15 500 60,700
13:10 13.45 -0.20 9,100 69,800
13:12 13.45 -0.20 1,000 70,800
13:14 13.45 -0.20 2,000 72,800
13:15 13.40 -0.25 100 72,900
13:18 13.40 -0.25 100 73,000
13:21 13.45 -0.20 1,000 74,000
13:24 13.40 -0.25 2,000 76,000
13:33 13.40 -0.25 800 76,800
13:38 13.40 -0.25 2,000 78,800
13:42 13.40 -0.25 400 79,200
13:44 13.45 -0.20 2,300 81,500
13:52 13.45 -0.20 2,000 83,500
13:54 13.40 -0.25 1,000 84,500
14:10 13.45 -0.20 3,200 87,700
14:16 13.40 -0.25 1,300 89,000
14:22 13.45 -0.20 200 89,200
14:44 13.45 -0.20 12,200 101,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc