CTCP Chứng khoán APG (apg)

10.70
-0.05
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.75
10.70
10.75
10.60
44,900
10.7K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.6
2,628 Bi
224 Mi
330,649
15 - 5.9
270 Bi
2,384 Bi
11.3%
89.84%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 300 10.70 42,900
10.55 2,400 10.75 13,800
10.50 17,100 10.80 74,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 14,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.70 (-0.05) 91.4%
LDP 12.00 (0.00) 5.5%
SMT 11.90 (-0.40) 2.0%
AGM 2.90 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 10.70 -0.05 1,000 1,000
09:21 10.65 -0.10 700 1,700
09:26 10.65 -0.10 1,300 3,000
09:28 10.60 -0.15 200 3,200
09:36 10.65 -0.10 200 3,400
09:38 10.65 -0.10 800 4,200
09:49 10.65 -0.10 1,000 5,200
09:50 10.65 -0.10 1,500 6,700
09:55 10.65 -0.10 1,000 7,700
10:10 10.65 -0.10 700 8,400
10:25 10.65 -0.10 400 8,800
11:19 10.75 0 8,000 16,800
13:10 10.60 -0.15 4,300 21,100
13:16 10.70 -0.05 1,300 22,400
13:27 10.70 -0.05 2,000 24,400
13:37 10.60 -0.15 1,000 25,400
13:51 10.70 -0.05 2,600 28,000
13:53 10.70 -0.05 200 28,200
13:54 10.70 -0.05 1,000 29,200
14:16 10.60 -0.15 7,000 36,200
14:23 10.60 -0.15 200 36,400
14:24 10.60 -0.15 1,300 37,700
14:28 10.60 -0.15 1,000 38,700
14:29 10.60 -0.15 200 38,900
14:30 10.65 -0.10 1,000 39,900
14:45 10.70 -0.05 5,000 44,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,82926,22865,03330,204131,294264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,218
Tổng lợi nhuận trước thuế-60,340-148,07755,9896,254-146,174167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,266
Lợi nhuận sau thuế -50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Tổng tài sản2,653,1222,729,9992,945,9381,819,1582,653,1221,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053
Tổng nợ269,542295,449363,31150,071269,54264,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,780
Vốn chủ sở hữu2,383,5812,434,5502,582,6271,769,0872,383,5811,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |