CTCP Chứng khoán APG (apg)

10.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.45
10.35
10.50
10.10
351,500
10.7K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.6
2,628 Bi
224 Mi
330,649
15 - 5.9
270 Bi
2,384 Bi
11.3%
89.84%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.35 900 10.45 23,500
10.25 2,200 10.50 81,200
10.15 7,400 10.55 34,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,100 20,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.45 (0.00) 91.4%
LDP 11.70 (-0.20) 5.5%
SMT 11.50 (0.20) 2.0%
AGM 2.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.35 -0.10 200 200
09:31 10.40 -0.05 100 300
09:39 10.45 0 35,000 35,300
09:47 10.50 0.05 500 35,800
10:38 10.40 -0.05 400 36,200
10:51 10.40 -0.05 5,000 41,200
10:56 10.35 -0.10 100 41,300
10:57 10.35 -0.10 12,300 53,600
11:10 10.40 -0.05 10,000 63,600
11:17 10.40 -0.05 15,000 78,600
11:21 10.40 -0.05 8,100 86,700
11:22 10.40 -0.05 1,900 88,600
11:27 10.40 -0.05 10,000 98,600
11:29 10.40 -0.05 3,100 101,700
13:10 10.40 -0.05 36,900 138,600
13:11 10.35 -0.10 5,000 143,600
13:13 10.40 -0.05 15,000 158,600
13:14 10.40 -0.05 3,000 161,600
13:15 10.40 -0.05 500 162,100
13:16 10.40 -0.05 1,500 163,600
13:17 10.40 -0.05 15,000 178,600
13:21 10.40 -0.05 15,000 193,600
13:34 10.40 -0.05 3,600 197,200
13:35 10.40 -0.05 4,000 201,200
13:36 10.40 -0.05 3,700 204,900
13:41 10.40 -0.05 10,000 214,900
13:42 10.40 -0.05 900 215,800
13:45 10.30 -0.15 200 216,000
13:46 10.30 -0.15 20,200 236,200
13:55 10.35 -0.10 50,000 286,200
13:56 10.40 -0.05 100 286,300
13:58 10.40 -0.05 100 286,400
14:10 10.30 -0.15 5,000 291,400
14:15 10.30 -0.15 100 291,500
14:17 10.10 -0.35 1,400 292,900
14:19 10.30 -0.15 100 293,000
14:22 10.35 -0.10 1,200 294,200
14:23 10.35 -0.10 5,000 299,200
14:24 10.30 -0.15 100 299,300
14:26 10.35 -0.10 2,900 302,200
14:27 10.35 -0.10 2,100 304,300
14:28 10.30 -0.15 200 304,500
14:29 10.35 -0.10 8,700 313,200
14:30 10.15 -0.30 1,300 314,500
14:45 10.45 0 37,000 351,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,82926,22865,03330,204131,294264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,218
Tổng lợi nhuận trước thuế-60,340-148,07755,9896,254-146,174167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,266
Lợi nhuận sau thuế -50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Tổng tài sản2,653,1222,729,9992,945,9381,819,1582,653,1221,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053
Tổng nợ269,542295,449363,31150,071269,54264,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,780
Vốn chủ sở hữu2,383,5812,434,5502,582,6271,769,0872,383,5811,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |