CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

29.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,61547,94442,24938,39836,85739,76945,45571,59954,28457,16241,61623,426
4. Giá vốn hàng bán47,96745,73937,94634,34033,13531,13537,36764,30045,86646,48232,05519,157
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6482,2054,3044,0583,7228,6358,0877,2988,41810,6809,5624,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính14491,82619021763313511622
7. Chi phí tài chính631063111,4838438788261,4251,105
-Trong đó: Chi phí lãi vay631063119838438788261,4251,105
9. Chi phí bán hàng5648771,2071,1492,3121,3731,549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8721,9291,8902,0363,5452,8844,7284,1094,2263,4102,533989
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7762772,7993,7433674,8771,0001,2152,4974,4844,393627
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3542901,7212,685188515991,1922,4274,4544,400364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1992318092,232136413989421,9553,5513,779273
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1992318092,232136413989421,9553,5513,779273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,23212,68612,51623,39517,48039,70633,69248,63832,96139,37742,44716,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96271463,2112,7501,1331,4782,0562,1431,6871,18642
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,5254,6386,26914,93910,29335,93124,48641,76129,06933,96821,5063,253
IV. Tổng hàng tồn kho1168271150426,4844,8211,7493,7225,9794,871
V. Tài sản ngắn hạn khác9,7337,9746,0755,2354,3872,6011,24413,7768,318
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,14337,71035,70635,72135,87211,81128,69325,90832,65722,38313,3314,086
I. Các khoản phải thu dài hạn30,00030,00030,1476,04712,6476,7477,2477,247
II. Tài sản cố định9921222643,1365,2935,2977,1959,1571,813
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,1836,1836,3946,1831,5051,505
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,00037,7105,7005,7005,7005,7005,7006,20012,000500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác454821,0281,4851,7191,7592,169768
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN48,37550,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,76055,77820,570
A. Nợ phải trả4,7226,9424,99916,70211,6059,37520,28532,84324,85822,77520,34313,797
I. Nợ ngắn hạn4,7226,9424,99916,70211,6059,37519,31331,57124,85817,36115,0937,857
II. Nợ dài hạn9731,2735,4145,2505,940
B. Nguồn vốn chủ sở hữu43,65343,45443,22342,41541,74642,14142,10041,70240,76038,98535,4346,773
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN48,37550,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,76055,77820,570
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |