CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

29.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.70
29.70
29.70
29.70
0
12.5K
0.1K
266.7x
1.3x
0% # 0%
2.6
56 Bi
4 Mi
746
21 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 26.80 200
0 28.90 500
0.00 0 29.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (-0.10) 24.7%
VNG 7.14 (-0.15) 17.1%
NVT 8.00 (-0.50) 15.9%
DSN 43.95 (-0.15) 12.1%
SGH 27.00 (0.00) 8.5%
RIC 11.40 (-0.20) 7.6%
DAH 3.79 (-0.01) 5.6%
TTT 34.50 (0.60) 3.0%
SDA 2.60 (-0.20) 2.6%
PDC 5.10 (-0.30) 1.7%
ATS 29.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 85 (0.07) 0% 6.40 (0.00) 0%
2018 120 (0.05) 0% 9 (0.00) 0%
2019 60 (0.04) 0% 4.98 (0.00) 0%
2020 40 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2021 40 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2022 720 (0.04) 0% 19 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,01813,49812,22810,87250,61547,94442,24938,39836,85739,76945,45571,59954,28457,162
Tổng lợi nhuận trước thuế9082130523542901,7212,685188515991,1922,4274,454
Lợi nhuận sau thuế 72665921992318092,232136413989421,9553,551
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72665921992318092,232136413989421,9553,551
Tổng tài sản48,37548,06051,08049,58148,37550,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,760
Tổng nợ4,7224,4797,5646,1254,7226,9424,99916,70211,6059,37520,28532,84324,85822,775
Vốn chủ sở hữu43,65343,58143,51643,45643,65343,45443,22342,41541,74642,14142,10041,70240,76038,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |