CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

13.80
0.40
(2.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,87213,33513,32911,3429,93847,94442,24938,39836,85739,76945,45571,59954,28457,16241,616
Giá vốn hàng bán10,15412,70612,72510,8319,47745,73937,94634,34033,13531,13537,36764,30045,86646,48232,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7186286045114612,2054,3044,0583,7228,6358,0877,2988,41810,6809,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh249648779462772,7993,7433674,8771,0001,2152,4974,4844,393
Tổng lợi nhuận trước thuế52648797412901,7212,685188515991,1922,4274,4544,400
Lợi nhuận sau thuế 2517077322318092,232136413989421,9553,5513,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2517077322318092,232136413989421,9553,5513,779
Tổng tài sản ngắn hạn11,87112,68611,75810,94448,43412,68612,51623,39517,48039,70633,69248,63832,96139,37742,447
Tiền mặt3741538,22171463,2112,7501,1331,4782,0562,1431,6871,186
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1406814173368271150426,4844,8211,7493,7225,979
Tài sản dài hạn37,71037,71037,71137,7121137,71035,70635,72135,87211,81128,69325,90832,65722,38313,331
Tài sản cố định21222643,1365,2935,2977,1959,157
Đầu tư tài chính dài hạn37,71037,71037,71037,71037,7105,7005,7005,7005,7005,7006,20012,000500
Tổng tài sản49,58150,39649,46948,65648,44650,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,76055,778
Tổng nợ6,1256,9426,0665,3235,1906,9424,99916,70211,6059,37520,28532,84324,85822,77520,343
Vốn chủ sở hữu43,45643,45443,40343,33343,25543,45443,22342,41541,74642,14142,10041,70240,76038,98535,434

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.23K0.64K0.04K0.01K0.11K0.27K0.56K1.01K1.08K0.08K
Giá cuối kỳ19.80K12.90K30.30K36.90K32.80K38.80K61.70K10.60KKKK
Giá / EPS (PE)300 (lần)55.81 (lần)47.51 (lần)949.63 (lần)2,800 (lần)341.21 (lần)229.25 (lần)18.98 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.42K12.35K12.12K11.93K12.04K12.03K11.91K11.65K11.14K10.12K1.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.59 (lần)1.04 (lần)2.50 (lần)3.09 (lần)2.72 (lần)3.23 (lần)5.18 (lần)0.91 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.17%25.95%39.57%32.76%77.08%54.01%65.25%50.23%63.76%76.10%80.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.83%74.04%60.43%67.24%22.93%45.99%34.75%49.77%36.24%23.90%19.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.77%10.37%28.25%21.75%18.20%32.52%44.06%37.88%36.88%36.47%67.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.98%11.57%39.38%27.80%22.25%48.18%78.76%60.99%58.42%57.41%203.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.23%89.63%71.75%78.25%81.80%67.48%55.94%62.12%63.12%63.53%32.93%
6/ Thanh toán hiện hành182.74%250.37%140.07%150.62%423.53%174.45%154.06%132.60%226.81%281.24%209.80%
7/ Thanh toán nhanh181.76%249.83%140.01%150.19%423.08%140.88%138.79%125.56%205.37%241.62%147.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%2.92%19.23%23.70%12.09%7.65%6.51%8.62%9.72%7.86%0.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản95.13%87.61%64.95%69.08%77.20%72.86%96.05%82.73%92.56%74.61%113.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn377.93%337.56%164.13%210.85%100.16%134.91%147.21%164.69%145.17%98.04%142.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu110.33%97.75%90.53%88.29%94.37%107.97%171.69%133.18%146.63%117.45%345.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho67,263.24%140,540.73%312,181.81%66,270%74,130.95%576.30%1,333.75%2,622.41%1,248.84%536.13%393.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%1.91%5.81%0.37%0.10%0.88%1.32%3.60%6.21%9.08%1.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.46%1.68%3.78%0.25%0.08%0.64%1.26%2.98%5.75%6.78%1.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.53%1.87%5.26%0.33%0.10%0.95%2.26%4.80%9.11%10.66%4.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%6%%%1%1%4%8%12%1%
Tăng trưởng doanh thu13.48%10.03%4.18%-7.32%-12.51%-36.51%31.90%-5.03%37.36%77.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-71.45%-63.75%1,541.18%231.71%-89.70%-57.75%-51.82%-44.95%-6.03%1,284.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.87%-70.07%43.92%23.79%-53.78%-38.24%32.12%9.15%11.95%47.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.53%1.90%1.60%-0.94%0.10%0.95%2.31%4.55%10.02%423.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.51%-18.43%10.80%3.56%-17.42%-16.31%13.61%6.25%10.72%171.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc