| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,203,354 | 3,029,693 | 2,411,977 | 2,693,929 | 1,993,406 | 1,474,340 | 1,115,810 |
| I. Tiền | 87,267 | 358,304 | 61,707 | 67,928 | 31,435 | 72,806 | 25,673 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 87,267 | 80,762 | | | 27,435 | 27,806 | 25,009 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng | | | | | | | |
| 3. Tiền đang chuyển | | | | | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền | | 277,542 | | | 4,000 | 45,000 | 664 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,384,657 | 1,021,202 | 729,248 | 603,843 | 314,438 | 246,160 | 482,737 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 34,987 | 248,339 | | | 102,920 | 116,720 | 67,687 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác | 2,356,096 | 775,040 | | | 228,308 | 142,922 | 415,749 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | -6,426 | -2,177 | | | -16,790 | -13,482 | -699 |
| III. Các khoản phải thu | 641,044 | 960,568 | 1,185,264 | 1,527,270 | 1,336,015 | 796,067 | 392,359 |
| 1. Phải thu của khách hàng | 467,218 | 379,891 | | | 309,190 | 180,006 | 89,319 |
| 2. Trả trước cho người bán | 21,632 | 30,876 | | | 6,243 | 6,218 | 12,596 |
| 3. Phải thu nội bộ | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác | 221,824 | 621,248 | | | 1,084,776 | 673,340 | 353,248 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | -69,629 | -71,447 | | | -64,195 | -63,497 | -62,804 |
| IV. Hàng tồn kho | 395 | 1,252 | 691 | 743 | 762 | 582 | 471 |
| 1. Hàng tồn kho | 395 | 1,252 | | | 762 | 582 | 471 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,089,992 | 688,366 | 435,067 | 557,145 | 310,757 | 358,725 | 214,569 |
| 1. Tạm ứng | | | | | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn | 174,587 | 196,894 | | | 85,550 | 32,316 | 14,761 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý | | | | | | | |
| 4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn | | | | | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,495 | 5,052 | | | 4,878 | 5,695 | 4,078 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 280 | 1,604 | | | 2,022 | 2,050 | 394 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác | 912,629 | 484,815 | 435,067 | 557,145 | 218,307 | 318,664 | 195,336 |
| VI. Chi sự nghiệp | | | | | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước | | | | | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 738,226 | 1,455,771 | 1,250,109 | 862,676 | 581,857 | 621,027 | 609,045 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 45,708 | 44,679 | 40,839 | 29,700 | 36,738 | 30,975 | 33,972 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác | 45,708 | 44,679 | | | 36,738 | 30,975 | 33,972 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 6,053 | 7,816 | 4,042 | 24,204 | 14,040 | 16,425 | 17,766 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 2,414 | 2,964 | 4,042 | 24,204 | 13,972 | 16,220 | 17,472 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 3,639 | 4,851 | | | 68 | 205 | 294 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 2,819 | | | | |
| IV. Bất động sản đầu tư | | | | | 9,287 | 9,842 | |
| - Nguyên giá | | | | | 13,862 | 13,862 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | -4,574 | -4,020 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 551,675 | 1,214,242 | 1,187,619 | 793,906 | 506,767 | 552,327 | 534,381 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 130,728 | 126,472 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác | 551,675 | 1,218,742 | | | 506,767 | 421,599 | 407,909 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | -4,500 | | | | | |
| VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 134,789 | 189,035 | 14,790 | 14,866 | 15,023 | 11,458 | 12,530 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 133,668 | 187,335 | | | 11,676 | 8,710 | 10,762 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi | 1,122 | 1,699 | | | 3,347 | 2,748 | 1,768 |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm | | | | | | | |
| 4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,941,580 | 4,485,463 | 3,662,086 | 3,556,605 | 2,575,263 | 2,095,367 | 1,724,855 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ | 3,724,568 | 3,266,082 | 2,452,783 | 2,524,440 | 1,553,022 | 1,074,855 | 706,818 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,009,370 | 980,493 | 454,847 | 624,134 | 309,981 | 270,169 | 115,234 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn | | | | | | | |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán | 592,920 | 549,920 | | | 212,386 | 204,967 | 74,302 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 254,341 | 279,924 | | | 3,483 | 3,714 | 1,804 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,490 | 14,893 | | | 14,721 | 6,217 | 4,704 |
| 6. Phải trả người lao động | 34,602 | 40,181 | | | 26,967 | 7,062 | 3,175 |
| 7. Phải trả nội bộ | | | | | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 106,017 | 95,576 | | | 52,423 | 48,210 | 31,249 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 128 | 425 | 191 | 754 | 472 | 556 | 583 |
| 1. Vay dài hạn | | | | | | | |
| 2. Nợ dài hạn | | | | | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu | | | | | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác | 128 | 425 | | | 472 | | |
| III. Dự phòng nghiệp vụ | 2,683,953 | 2,187,712 | 1,997,745 | 1,899,552 | 1,208,163 | 784,163 | 584,246 |
| 1. Dự phòng phí | 1,693,715 | 1,671,007 | | | 843,417 | 472,273 | 307,913 |
| 2. Dự phòng toán học | | | | | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường | 890,907 | 442,791 | | | 321,075 | 282,352 | 253,165 |
| 4. Dự phòng dao động lớn | 99,331 | 73,914 | | | 43,670 | 29,538 | 23,167 |
| 5. Dự phòng chia lãi | | | | | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối | | | | | | | |
| IV. Nợ khác | 31,117 | 97,452 | | | 34,406 | 19,967 | 6,756 |
| 1. Chi phí phải trả | 31,117 | 97,452 | | | 34,406 | 19,967 | 6,756 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý | | | | | | | |
| 3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,214,288 | 1,214,719 | 1,204,778 | 1,027,438 | 1,016,468 | 1,013,246 | 1,009,938 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 1,208,501 | 1,209,521 | 1,204,778 | 1,027,438 | 1,015,375 | 1,012,383 | 1,009,230 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -24,333 | -16,558 | -8,657 | -3,187 | -2,355 | -1,896 | -1,476 |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển | 1,503 | 1,503 | | | 1,503 | 1,503 | 1,503 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc | 21,485 | 21,485 | 22,598 | 10,886 | 8,516 | 7,840 | 7,618 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 209,846 | 203,092 | 190,837 | 19,739 | 7,712 | 4,936 | 1,586 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 5,787 | 5,198 | | | 1,093 | 863 | 708 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,787 | 5,198 | | | 1,093 | 863 | 708 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư | | | | | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên | | | | | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp | | | | | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 2,724 | 4,663 | 4,525 | 4,727 | 5,773 | 7,265 | 8,098 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,941,580 | 4,485,463 | 3,662,086 | 3,556,605 | 2,575,263 | 2,095,367 | 1,724,855 |