Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

9.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1- Thu phí bảo hiểm gốc3,140,8763,012,5541,486,326880,160603,347
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm101,42070,23759,25329,21126,437
3- Các khoản giảm trừ602,439921,507566,809350,266171,603
- Phí nhượng tái bảo hiểm677,402782,638129,320271,976111,136
- Giảm phí bảo hiểm-101,244-119,55266,467-86,073-16,425
- Hoàn phí bảo hiểm26,281258,422371,022164,36376,892
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm124,440357,69939,37140,84224,680
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm120,785111,26590113355
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,885,0822,630,2472,718,3292,829,2961,769,0721,018,230600,060483,216
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,323,6461,312,479546,046427,045228,237
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm19,838
10. Các khoản giảm trừ155,59247,339157,858114,29741,647
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm150,54536,815148,59393,68530,677
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn5,04710,5249,26620,61210,970
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại1,168,0531,265,140388,188312,748206,428
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường115,530-109,16972,919-8,10731,191
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm25,2426,92014,1346,3715,186
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,607,4161,487,864726,109413,695293,632
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,607,4161,487,864726,109413,695293,632
+ Chi hoa hồng269,904197,83589,79732,96422,824
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác1,337,5121,290,028636,312380,731270,808
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài17,46414,259
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,916,2412,650,7542,812,8082,607,4122,092,7721,201,350724,708536,438
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-31,159-20,507-183,119-124,648-53,221
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá8051,5661,5641,3741,258
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp173,042164,317167,451143,102119,51380,58867,836
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính217,201186,317345,019167,817509,382311,494205,878112,725
24. Chi hoạt động tài chính4,639-3,03278,856-33,62530,1108,14617,0632,108
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính212,562189,349266,163201,442479,272303,348188,815110,618
26. Thu nhập hoạt động khác5,13914,5841,3738,1002,7102,1931,5204,538
27. Chi phí hoạt động khác2,6993,4051148,8041,086355236530
28. Lợi nhuận hoạt động khác2,44011,1791,259-7041,6241,8371,2844,008
29. Tổng lợi nhuận kế toán10,80115,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp10,80115,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp10,80115,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp2,70222998249,220-103-711-1,023159
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp8,09915,47633,304206,75615,7634,8274,7248,927
36. Lợi ích cổ đông thiểu số-851,536-1,056-728-640
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ8,18413,93933,304206,75615,7635,8835,4529,566

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,203,3543,029,6932,411,9772,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
I. Tiền87,267358,30461,70767,92831,43572,80625,673
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)87,26780,76227,43527,80625,009
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền277,5424,00045,000664
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,384,6571,021,202729,248603,843314,438246,160482,737
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn34,987248,339102,920116,72067,687
2. Đầu tư ngắn hạn khác2,356,096775,040228,308142,922415,749
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-6,426-2,177-16,790-13,482-699
III. Các khoản phải thu641,044960,5681,185,2641,527,2701,336,015796,067392,359
1. Phải thu của khách hàng467,218379,891309,190180,00689,319
2. Trả trước cho người bán21,63230,8766,2436,21812,596
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác221,824621,2481,084,776673,340353,248
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-69,629-71,447-64,195-63,497-62,804
IV. Hàng tồn kho3951,252691743762582471
1. Hàng tồn kho3951,252762582471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,089,992688,366435,067557,145310,757358,725214,569
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn174,587196,89485,55032,31614,761
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4955,0524,8785,6954,078
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2801,6042,0222,050394
7. Tài sản ngắn hạn khác912,629484,815435,067557,145218,307318,664195,336
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn738,2261,455,7711,250,109862,676581,857621,027609,045
I. Các khoản phải thu dài hạn45,70844,67940,83929,70036,73830,97533,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác45,70844,67936,73830,97533,972
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,0537,8164,04224,20414,04016,42517,766
1. Tài sản cố định hữu hình2,4142,9644,04224,20413,97216,22017,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,6394,85168205294
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,819
IV. Bất động sản đầu tư9,2879,842
- Nguyên giá13,86213,862
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,574-4,020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn551,6751,214,2421,187,619793,906506,767552,327534,381
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh130,728126,472
4. Đầu tư dài hạn khác551,6751,218,742506,767421,599407,909
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,500
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn134,789189,03514,79014,86615,02311,45812,530
1. Chi phí trả trước dài hạn133,668187,33511,6768,71010,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1,1221,6993,3472,7481,768
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,941,5804,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ3,724,5683,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
I. Nợ ngắn hạn1,009,370980,493454,847624,134309,981270,169115,234
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán592,920549,920212,386204,96774,302
4. Người mua trả tiền trước254,341279,9243,4833,7141,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,49014,89314,7216,2174,704
6. Phải trả người lao động34,60240,18126,9677,0623,175
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác106,01795,57652,42348,21031,249
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn128425191754472556583
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác128425472
III. Dự phòng nghiệp vụ2,683,9532,187,7121,997,7451,899,5521,208,163784,163584,246
1. Dự phòng phí1,693,7151,671,007843,417472,273307,913
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường890,907442,791321,075282,352253,165
4. Dự phòng dao động lớn99,33173,91443,67029,53823,167
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác31,11797,45234,40619,9676,756
1. Chi phí phải trả31,11797,45234,40619,9676,756
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,214,2881,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938
I. Vốn chủ sở hữu1,208,5011,209,5211,204,7781,027,4381,015,3751,012,3831,009,230
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-24,333-16,558-8,657-3,187-2,355-1,896-1,476
7. Quỹ đầu tư phát triển1,5031,5031,5031,5031,503
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc21,48521,48522,59810,8868,5167,8407,618
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,846203,092190,83719,7397,7124,9361,586
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,7875,1981,093863708
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,7875,1981,093863708
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ2,7244,6634,5254,7275,7737,2658,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,941,5804,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |