Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

9.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,203,3543,029,6932,411,9772,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
I. Tiền87,267358,30461,70767,92831,43572,80625,673
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,384,6571,021,202729,248603,843314,438246,160482,737
III. Các khoản phải thu641,044960,5681,185,2641,527,2701,336,015796,067392,359
IV. Hàng tồn kho3951,252691743762582471
V. Tài sản ngắn hạn khác1,089,992688,366435,067557,145310,757358,725214,569
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn738,2261,455,7711,250,109862,676581,857621,027609,045
I. Các khoản phải thu dài hạn45,70844,67940,83929,70036,73830,97533,972
II. Tài sản cố định6,0537,8164,04224,20414,04016,42517,766
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,819
IV. Bất động sản đầu tư9,2879,842
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn134,789189,03514,79014,86615,02311,45812,530
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,941,5804,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ3,724,5683,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
I. Nợ ngắn hạn1,009,370980,493454,847624,134309,981270,169115,234
II. Nợ dài hạn128425191754472556583
III. Dự phòng nghiệp vụ2,683,9532,187,7121,997,7451,899,5521,208,163784,163584,246
IV. Nợ khác31,11797,45234,40619,9676,756
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,214,2881,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938
I. Vốn chủ sở hữu1,208,5011,209,5211,204,7781,027,4381,015,3751,012,3831,009,230
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,7875,1981,093863708
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ2,7244,6634,5254,7275,7737,2658,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,941,5804,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |