Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

9.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1- Thu phí bảo hiểm gốc967,640698,981738,250736,005764,4882,209,529832,426663,399
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm13,18316,59637,91333,72914,81961,7042,29117,178
3- Các khoản giảm trừ387,29064,39357,71993,036239,527660,352305,15379,762
- Phí nhượng tái bảo hiểm374,47191,176110,397101,358237,287535,166272,52433,355
- Giảm phí bảo hiểm-63,588-4,0573,101-36,700-82,575-27,673-12,42311,223
- Hoàn phí bảo hiểm76,407-22,727-55,77928,37984,816152,86045,05235,184
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm63,49623,04827,9139,98429,387329,974193,6819,962
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm188,304-28,631-14,407-24,48273,7921,594981,311
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm845,332645,600731,951662,200642,9591,942,448723,343612,087
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm425,449320,162361,012217,023384,711881,142265,042304,431
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ51,41436,66450,79416,72147,43925,8517,2828,767
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm49,40736,10748,95116,08046,43216,3184,3184,870
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn2,0065561,8436411,0079,5332,9643,897
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại374,036283,499310,217200,302337,273855,291257,760295,664
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-34,97911,9337,707130,869-61,634-36,964-28,76713,171
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm5,9456,1366,5456,6165,37017,2365,7106,423
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm461,957402,124383,600359,736321,9411,157,353507,218282,844
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc461,957402,124383,600359,736321,9411,157,353507,218282,844
+ Chi hoa hồng69,82975,68583,23341,15836,291180,29174,99542,359
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác392,128326,439300,367318,578285,649977,062432,223240,485
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm806,959703,692708,068697,522602,9501,992,916741,921598,101
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm38,373-58,09223,882-35,32240,009-50,468-18,57913,986
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,00041,55327,16548,32556,880105,30841,99733,668
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính45,45237,06169,55165,13731,274153,513104,13017,921
24. Chi hoạt động tài chính-165-3,1587,2646972,995-9,1391,655-10,076
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính45,61640,21962,28764,44028,280162,652102,47527,997
26. Thu nhập hoạt động khác2,0262,06790314310,1094,4746761,424
27. Chi phí hoạt động khác3231281,3219271,0302,8193261,562
28. Lợi nhuận hoạt động khác1,7031,939-418-7849,0791,655349-138
29. Tổng lợi nhuận kế toán29,692-57,48858,587-19,99120,4878,53142,2488,177
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp29,692-57,48858,587-19,99120,4878,53142,2488,177
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp29,692-57,48858,587-19,99120,4878,53142,2488,177
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp-219-4,0816,9336939-77131-208
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp29,911-53,40751,654-20,06020,4498,60742,1178,385
36. Lợi ích cổ đông thiểu số-1,33553643671-115494799-520
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ31,246-53,94351,611-20,73020,5648,11341,3188,905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,203,3543,799,4673,356,5972,947,6273,564,2433,020,7632,345,9112,165,6492,411,9772,243,0002,456,4042,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
I. Tiền87,26788,084105,550215,83780,16355,20566,77535,52461,70753,69979,95667,92831,43572,80625,673
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)87,26788,084105,09249,81680,16355,20566,51535,52453,69979,95627,43527,80625,009
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền458166,0212604,00045,000664
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,384,6571,978,2202,044,9811,460,8411,939,6451,499,320720,420873,179729,248888,119810,402603,843314,438246,160482,737
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn34,98734,98743,550199,853248,339243,243186,274114,853184,34947,766102,920116,72067,687
2. Đầu tư ngắn hạn khác2,356,0961,944,454-2,4581,262,1331,693,4931,258,642534,494768,335751,914762,645228,308142,922415,749
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-6,426-1,2202,003,888-1,145-2,187-2,566-349-10,009-48,145-9-16,790-13,482-699
III. Các khoản phải thu641,044486,061486,056503,712900,443932,6401,032,722731,1181,185,264900,3431,130,2541,527,2701,336,015796,067392,359
1. Phải thu của khách hàng467,218303,094342,451357,169336,532243,819201,703247,280326,935336,014309,190180,00689,319
2. Trả trước cho người bán21,63242,66916,13631,95113,11711,7637,7995,48717,99319,3496,2436,21812,596
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác221,824214,352200,236187,182621,014748,057894,792549,444630,6531,010,2471,084,776673,340353,248
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-69,629-74,054-72,767-72,589-70,220-70,998-71,572-71,094-75,238-235,356-64,195-63,497-62,804
IV. Hàng tồn kho3954505718611,2426118679506911,3811,131743762582471
1. Hàng tồn kho3954505718611,2426118679501,3811,131762582471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,089,9921,246,652719,439766,375642,750532,987525,127524,878435,067399,456434,662557,145310,757358,725214,569
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn174,587186,532203,291220,300154,354160,192180,742196,78987,898100,78585,55032,31614,761
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4951,7892,3801,9802,9392,7033,0175,8727,35614,3964,8785,6954,078
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2807337921,8935032,0622,0812,1574062,3402,0222,050394
7. Tài sản ngắn hạn khác912,6291,057,598512,976542,202484,953368,030339,288320,061435,067303,797317,141557,145218,307318,664195,336
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn738,2261,059,234985,5011,514,865860,219916,1231,443,0951,516,8821,250,1091,383,703846,841862,676581,857621,027609,045
I. Các khoản phải thu dài hạn45,70846,20243,60942,67542,75041,92037,492171,18340,83934,69431,38629,70036,73830,97533,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác45,70846,20243,60942,67542,75041,92037,492171,18334,69431,38636,73830,97533,972
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,0536,5727,1037,2737,8308,3598,8919,4814,0424,60814,54624,20414,04016,42517,766
1. Tài sản cố định hữu hình2,4142,6302,8582,7252,9793,2053,4333,7204,0424,60814,54624,20413,97216,22017,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,6393,9424,2454,5484,8515,1555,4585,76168205294
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8192,360
IV. Bất động sản đầu tư8,4569,2879,842
- Nguyên giá13,86213,86213,862
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,406-4,574-4,020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn551,675832,996745,4481,310,424571,487855,9711,384,6501,323,4351,187,6191,326,591776,056793,906506,767552,327534,381
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn1,284,92467,074
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh130,728126,472
4. Đầu tư dài hạn khác551,675838,996748,74830,000575,987857,4711,389,1501,323,4351,326,591812,466439,693421,599407,909
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,000-3,300-4,500-4,500-1,500-4,500-36,411
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn134,789173,463189,340154,493238,1529,87212,06312,78314,79015,44916,39814,86615,02311,45812,530
1. Chi phí trả trước dài hạn133,668172,355188,340153,287235,5068,55710,74811,52014,39812,95411,6768,71010,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1,1221,1091,0001,2062,6471,3151,3151,2621,0513,4453,3472,7481,768
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,941,5804,858,7004,342,0984,462,4934,424,4623,936,8863,789,0063,682,5323,662,0863,626,7023,303,2453,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ3,724,5683,672,5703,100,9783,267,9293,189,2842,719,2592,527,5842,462,4352,452,7832,422,3632,236,1372,524,4401,553,0221,074,855706,818
I. Nợ ngắn hạn1,009,370763,675768,659859,945903,303560,623409,255392,717454,847473,634389,772624,134309,981270,169115,234
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán592,920363,086397,746462,457484,081295,629219,733233,255279,938253,075212,386204,96774,302
4. Người mua trả tiền trước254,341276,207237,371258,1435,8292,8054,6614,55832,65014,9593,4833,7141,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,49013,42618,50418,53413,60312,27711,55912,12311,6599,27314,7216,2174,704
6. Phải trả người lao động34,60221,35520,04621,24831,38419,05618,24719,63220,16022,16726,9677,0623,175
7. Phải trả nội bộ298
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác106,01789,60194,99399,563368,406230,856155,055122,851129,22690,29952,42348,21031,249
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn1283342084251841841911152,371754472556583
1. Vay dài hạn184
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác1283342084251841152,371472
III. Dự phòng nghiệp vụ2,683,9532,844,8842,307,5942,374,0262,199,0912,136,8372,078,7092,049,6921,997,7451,915,3721,764,4881,899,5521,208,163784,163584,246
1. Dự phòng phí1,693,7151,617,3621,643,1171,697,2991,650,2741,566,0161,491,6481,448,6181,278,3351,201,338843,417472,273307,913
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường890,9071,134,218577,379596,555459,571486,941508,285528,005533,709485,784321,075282,352253,165
4. Dự phòng dao động lớn99,33193,30487,09880,17289,24683,88078,77673,070103,32877,36643,67029,53823,167
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác31,11763,67824,51633,95886,46621,61539,43620,02533,24279,50734,40619,9676,756
1. Chi phí phải trả31,11763,67824,51633,95886,46621,61539,43620,02533,24279,50734,40619,9676,756
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,214,2881,182,0791,237,0091,189,3411,227,8931,210,3421,257,4741,222,3411,204,7781,200,0591,063,0651,027,4381,016,4681,013,2461,009,938
I. Vốn chủ sở hữu1,208,5011,176,2921,231,1541,184,9151,222,4751,203,4141,250,2851,215,1161,204,7781,192,4961,061,5031,027,4381,015,3751,012,3831,009,230
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-24,333-25,296-24,376-21,105-18,720-17,333-12,078-6,704-8,657-8,589-3,913-3,187-2,355-1,896-1,476
7. Quỹ đầu tư phát triển1,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,503
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc21,48521,48522,88621,48522,86823,55023,55021,09522,59820,53011,27510,8868,5167,8407,618
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,846178,600231,142183,032216,825195,694237,310199,223190,837179,05252,63819,7397,7124,9361,586
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,7875,7875,8554,4265,4186,9287,1897,2267,5631,5621,093863708
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,7875,7875,8554,4265,4186,9287,1897,2267,5631,5621,093863708
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ2,7244,0514,1115,2237,2857,2853,948-2,2454,5254,2804,0434,7275,7737,2658,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,941,5804,858,7004,342,0984,462,4934,424,4623,936,8863,789,0063,682,5323,662,0863,626,7023,303,2453,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |