Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

8
0.30
(3.90%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,740,5381,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
4. Giá vốn hàng bán1,546,1241,269,691851,508846,878512,126202,859198,27571,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)179,938162,916163,436154,49784,73549,09647,79019,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,5443,7041,6112,80032140471
7. Chi phí tài chính41,76435,10017,7608,6603,2142,7802,1471,788
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,30533,56317,7608,4243,1962,6912,1471,752
9. Chi phí bán hàng47,19943,92735,31844,61522,42321,11011,8755,472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,48523,33622,81420,83118,93710,12812,7223,691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,03464,25789,15583,19140,48215,11921,0928,986
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)69,07159,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,76545,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,07645,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,217,731948,686721,663409,796136,58285,99664,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền77,44069,9729,40755,37310,7184,89412,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,90824,00023,362362362362
III. Các khoản phải thu ngắn hạn654,214409,755273,087138,64144,13156,27019,377
IV. Tổng hàng tồn kho431,682438,414403,997203,06565,26821,35628,578
V. Tài sản ngắn hạn khác19,4876,54611,80912,35616,1023,1144,062
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn406,241120,456158,342167,620178,10898,66493,167
I. Các khoản phải thu dài hạn150150505045,000
II. Tài sản cố định309,76199,642137,499141,710131,09096,05590,028
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn74,7273,4853,5244,55424361
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,44616,75317,16921,2321,6562,1593,035
VII. Lợi thế thương mại1,1574261007433789104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,623,9721,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
A. Nợ phải trả1,085,891587,618448,750205,188155,94962,26850,131
I. Nợ ngắn hạn929,682581,778440,733194,218154,64554,67143,307
II. Nợ dài hạn156,2095,8408,01710,9711,3037,5976,824
B. Nguồn vốn chủ sở hữu538,081481,524431,255372,228158,741122,391107,853
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,623,9721,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |