| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,740,538 | 1,448,470 | 1,022,927 | 1,010,933 | 604,303 | 253,888 | 247,387 | 92,763 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,546,124 | 1,269,691 | 851,508 | 846,878 | 512,126 | 202,859 | 198,275 | 71,464 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 179,938 | 162,916 | 163,436 | 154,497 | 84,735 | 49,096 | 47,790 | 19,936 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8,544 | 3,704 | 1,611 | 2,800 | 321 | 40 | 47 | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | 41,764 | 35,100 | 17,760 | 8,660 | 3,214 | 2,780 | 2,147 | 1,788 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 38,305 | 33,563 | 17,760 | 8,424 | 3,196 | 2,691 | 2,147 | 1,752 |
| 9. Chi phí bán hàng | 47,199 | 43,927 | 35,318 | 44,615 | 22,423 | 21,110 | 11,875 | 5,472 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 28,485 | 23,336 | 22,814 | 20,831 | 18,937 | 10,128 | 12,722 | 3,691 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 71,034 | 64,257 | 89,155 | 83,191 | 40,482 | 15,119 | 21,092 | 8,986 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 69,071 | 59,523 | 86,910 | 82,565 | 40,198 | 14,806 | 20,685 | 8,338 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 53,765 | 45,803 | 69,066 | 65,852 | 32,367 | 11,639 | 16,498 | 6,303 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 53,076 | 45,237 | 67,672 | 63,173 | 31,839 | 11,635 | 16,068 | 6,283 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,217,731 | 948,686 | 721,663 | 409,796 | 136,582 | 85,996 | 64,817 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 77,440 | 69,972 | 9,407 | 55,373 | 10,718 | 4,894 | 12,800 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 34,908 | 24,000 | 23,362 | 362 | 362 | 362 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 654,214 | 409,755 | 273,087 | 138,641 | 44,131 | 56,270 | 19,377 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 431,682 | 438,414 | 403,997 | 203,065 | 65,268 | 21,356 | 28,578 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,487 | 6,546 | 11,809 | 12,356 | 16,102 | 3,114 | 4,062 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 406,241 | 120,456 | 158,342 | 167,620 | 178,108 | 98,664 | 93,167 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 150 | 150 | 50 | 50 | 45,000 | ||
| II. Tài sản cố định | 309,761 | 99,642 | 137,499 | 141,710 | 131,090 | 96,055 | 90,028 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 74,727 | 3,485 | 3,524 | 4,554 | 24 | 361 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20,446 | 16,753 | 17,169 | 21,232 | 1,656 | 2,159 | 3,035 |
| VII. Lợi thế thương mại | 1,157 | 426 | 100 | 74 | 337 | 89 | 104 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,623,972 | 1,069,143 | 880,005 | 577,416 | 314,689 | 184,659 | 157,984 |
| A. Nợ phải trả | 1,085,891 | 587,618 | 448,750 | 205,188 | 155,949 | 62,268 | 50,131 |
| I. Nợ ngắn hạn | 929,682 | 581,778 | 440,733 | 194,218 | 154,645 | 54,671 | 43,307 |
| II. Nợ dài hạn | 156,209 | 5,840 | 8,017 | 10,971 | 1,303 | 7,597 | 6,824 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 538,081 | 481,524 | 431,255 | 372,228 | 158,741 | 122,391 | 107,853 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,623,972 | 1,069,143 | 880,005 | 577,416 | 314,689 | 184,659 | 157,984 |