Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

10.30
-0.20
(-1.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV313,861580,177395,822256,541215,9301,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Giá vốn hàng bán276,807523,797339,568223,195185,4021,269,691851,508846,878512,126202,859198,27571,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,78651,93652,98430,18828,404162,916163,436154,49784,73549,09647,79019,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,60123,58627,5475,7328,67664,25789,15583,19140,48215,11921,0928,986
Tổng lợi nhuận trước thuế8,58221,71427,2822,9568,06759,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 6,74216,95322,2259586,20745,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,29016,42122,0411,6846,20645,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản ngắn hạn963,440907,957851,883816,355834,139948,686721,663409,796136,58285,99664,817
Tiền mặt79,50889,97120,17821,34123,00069,9729,40755,37310,7184,89412,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,00024,62819,62833,49032,36224,00023,362362362362
Hàng tồn kho472,470436,253546,805574,919541,025438,414403,997203,06565,26821,35629,359
Tài sản dài hạn163,288211,909124,514128,422130,985120,456158,342167,620178,10898,66493,167
Tài sản cố định96,129149,046103,116106,706109,98599,642137,499141,710131,09096,05590,028
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,126,7281,119,867976,397944,777965,1241,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ637,838636,806511,286501,877524,780587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu488,891483,061465,112442,900440,345481,524431,255372,228158,741122,391107,853

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.90K1.81K3.38K3.16K3.98K1.45K2.01K
Giá cuối kỳ11.40K10.40K11K31.73K15.49K20K20K
Giá / EPS (PE)6.01 (lần)5.75 (lần)3.25 (lần)10.05 (lần)3.89 (lần)13.75 (lần)9.96 (lần)
Giá sổ sách19.56K19.26K21.56K18.61K19.84K15.30K13.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.54 (lần)0.51 (lần)1.70 (lần)0.78 (lần)1.31 (lần)1.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.51%88.73%82.01%70.97%43.40%46.57%41.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.49%11.27%17.99%29.03%56.60%53.43%58.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.61%54.96%50.99%35.54%49.56%33.72%31.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu130.47%122.03%104.06%55.12%98.24%50.88%46.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.39%45.04%49.01%64.46%50.44%66.28%68.27%
6/ Thanh toán hiện hành152.33%163.07%163.74%211%88.32%157.30%149.67%
7/ Thanh toán nhanh77.63%87.71%72.08%106.44%46.11%118.23%81.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.57%12.03%2.13%28.51%6.93%8.95%29.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản137.25%135.48%116.24%175.08%192.03%137.49%156.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.51%152.68%141.75%246.69%442.45%295.23%381.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu316.31%300.81%237.20%271.59%380.68%207.44%229.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho288.56%289.61%210.77%417.05%784.65%949.89%675.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.07%3.12%6.62%6.25%5.27%4.58%6.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.21%4.23%7.69%10.94%10.12%6.30%10.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.70%9.39%15.69%16.97%20.06%9.51%14.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%8%7%6%6%8%
Tăng trưởng doanh thu62.73%41.60%1.19%67.29%138.02%2.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.75%-33.15%7.12%98.41%173.65%-27.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.54%30.95%118.70%31.57%150.45%24.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.02%11.66%15.86%134.49%29.70%13.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.74%21.49%52.40%83.49%70.42%16.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc