Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.30
10
250,600
19.3k
1.8k
5.6 lần
4%
9%
1.7
255 tỷ
25 triệu
214,770
16.6 - 9.1
637 tỷ
483 tỷ
122.0%
45.04%
90 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.60 (-1.30) 37.3%
MSN 71.40 (-0.90) 26.7%
SAB 57.60 (-1.30) 19.4%
KDC 64.20 (0.40) 4.4%
BHN 37.80 (0.55) 2.3%
SBT 11.20 (-0.10) 2.2%
DBC 28.90 (-0.40) 1.9%
VCF 217.10 (-2.90) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.50) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.15) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 18.30 (-0.30) 0.2%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (-0.05) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (-0.20) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 1,000 10.20 5,400
10.00 29,300 10.30 10,200
9.90 19,100 10.40 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 0.10 100 100
09:20 10.10 0 5,600 5,700
09:22 10.30 0.20 100 5,800
09:27 10.20 0.10 100 5,900
09:28 10.30 0.20 300 6,200
09:29 10.30 0.20 500 6,700
09:31 10.10 0 10,000 16,700
09:33 10.30 0.20 20,100 36,800
09:39 10 -0.10 10,000 46,800
09:45 10 -0.10 19,000 65,800
09:46 10 -0.10 1,000 66,800
09:49 10 -0.10 10,000 76,800
09:52 10.20 0.10 100 76,900
09:55 10 -0.10 9,000 85,900
09:56 10 -0.10 2,000 87,900
10:10 10 -0.10 9,000 96,900
10:14 10 -0.10 17,000 113,900
10:23 10 -0.10 10,000 123,900
10:27 10.10 0 5,000 128,900
10:36 10 -0.10 20,000 148,900
10:48 10.20 0.10 100 149,000
10:59 10 -0.10 12,400 161,400
11:10 10.10 0 2,000 163,400
13:10 10.10 0 2,000 165,400
13:16 10 -0.10 40,500 205,900
13:31 10.10 0 1,000 206,900
13:50 10.10 0 1,000 207,900
13:51 10.10 0 100 208,000
13:58 10.20 0.10 100 208,100
14:10 10.10 0 32,000 240,100
14:13 10.10 0 1,000 241,100
14:28 10.10 0 4,000 245,100
14:44 10.20 0.10 5,500 250,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 598.42 (0.60) 0% 26.16 (0.03) 0%
2021 0 (1.01) 0% 63.52 (0.07) 0%
2022 1,311.57 (1.02) 0% 90.19 (0.06) 0%
2023 1,011.97 (0.22) 0% 60.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV580,177395,822256,541215,9301,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Tổng lợi nhuận trước thuế21,71427,2822,9568,06759,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 16,95322,2259586,20745,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,42122,0411,6846,20645,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản1,119,867976,397944,777965,1241,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ636,806511,286501,877524,780587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu483,061465,112442,900440,345481,524431,255372,228158,741122,391107,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc