Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

9.20
0.20
(2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.20
9.30
9
125,300
21K / 16.8K
2.3K / 1.8K
4.0x / 5.0x
0.4x / 0.5x
4% # 11%
1.6
225 Bi
31 Mi / 31Mi
145,585
11.6 - 7.7
1,020 Bi
525 Bi
194.3%
33.98%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 54,400 9.20 1,300
9.00 111,900 9.30 11,900
8.90 20,700 9.40 19,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.60 (-0.20) 36.3%
MSN 68.80 (1.10) 27.8%
SAB 52.20 (-0.20) 19.2%
KDC 58.60 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.20 (-0.05) 2.5%
BHN 35.65 (-1.45) 2.5%
PAN 26.45 (-0.35) 1.7%
VCF 212.90 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.20 0.20 100 100
09:18 9.10 0.10 900 1,000
09:34 9 0 1,200 2,200
10:10 9.10 0.10 33,100 35,300
10:12 9.10 0.10 800 36,100
10:14 9.10 0.10 1,000 37,100
10:15 9.10 0.10 2,300 39,400
10:24 9.10 0.10 5,000 44,400
10:26 9.10 0.10 700 45,100
10:28 9.10 0.10 2,500 47,600
10:29 9.10 0.10 2,600 50,200
10:30 9.10 0.10 100 50,300
10:34 9.10 0.10 700 51,000
10:37 9.20 0.20 100 51,100
10:50 9.10 0.10 3,000 54,100
11:10 9.10 0.10 9,700 63,800
11:15 9.10 0.10 1,700 65,500
11:21 9.10 0.10 300 65,800
11:24 9.10 0.10 3,200 69,000
13:10 9.10 0.10 100 69,100
13:14 9.10 0.10 300 69,400
13:16 9.10 0.10 900 70,300
13:32 9.10 0.10 2,100 72,400
13:33 9.10 0.10 3,900 76,300
13:38 9.10 0.10 900 77,200
13:40 9.10 0.10 100 77,300
13:41 9.20 0.20 1,000 78,300
13:46 9.10 0.10 5,000 83,300
13:49 9.10 0.10 500 83,800
13:50 9.10 0.10 1,000 84,800
13:51 9.10 0.10 500 85,300
13:53 9.10 0.10 4,200 89,500
13:54 9.10 0.10 2,400 91,900
13:55 9.10 0.10 1,400 93,300
13:56 9.10 0.10 500 93,800
13:57 9.20 0.20 100 93,900
13:59 9.20 0.20 13,400 107,300
14:10 9.20 0.20 12,400 119,700
14:14 9.20 0.20 100 119,800
14:25 9.20 0.20 1,000 120,800
14:30 9.20 0.20 1,600 122,400
14:46 9.20 0.20 2,900 125,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 598.42 (0.60) 0% 26.16 (0.03) 0%
2021 0 (1.01) 0% 63.52 (0.07) 0%
2022 1,311.57 (1.02) 0% 90.19 (0.06) 0%
2023 1,011.97 (0.22) 0% 60.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV436,632357,098313,861580,1771,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Tổng lợi nhuận trước thuế20,76222,7748,58221,71459,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 16,10517,9496,74216,95345,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,18916,7647,29016,42145,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản1,545,4791,277,3621,126,7281,119,8671,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ1,020,367766,641637,838636,806587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu525,112510,722488,891483,061481,524431,255372,228158,741122,391107,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |