Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

7.40
-0.10
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.70
7.70
7.40
310,800
17.2K / 17.2K
1.7K / 1.7K
4.2x / 4.2x
0.4x / 0.4x
3% # 10%
1.6
225 Bi
31 Mi / 31Mi
146,579
11.6 - 6.7
1,086 Bi
538 Bi
201.8%
33.13%
77 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 6,500 7.50 6,800
7.30 24,500 7.60 19,200
7.20 116,100 7.70 13,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.20 (-1.30) 35.9%
MSN 73.50 (-2.60) 26.9%
SAB 50.00 (-2.30) 18.5%
KDC 51.20 (-1.20) 5.3%
SBT 24.40 (-0.15) 4.1%
DBC 26.60 (-0.70) 2.8%
BHN 32.00 (-0.50) 2.7%
VCF 285.10 (-4.90) 2.3%
PAN 28.10 (0.25) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0.20 100 100
09:16 7.60 0.10 2,400 2,500
09:18 7.60 0.10 2,600 5,100
09:21 7.60 0.10 6,200 11,300
09:22 7.60 0.10 3,800 15,100
09:24 7.60 0.10 1,200 16,300
09:25 7.60 0.10 100 16,400
09:26 7.60 0.10 3,000 19,400
09:27 7.60 0.10 2,600 22,000
09:30 7.60 0.10 1,300 23,300
09:31 7.60 0.10 1,000 24,300
09:38 7.60 0.10 100 24,400
09:47 7.60 0.10 200 24,600
09:49 7.60 0.10 300 24,900
10:10 7.60 0.10 13,500 38,400
10:11 7.60 0.10 500 38,900
10:12 7.60 0.10 100 39,000
10:25 7.60 0.10 600 39,600
10:26 7.60 0.10 2,000 41,600
10:30 7.60 0.10 700 42,300
10:34 7.50 0 100 42,400
10:38 7.50 0 200 42,600
10:50 7.60 0.10 100 42,700
10:58 7.60 0.10 100 42,800
13:10 7.60 0.10 300 43,100
13:20 7.50 0 117,400 160,500
13:22 7.50 0 200 160,700
13:23 7.50 0 400 161,100
13:25 7.50 0 1,000 162,100
13:32 7.50 0 300 162,400
13:36 7.40 -0.10 100 162,500
13:39 7.40 -0.10 100 162,600
13:41 7.50 0 100 162,700
13:43 7.40 -0.10 100 162,800
13:44 7.50 0 100 162,900
13:47 7.50 0 200 163,100
13:49 7.50 0 800 163,900
13:51 7.50 0 10,000 173,900
13:52 7.50 0 500 174,400
13:54 7.50 0 1,300 175,700
13:56 7.50 0 1,000 176,700
14:10 7.50 0 35,600 212,300
14:21 7.40 -0.10 27,000 239,300
14:22 7.50 0 3,900 243,200
14:26 7.40 -0.10 34,400 277,600
14:27 7.40 -0.10 17,000 294,600
14:30 7.40 -0.10 1,000 295,600
14:45 7.40 -0.10 15,200 310,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 598.42 (0.60) 0% 26.16 (0.03) 0%
2021 0 (1.01) 0% 63.52 (0.07) 0%
2022 1,311.57 (1.02) 0% 90.19 (0.06) 0%
2023 1,011.97 (0.22) 0% 60.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV632,947436,632357,098313,8611,740,5381,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Tổng lợi nhuận trước thuế16,95320,76222,7748,58269,07159,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 12,96816,10517,9496,74253,76545,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,83316,18916,7647,29053,07645,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản1,623,9721,545,4791,277,3621,126,7281,623,9721,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ1,085,8911,020,367766,641637,8381,085,891587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu538,081525,112510,722488,891538,081481,524431,255372,228158,741122,391107,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |