Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

7.80
0.10
(1.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,740,5381,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,47715,8637,9829,5577,4421,9331,3221,364
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,726,0621,432,6071,014,9441,001,375596,861251,955246,06591,399
4. Giá vốn hàng bán1,546,1241,269,691851,508846,878512,126202,859198,27571,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)179,938162,916163,436154,49784,73549,09647,79019,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,5443,7041,6112,80032140471
7. Chi phí tài chính41,76435,10017,7608,6603,2142,7802,1471,788
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,30533,56317,7608,4243,1962,6912,1471,752
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng47,19943,92735,31844,61522,42321,11011,8755,472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,48523,33622,81420,83118,93710,12812,7223,691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,03464,25789,15583,19140,48215,11921,0928,986
12. Thu nhập khác2,191606188116254877
13. Chi phí khác4,1545,3402,2647074463184101,525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,963-4,734-2,245-626-284-313-407-648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)69,07159,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,56213,91215,52120,4657,7953,0963,6692,004
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-256-1932,323-3,752377151931
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,30613,72017,84316,7137,8313,1674,1872,035
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,76545,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6895661,3942,678528443019
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,07645,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,217,731948,686721,663409,796136,58285,99664,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền77,44069,9729,40755,37310,7184,89412,800
1. Tiền29,22719,8529,40755,37310,7184,89412,800
2. Các khoản tương đương tiền48,21350,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,90824,00023,362362362362
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn34,90824,00023,362362362362
III. Các khoản phải thu ngắn hạn654,214409,755273,087138,64144,13156,27019,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng519,833195,828165,06153,35536,49912,19611,889
2. Trả trước cho người bán127,269213,515107,85485,1677,53333,5732,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,5005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,11241217211910042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho431,682438,414403,997203,06565,26821,35628,578
1. Hàng tồn kho431,682438,414403,997203,06565,26821,35629,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-781
V. Tài sản ngắn hạn khác19,4876,54611,80912,35616,1023,1144,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,4535,2995,5228,4939,8782,488569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,0241,2466,2873,8626,2246263,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn406,241120,456158,342167,620178,10898,66493,167
I. Các khoản phải thu dài hạn150150505045,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác150150505045,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định309,76199,642137,499141,710131,09096,05590,028
1. Tài sản cố định hữu hình307,18995,833132,026139,949129,07896,05590,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính221469716964
3. Tài sản cố định vô hình2,5713,5885,0041,0451,049
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn74,7273,4853,5244,55424361
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang74,7273,4853,5244,55424361
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,44616,75317,16921,2321,6562,1593,035
1. Chi phí trả trước dài hạn18,20715,13215,73917,4801,5752,1322,937
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,2391,6221,4293,752812798
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,1574261007433789104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,623,9721,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,085,891587,618448,750205,188155,94962,26850,131
I. Nợ ngắn hạn929,682581,778440,733194,218154,64554,67143,307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn705,643452,883326,168134,74349,83830,70020,450
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn136,93291,01852,64531,81941,05317,05714,910
4. Người mua trả tiền trước61,8808,75342,3181,54240,838735184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,67524,89516,23719,78210,9943,3664,003
6. Phải trả người lao động2,4993,6282,3453,5494,4219621,094
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4381651,3342,477
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn878
11. Phải trả ngắn hạn khác8171621,0192,1126,934516190
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,357506566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn156,2095,8408,01710,9711,3037,5976,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác966
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn155,2435,8408,01710,9711,3037,5976,824
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu538,081481,524431,255372,228158,741122,391107,853
I. Vốn chủ sở hữu538,081481,524431,255372,228158,741122,391107,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu312,494249,999249,999200,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần79,97879,97879,97879,813
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,0551,6981,6981,6981,698
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối123,592137,17391,94984,27566,05736,60424,969
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,96012,6767,6316,44110,9855,7882,884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,623,9721,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |