CTCP Cao su Bến Thành (brc)

12.40
-0.10
(-0.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn224,601197,175208,383201,178178,829140,153153,782135,952138,814128,363137,179137,377168,667119,827108,02596,15379,10332,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,52925,75722,80714,66813,56813,98017,25510,77511,87235,17255,48754,22343,91837,97938,12743,33447,2724,421
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32881,6445,2293,0003,0003,0007,00010,0004,1903,6683,3008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn101,18092,92895,206101,66081,34464,27078,34070,16767,89150,80838,96744,60687,26233,80232,91128,2578,41717,766
IV. Tổng hàng tồn kho89,93977,94886,77379,46679,73958,72254,82447,84948,80638,94233,13329,62832,21340,48430,88414,45922,9339,759
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6255341,9531551,1781813631612463,4419,5928,9201,0843,8942,8022,104481639
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn84,48693,435100,848110,174115,253128,833112,709120,872133,319153,377156,108154,19557,20361,99865,38345,25642,30437,926
I. Các khoản phải thu dài hạn50
II. Tài sản cố định56,08364,85672,97881,29385,55796,672107,866114,182122,721134,89876,94441,05343,09048,52154,26834,16835,44134,351
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1306353362,82182259,88195,2271152474,2781,449
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2731,1412,0772,9524,27814,42714,66014,6609,8608,6608,6978,731364396
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,22428,30627,87128,88129,69630,3842,4313,7393,4993,2304,6223,2554,1374,8172,4192,1102,2201,730
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN309,086290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287291,572225,870181,825173,408141,409121,40770,510
A. Nợ phải trả96,50980,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945115,30986,77058,05647,48622,04515,64132,703
I. Nợ ngắn hạn96,50980,80098,93399,80887,42765,04167,00147,66051,65151,53756,77343,45557,25144,14632,28616,84015,32332,385
II. Nợ dài hạn10010013,30026,42439,60049,17171,85429,51913,91015,2015,205318318
B. Nguồn vốn chủ sở hữu212,578209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342176,263139,100123,769125,922119,364105,76637,807
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN309,086290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287291,572225,870181,825173,408141,409121,40770,510
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |