CTCP Cao su Bến Thành (brc)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.30
13.40
13
800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.0
1.6k
7.9 lần
7%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
144 tỷ
12 triệu
5,163
13.8 - 9.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
81 tỷ
210 tỷ
38.5%
72.2%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 56.50 (-0.50) 25.6%
HNG 4.03 (0.02) 14.7%
DRC 29.45 (-0.25) 12.1%
BRR 18.70 (0.00) 7.0%
RTB 24.00 (0.40) 6.6%
DPR 37.20 (0.00) 5.5%
CSM 14.60 (-0.20) 5.2%
HRC 50.00 (0.00) 5.1%
TRC 41.85 (0.30) 4.1%
TNC 60.80 (0.00) 4.0%
SRC 27.45 (-0.55) 2.8%
DRI 10.90 (-0.30) 2.7%
VRG 30.60 (0.50) 2.6%
VHG 2.20 (0.10) 1.1%
BRC 13.00 (0.00) 0.5%
RBC 6.50 (0.00) 0.2%
RCD 2.20 (0.00) 0.0%
CDR 5.70 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 900 13.40 500
12.80 100 13.50 3,800
12.75 1,000 13.80 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 13.30 0.30 100 100
10:42 13.30 0.30 100 200
10:47 13.25 0.25 100 300
10:50 13.30 0.30 100 400
10:51 13.30 0.30 100 500
10:55 13.30 0.30 100 600
10:57 13.40 0.40 100 700
11:10 13 0 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 224.51 (0.22) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 242.56 (0.23) 0% 16.56 (0.02) 0%
2019 236.23 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2020 274.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 287.65 (0.35) 0% 21.50 (0.02) 0%
2023 329.67 (0.15) 0% 19.28 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc