Ngân hàng TMCP Bản Việt (bvb)

13.20
-0.20
(-1.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Thu nhập lãi thuần2,306,2481,478,6181,713,8661,434,8621,104,675932,376799,888668,883549,623437,633524,654475,729469,328422,196
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự6,485,7196,938,7905,541,7444,586,5944,323,5983,799,4343,125,2362,506,6511,993,1491,738,0901,694,0721,738,9272,217,1251,453,945
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-4,179,471-5,460,172-3,827,878-3,151,732-3,218,923-2,867,058-2,325,348-1,837,768-1,443,526-1,300,457-1,169,419-1,263,198-1,747,797-1,031,748
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ37,54654,41499,76871,00260,21838,20233,6029,775-4,921-2,931-5,513-239-6,805-3,489
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ275,682235,706219,929143,881110,35477,46969,04246,91022,44817,59411,11013,26711,0543,170
Chi phí hoạt động dịch vụ-238,136-181,292-120,161-72,879-50,136-39,267-35,440-37,135-27,369-20,525-16,623-13,507-17,859-6,658
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối45,93722,31442,90032,94036,95726,82631,35620,92017,34525,21521,05410,3813,500-13,495
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh5924,378-1,233
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư26,752122,144-4,780141,903163,883101,29645,25158,62951,66396,05798,71314,484
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác61,10677,54665,48452,29649,94328,90032,33111,59437,5744,61289,62182,245196,407174,230
Thu nhập từ hoạt động khác64,463109,66370,76658,74454,30533,10137,04918,41747,54324,4691,008,8041,362,125640,600176,993
Chi phí hoạt động khác-3,357-32,117-5,282-6,448-4,362-4,201-4,718-6,823-9,969-19,857-919,183-1,279,881-444,193-2,763
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần292175146-1121,91833,4502,18715,8979,809825704
Chi phí hoạt động-1,475,162-1,406,915-1,236,838-1,051,415-867,461-859,223-698,862-645,592-602,972-437,373-498,195-402,910-353,412-208,355
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,002,427348,121680,400681,880548,390268,523243,454126,12781,762125,400246,230190,089314,222370,558
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-611,837-276,515-224,345-370,432-346,902-110,421-126,966-89,436-69,670-53,882-39,248-55,406-41,963-10,519
Tổng lợi nhuận trước thuế390,59071,606456,055311,448201,488158,102116,48836,69112,09271,518206,982134,683272,259360,040
Chi phí thuế TNDN-79,338-15,038-92,007-62,610-40,632-32,046-22,156-3,159-9,407-18,307-44,872-31,579-68,080-90,107
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-79,338-15,038-92,007-62,610-40,632-32,046-22,156-3,159-9,407-18,307-44,872-31,579-68,080-90,107
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp311,25256,568364,048248,838160,856126,05694,33233,5322,68553,211162,110103,104204,178269,933
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi311,25256,568364,048248,838160,856126,05694,33233,5322,68553,211162,110103,104204,178269,933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |