CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

45.75
-0.05
(-0.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,958,9983,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190973,780
4. Giá vốn hàng bán2,265,2451,962,3212,062,6801,804,0861,789,2591,510,7151,326,2351,145,951865,293801,018667,401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,693,7531,563,6151,421,0661,314,7811,236,0791,034,962871,281649,910504,866412,172306,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính132,271126,290104,211110,22542,45844,18020,46237,745135,59953,12556,101
7. Chi phí tài chính493,956394,532225,66179,127214,601128,532185,80087,010119,88986,10056,328
-Trong đó: Chi phí lãi vay351,835344,397170,493154,713155,534143,865131,58192,62979,04482,23457,670
9. Chi phí bán hàng382,327370,124320,162324,823356,175309,317274,622267,643194,289130,94797,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp261,251213,813181,993145,444132,884107,133110,537101,51776,62058,40343,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)732,168754,813815,615883,634591,159550,526346,128231,484249,667189,847164,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)736,635761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597181,542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)660,581681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593156,246
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)638,929674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593156,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,473,5742,705,8262,786,1942,718,6212,459,0701,647,2571,481,9651,505,3151,236,7531,237,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,006,668655,359275,262476,005728,00374,717167,355270,025213,884212,393
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn404,532264,714871,911599,672336,600254,290176,300171,300133,500218,089
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,711,966780,692912,083910,550690,744824,531752,343746,894604,788525,800
IV. Tổng hàng tồn kho1,233,110923,220713,824697,709621,718484,074379,814312,474278,000270,425
V. Tài sản ngắn hạn khác117,29881,84113,11434,68682,0059,6456,1534,6236,58110,593
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,725,9529,415,8947,201,0986,355,2335,786,7744,560,22512,296,0189,554,3527,488,0125,903,129
I. Các khoản phải thu dài hạn1,078,178952,023952,062955,647970,343924,11213,76313,78815,496400
II. Tài sản cố định4,959,5584,537,5733,616,6483,252,9932,678,8002,297,5404,298,3104,006,5653,716,5463,374,212
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn985,2811,395,493999,9511,104,1641,355,353597,9817,280,4825,154,0223,380,5402,157,555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,277,6802,089,2341,446,730981,391719,701679,790653,910320,076315,244342,491
VI. Tổng tài sản dài hạn khác190,652179,183185,70660,46261,90760,03848,69359,90160,18628,471
VII. Lợi thế thương mại234,602262,388575670765859
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
A. Nợ phải trả8,686,7977,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
I. Nợ ngắn hạn3,397,9232,384,7701,989,0202,007,8471,987,5061,457,6482,440,7911,831,6561,483,1661,030,805
II. Nợ dài hạn5,288,8744,773,1933,460,4333,140,6702,848,9792,550,0727,210,8175,877,1814,380,0493,453,519
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,512,7284,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |