CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

42.05
-0.55
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.60
43.65
43.65
42.05
349,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
25.7
3.5k
11.8 lần
6%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
8,392 tỷ
193 triệu
309,172
49.5 - 33.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
7,151 tỷ
4,957 tỷ
144.2%
40.9%
655 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.50 (-0.50) 48.5%
POW 10.50 (-0.05) 8.5%
PGV 20.00 (0.05) 7.6%
IDC 56.20 (1.00) 6.1%
VSH 44.15 (-0.90) 3.7%
BWE 42.05 (-0.55) 2.8%
DTK 11.00 (-0.10) 2.5%
NT2 21.40 (0.10) 2.1%
TDM 51.30 (2.80) 1.6%
TMP 69.70 (-0.40) 1.6%
CHP 29.60 (0.05) 1.5%
PPC 13.45 (-0.05) 1.5%
GEG 12.30 (0.00) 1.4%
SHP 33.65 (0.20) 1.2%
PGD 34.60 (0.00) 1.1%
VPD 25.70 (-0.20) 1.0%
TBC 38.70 (0.20) 0.8%
SBA 32.30 (-0.10) 0.7%
PGS 32.60 (-0.90) 0.6%
S4A 40.00 (1.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.05 7,000 43.40 1,500
42.00 8,800 43.45 1,100
41.80 1,100 43.50 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
36,217 2,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 43.65 1.05 400 400
09:16 42.90 0.30 3,000 3,400
09:17 42.60 0 5,000 8,400
09:25 43 0.40 1,000 9,400
09:26 42.90 0.30 100 9,500
09:30 43 0.40 1,000 10,500
09:31 42.90 0.30 1,100 11,600
09:32 43 0.40 2,000 13,600
09:34 43.10 0.50 2,000 15,600
09:42 42.65 0.05 5,100 20,700
09:45 43 0.40 1,000 21,700
09:52 42.90 0.30 200 21,900
09:59 43 0.40 100 22,000
10:10 43.05 0.45 700 22,700
10:11 43.20 0.60 1,600 24,300
10:13 43.20 0.60 100 24,400
10:16 43.05 0.45 9,200 33,600
10:18 43.05 0.45 800 34,400
10:21 43.50 0.90 300 34,700
10:23 43 0.40 10,000 44,700
10:24 43 0.40 5,000 49,700
10:25 43 0.40 2,000 51,700
10:30 43.10 0.50 200 51,900
10:31 43.10 0.50 800 52,700
10:36 43.20 0.60 2,000 54,700
10:44 43.50 0.90 100 54,800
10:46 43.20 0.60 200 55,000
10:47 43.25 0.65 100 55,100
10:48 43.50 0.90 6,300 61,400
10:56 43.50 0.90 1,600 63,000
11:10 43.50 0.90 1,800 64,800
11:15 43.60 1 8,900 73,700
11:20 43.30 0.70 100 73,800
11:27 43.30 0.70 4,700 78,500
11:28 43.30 0.70 1,200 79,700
11:29 43.20 0.60 10,000 89,700
12:59 43.60 1 100 89,800
13:14 43.50 0.90 100 89,900
13:16 43.50 0.90 1,700 91,600
13:17 43.60 1 3,000 94,600
13:18 43.55 0.95 2,700 97,300
13:26 43.10 0.50 20,200 117,500
13:27 42.80 0.20 30,000 147,500
13:28 42.60 0 20,000 167,500
13:29 42.60 0 40,000 207,500
13:30 42.80 0.20 20,000 227,500
13:36 42.85 0.25 100 227,600
13:53 43.25 0.65 100 227,700
13:56 43.25 0.65 200 227,900
13:57 43.25 0.65 300 228,200
13:58 43.25 0.65 100 228,300
13:59 43.25 0.65 100 228,400
14:10 43.50 0.90 13,200 241,600
14:15 43 0.40 10,000 251,600
14:16 42.85 0.25 5,000 256,600
14:17 42.80 0.20 10,000 266,600
14:18 42.80 0.20 8,000 274,600
14:19 42.80 0.20 3,000 277,600
14:20 42.70 0.10 9,000 286,600
14:29 42.70 0.10 3,000 289,600
14:44 42.05 -0.55 60,000 349,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,975.45 (2.20) 0% 261.80 (0.33) 0%
2019 2,417.27 (2.55) 0% 398.63 (0.48) 0%
2020 3,150 (3.03) 0% 470 (0.54) 0%
2021 3,560 (3.14) 0% 550 (0.76) 0%
2022 3,850 (3.48) 0% 750 (0.75) 0%
2023 3,970 (0.68) 0% 720 (0.14) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc