CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

47.15
0.15
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
47.25
47.25
47.05
4,700
25.1K
2.9K
18.1x
2.1x
5% # 12%
0.9
11,612 Bi
220 Mi
286,549
52.3 - 38.7
8,687 Bi
5,513 Bi
157.6%
38.82%
1,007 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.00 7,400 47.15 500
46.95 7,700 47.25 3,300
46.90 2,200 47.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 47.25 0.30 200 200
10:10 47.25 0.30 300 500
10:32 47.15 0.20 400 900
10:50 47.15 0.20 600 1,500
10:51 47.10 0.15 1,000 2,500
10:54 47.10 0.15 300 2,800
10:55 47.05 0.10 200 3,000
10:56 47.15 0.20 100 3,100
11:13 47.15 0.20 1,300 4,400
11:25 47.15 0.20 300 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,975.45 (2.20) 0% 261.80 (0.33) 0%
2019 2,417.27 (2.55) 0% 398.63 (0.48) 0%
2020 3,150 (3.03) 0% 470 (0.54) 0%
2021 3,560 (3.14) 0% 550 (0.76) 0%
2022 3,850 (3.48) 0% 750 (0.75) 0%
2023 3,970 (0.68) 0% 720 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,190,521942,4591,034,301791,6993,958,9983,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190
Tổng lợi nhuận trước thuế171,679213,643157,580198,176736,635761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597
Lợi nhuận sau thuế 152,955191,367140,049179,720660,581681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ145,051182,090135,717179,178638,929674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593
Tổng tài sản14,201,40212,582,80712,140,46511,980,27914,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Tổng nợ8,685,1877,223,8366,966,9836,952,1698,686,7977,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
Vốn chủ sở hữu5,516,2155,358,9705,173,4835,028,1105,512,7284,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |