CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

45.80
-0.10
(-0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.90
46
46.45
45.75
37,900
25.1K
2.9K
18.1x
2.1x
5% # 12%
0.9
11,612 Bi
220 Mi
286,549
52.3 - 38.7
8,687 Bi
5,513 Bi
157.6%
38.82%
1,007 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.80 400 45.85 200
45.70 1,300 45.90 2,400
45.60 3,700 46.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
708 5,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 52.1%
POW 11.55 (-0.55) 10.7%
PGV 19.45 (-0.05) 7.9%
VSH 44.00 (-0.45) 4.6%
IDC 35.60 (-1.40) 4.5%
BWE 45.80 (-0.10) 4.3%
DTK 11.60 (-0.30) 3.1%
TDM 58.20 (-0.10) 2.3%
GEG 13.95 (-0.20) 2.0%
NT2 22.55 (-1.05) 1.9%
CHP 29.60 (-0.20) 1.9%
TMP 59.00 (0.00) 1.8%
PPC 9.90 (-0.06) 1.6%
SHP 34.70 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 46 0.10 100 100
09:19 46 0.10 100 200
09:22 46 0.10 200 400
09:23 46 0.10 600 1,000
09:29 46.45 0.55 100 1,100
09:32 46.45 0.55 500 1,600
09:33 46.45 0.55 100 1,700
09:41 46.35 0.45 1,200 2,900
09:43 46.30 0.40 100 3,000
09:44 46.35 0.45 100 3,100
09:46 46.35 0.45 100 3,200
09:51 46.30 0.40 100 3,300
09:53 46.30 0.40 900 4,200
10:10 46.05 0.15 200 4,400
10:17 46.05 0.15 1,500 5,900
10:20 46.05 0.15 300 6,200
10:30 46.05 0.15 400 6,600
10:51 46.05 0.15 500 7,100
10:59 46.10 0.20 100 7,200
11:14 46.15 0.25 200 7,400
11:22 46.15 0.25 100 7,500
11:26 46.10 0.20 400 7,900
13:10 46.05 0.15 4,700 12,600
13:22 46 0.10 300 12,900
13:32 45.90 0 1,500 14,400
13:34 45.90 0 200 14,600
13:36 45.90 0 200 14,800
13:40 45.90 0 100 14,900
13:43 45.90 0 400 15,300
13:52 45.90 0 200 15,500
13:53 46.10 0.20 5,000 20,500
14:10 46.10 0.20 10,500 31,000
14:11 46 0.10 1,000 32,000
14:12 46 0.10 200 32,200
14:23 45.90 0 200 32,400
14:26 45.90 0 100 32,500
14:27 45.75 -0.15 800 33,300
14:45 45.80 -0.10 4,600 37,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,975.45 (2.20) 0% 261.80 (0.33) 0%
2019 2,417.27 (2.55) 0% 398.63 (0.48) 0%
2020 3,150 (3.03) 0% 470 (0.54) 0%
2021 3,560 (3.14) 0% 550 (0.76) 0%
2022 3,850 (3.48) 0% 750 (0.75) 0%
2023 3,970 (0.68) 0% 720 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,190,521942,4591,034,301791,6993,958,9983,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190
Tổng lợi nhuận trước thuế171,679213,643157,580198,176736,635761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597
Lợi nhuận sau thuế 152,955191,367140,049179,720660,581681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ145,051182,090135,717179,178638,929674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593
Tổng tài sản14,201,40212,582,80712,140,46511,980,27914,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Tổng nợ8,685,1877,223,8366,966,9836,952,1698,686,7977,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
Vốn chủ sở hữu5,516,2155,358,9705,173,4835,028,1105,512,7284,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |