CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

45.80
0.10
(0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.70
46
46.10
45.80
13,100
24.4K
2.9K
15.7x
1.9x
5% # 12%
1.1
10,051 Bi
220 Mi
269,802
48.1 - 36.4
7,224 Bi
5,359 Bi
134.8%
42.59%
488 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.80 100 45.85 500
45.75 2,200 45.90 300
45.70 11,700 45.95 7,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.00 (-0.10) 54.4%
POW 12.05 (0.15) 9.6%
PGV 19.50 (-0.20) 7.7%
IDC 53.50 (-0.30) 6.1%
VSH 50.50 (0.00) 4.1%
BWE 45.80 (0.10) 3.5%
DTK 13.80 (0.00) 3.3%
NT2 20.65 (0.65) 2.0%
TDM 52.00 (0.00) 2.0%
CHP 33.90 (0.00) 1.7%
TMP 66.00 (0.00) 1.6%
GEG 12.70 (0.25) 1.5%
PPC 11.60 (0.05) 1.3%
SHP 35.50 (0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 46 0.30 300 300
09:17 46.10 0.40 3,100 3,400
09:18 46.10 0.40 100 3,500
09:20 45.80 0.10 200 3,700
09:35 45.95 0.25 300 4,000
09:40 45.95 0.25 1,600 5,600
09:42 45.95 0.25 100 5,700
09:49 45.80 0.10 2,700 8,400
09:51 45.80 0.10 300 8,700
09:54 45.90 0.20 200 8,900
09:58 45.90 0.20 600 9,500
10:10 45.90 0.20 1,400 10,900
10:11 45.80 0.10 800 11,700
10:13 45.80 0.10 200 11,900
10:23 45.80 0.10 1,100 13,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,975.45 (2.20) 0% 261.80 (0.33) 0%
2019 2,417.27 (2.55) 0% 398.63 (0.48) 0%
2020 3,150 (3.03) 0% 470 (0.54) 0%
2021 3,560 (3.14) 0% 550 (0.76) 0%
2022 3,850 (3.48) 0% 750 (0.75) 0%
2023 3,970 (0.68) 0% 720 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV942,4591,034,301791,6991,127,8863,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190973,780
Tổng lợi nhuận trước thuế213,643157,580198,176172,213761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597181,542
Lợi nhuận sau thuế 191,367140,049179,720150,663681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593156,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ182,090135,717179,178144,805674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593156,246
Tổng tài sản12,582,80712,140,46511,980,27912,108,11912,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Tổng nợ7,223,8366,966,9836,952,1697,150,7437,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
Vốn chủ sở hữu5,358,9705,173,4835,028,1104,957,3764,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |