CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

44.20
-0.70
(-1.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,958,9983,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190973,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16,4192841,822
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,958,9983,525,9363,483,7473,118,8673,025,3372,545,6772,197,5161,795,8611,370,1591,213,190973,780
4. Giá vốn hàng bán2,265,2451,962,3212,062,6801,804,0861,789,2591,510,7151,326,2351,145,951865,293801,018667,401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,693,7531,563,6151,421,0661,314,7811,236,0791,034,962871,281649,910504,866412,172306,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính132,271126,290104,211110,22542,45844,18020,46237,745135,59953,12556,101
7. Chi phí tài chính493,956394,532225,66179,127214,601128,532185,80087,010119,88986,10056,328
-Trong đó: Chi phí lãi vay351,835344,397170,493154,713155,534143,865131,58192,62979,04482,23457,670
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh43,67843,37618,1548,02216,28316,36725,345
9. Chi phí bán hàng382,327370,124320,162324,823356,175309,317274,622267,643194,289130,94797,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp261,251213,813181,993145,444132,884107,133110,537101,51776,62058,40343,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)732,168754,813815,615883,634591,159550,526346,128231,484249,667189,847164,765
12. Thu nhập khác46,83342,67050,15041,31436,75549,86037,74724,41734,27016,52921,565
13. Chi phí khác42,36635,58127,59761,28231,67860,42121,48317,8977,90613,7794,788
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,4677,09022,552-19,9675,077-10,56116,2656,52026,3642,74916,777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)736,635761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597181,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành69,58271,32192,569107,46961,14762,26637,48231,49035,19722,00325,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,4738,600-9611,055-3411,455-93
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)76,05579,92191,608108,52460,80663,72037,38931,49035,19722,00325,296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)660,581681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593156,246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,6527,5203,7176,58646-2091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)638,929674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593156,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,473,5742,705,8262,786,1942,718,6212,459,0701,647,2571,481,9651,505,3151,236,7531,237,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,006,668655,359275,262476,005728,00374,717167,355270,025213,884212,393
1. Tiền227,648187,351203,162159,130173,50374,717152,855258,525148,884145,393
2. Các khoản tương đương tiền779,020468,00872,100316,874554,50014,50011,50065,00067,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn404,532264,714871,911599,672336,600254,290176,300171,300133,500218,089
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn404,532264,714871,911599,672336,600254,290176,300171,300133,500218,089
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,711,966780,692912,083910,550690,744824,531752,343746,894604,788525,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng459,163513,100467,337532,889324,370339,869354,302349,946243,867248,250
2. Trả trước cho người bán85,12049,02979,629117,539210,769347,418301,883231,403205,243151,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn120,14014,4006,50016,50035,110
6. Phải thu ngắn hạn khác1,091,564248,189407,154302,732191,251156,730112,296175,589149,78298,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,022-44,026-42,037-42,610-35,646-19,486-16,138-16,544-10,604-7,467
IV. Tổng hàng tồn kho1,233,110923,220713,824697,709621,718484,074379,814312,474278,000270,425
1. Hàng tồn kho1,233,110923,220713,824697,709621,718484,074379,814312,670278,197271,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-196-196-866
V. Tài sản ngắn hạn khác117,29881,84113,11434,68682,0059,6456,1534,6236,58110,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,01916,6619,3728,8848,8129,5594,7454,4954,5607,086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ86,84062,7483,44325,50372,8668660775349416
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4382,4322992993261802521,6713,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,725,9529,415,8947,201,0986,355,2335,786,7744,560,22512,296,0189,554,3527,488,0125,903,129
I. Các khoản phải thu dài hạn1,078,178952,023952,062955,647970,343924,11213,76313,78815,496400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn128,076
5. Phải thu dài hạn khác950,102952,023952,062955,647970,343924,11213,76313,78815,496400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,959,5584,537,5733,616,6483,252,9932,678,8002,297,5404,298,3104,006,5653,716,5463,374,212
1. Tài sản cố định hữu hình4,850,7554,432,3153,512,1553,146,9802,595,9132,213,9034,213,8163,921,1063,630,0403,309,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình108,803105,258104,493106,01382,88783,63784,49585,46086,50665,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn985,2811,395,493999,9511,104,1641,355,353597,9817,280,4825,154,0223,380,5402,157,555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang985,2811,395,493999,9511,104,1641,355,353597,9817,280,4825,154,0223,380,5402,157,555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,277,6802,089,2341,446,730981,391719,701679,790653,910320,076315,244342,491
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,662,8161,480,808847,725410,221282,919211,744206,85095,54197,709175,709
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn604,864598,426589,005563,253505,234505,234505,234232,500232,500168,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,083-78,452-42,188-58,174-7,965-34,965-1,218
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,0005,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác190,652179,183185,70660,46261,90760,03848,69359,90160,18628,471
1. Chi phí trả trước dài hạn190,652178,604182,69356,94761,15460,03848,69359,90160,18628,471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5793,0143,515753
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại234,602262,388575670765859
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,686,7977,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
I. Nợ ngắn hạn3,397,9232,384,7701,989,0202,007,8471,987,5061,457,6482,440,7911,831,6561,483,1661,030,805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,462,5241,433,4331,326,1621,210,2461,280,751869,965762,589672,964696,864495,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn362,564452,746183,656197,756223,546178,463410,037763,876358,294228,637
4. Người mua trả tiền trước241,173119,633122,463101,84867,89622,97019,3629,5419,8577,824
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước59,75059,19975,93449,91040,57940,10831,63534,69421,20415,811
6. Phải trả người lao động54,03869,415101,72773,17651,56359,35595,59954,95832,17143,441
7. Chi phí phải trả ngắn hạn65,12789,93076,09146,59432,31920,72412,22420,71434,26516,661
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác47,65643,17722,545264,360248,596225,5821,097,119207,715260,113161,073
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,4345,43417,52912,02922,8809,54467,02652,64537,184
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi105,091111,80375,01146,43030,22717,6002,68217017,75324,381
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,288,8744,773,1933,460,4333,140,6702,848,9792,550,0727,210,8175,877,1814,380,0493,453,519
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác790,678764,122763,248763,128626,793760,2465,563,5654,496,7813,263,5152,526,474
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,479,9943,997,4852,691,7652,370,6602,220,2331,788,2851,647,1661,380,3991,116,534927,045
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,48011,5865,4206,8831,9531,54187
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ723
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,512,7284,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105
I. Vốn chủ sở hữu5,512,7284,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,125,7753,350,2032,860,6952,452,876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,199,2861,929,2001,929,2001,929,2001,875,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,034,414
2. Thặng dư vốn cổ phần621,342621,342621,342621,342588,942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,347,6851,135,139888,750624,539440,157181,95472,32598,089
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,070,0651,018,524956,656605,632373,846414,879264,806186,67625,830
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản97,81797,81797,81797,81797,817102,2302,285,5161,663,5271,334,8651,320,374
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát176,533161,73544,07246,80533,5966993,127
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác600628855203,229
1. Nguồn kinh phí520520520633
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định80108335202,596
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |