CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

47
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,190,521942,4591,034,301791,6991,127,8863,958,9983,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190
Giá vốn hàng bán695,388547,810623,107399,464648,5602,265,2451,962,3212,062,6801,804,0861,789,2591,510,7151,326,2351,145,951865,293801,018
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV495,133394,649411,194392,235479,3261,693,7531,563,6151,421,0661,314,7811,236,0791,034,962871,281649,910504,866412,172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh168,578211,471154,151196,675169,581732,168754,813815,615883,634591,159550,526346,128231,484249,667189,847
Tổng lợi nhuận trước thuế171,679213,643157,580198,176172,213736,635761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597
Lợi nhuận sau thuế 152,955191,367140,049179,720150,663660,581681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ145,051182,090135,717179,178144,805638,929674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593
Tổng tài sản ngắn hạn4,472,9523,025,8892,819,2412,613,3492,710,0284,473,5742,705,8262,786,1942,718,6212,459,0701,647,2571,481,9651,505,3151,236,7531,237,300
Tiền mặt1,006,682488,004609,649496,821655,3511,006,668655,359275,262476,005728,00374,717167,355270,025213,884212,393
Đầu tư tài chính ngắn hạn404,532279,632225,632254,714264,714404,532264,714871,911599,672336,600254,290176,300171,300133,500218,089
Hàng tồn kho1,214,8861,310,1201,208,6991,080,615923,4271,233,110923,220713,824697,709621,718484,074379,814312,670278,197271,290
Tài sản dài hạn9,728,4509,556,9179,321,2259,366,9299,398,0919,725,9529,415,8947,201,0986,355,2335,786,7744,560,22512,296,0189,554,3527,488,0125,903,129
Tài sản cố định4,964,7504,451,7654,424,2144,422,7184,364,5394,959,5584,537,5733,616,6483,252,9932,678,8002,297,5404,298,3104,006,5653,716,5463,374,212
Đầu tư tài chính dài hạn2,277,5322,208,6302,120,8382,108,3392,081,2302,277,6802,089,2341,446,730981,391719,701679,790653,910320,076315,244342,491
Tổng tài sản14,201,40212,582,80712,140,46511,980,27912,108,11914,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Tổng nợ8,685,1877,223,8366,966,9836,952,1697,150,7438,686,7977,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
Vốn chủ sở hữu5,516,2155,358,9705,173,4835,028,1104,957,3765,512,7284,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.91K3.50K3.85K3.88K2.86K3.18K2.17K1.38K1.61K1.14K
Giá cuối kỳ46.18K35.14K41.02K35.55K26.30K17.89K18.35K16.17K14.30K14.30K
Giá / EPS (PE)15.90 (lần)10.05 (lần)10.65 (lần)9.16 (lần)9.21 (lần)5.63 (lần)8.47 (lần)11.74 (lần)8.91 (lần)12.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.57 (lần)1.92 (lần)2.27 (lần)2.19 (lần)1.63 (lần)1.05 (lần)1.25 (lần)1.35 (lần)1.56 (lần)1.77 (lần)
Giá sổ sách25.07K25.73K23.52K20.35K18.18K14.67K27.51K22.34K19.08K17.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.84 (lần)1.37 (lần)1.74 (lần)1.75 (lần)1.45 (lần)1.22 (lần)0.67 (lần)0.72 (lần)0.75 (lần)0.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ220 (Mi)193 (Mi)193 (Mi)193 (Mi)188 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.51%22.32%27.90%29.96%29.82%26.54%10.76%13.61%14.18%17.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.49%77.68%72.10%70.04%70.18%73.46%89.24%86.39%85.82%82.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.18%59.05%54.56%56.74%58.65%64.56%70.05%69.70%67.20%62.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu157.58%144.20%120.09%131.16%141.86%182.19%233.90%230.06%204.90%168.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.82%40.95%45.44%43.26%41.35%35.44%29.95%30.30%32.80%37.20%
6/ Thanh toán hiện hành131.66%113.46%140.08%135.40%123.73%113.01%60.72%82.18%83.39%120.03%
7/ Thanh toán nhanh95.37%74.75%104.19%100.65%92.45%79.80%45.16%65.11%64.63%93.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.63%27.48%13.84%23.71%36.63%5.13%6.86%14.74%14.42%20.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.88%29.09%34.88%34.55%36.69%41.01%15.95%16.24%15.73%16.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.50%130.31%125.04%115.33%123.03%154.56%148.28%119.30%110.93%98.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.82%71.03%76.77%79.87%88.74%115.74%53.26%53.59%47.95%45.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho183.70%212.55%288.96%258.57%287.79%312.08%349.18%366.50%311.04%295.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.14%19.13%21.32%23.88%17.70%18.71%14.79%11.50%17.55%14.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.50%5.56%7.44%8.25%6.49%7.67%2.36%1.87%2.76%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.59%13.59%16.37%19.07%15.70%21.65%7.87%6.16%8.42%6.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%34%36%41%30%32%24%18%28%21%
Tăng trưởng doanh thu12.28%1.21%11.11%3.63%18.83%15.86%22.37%30.90%13.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.27%-9.21%-0.76%39.82%12.41%46.58%57.33%-14.25%41.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.36%31.35%5.85%6.45%20.68%-58.48%25.20%31.48%30.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.06%9.39%15.60%15.13%54.99%-46.69%23.14%17.10%7.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.14%21.37%10.07%10.04%32.84%-54.95%24.58%26.76%22.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |