CTCP Xây dựng 47 (c47)

9.68
0.03
(0.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,717,9431,770,2031,261,8391,275,6231,265,0941,236,9241,327,0141,325,1431,268,4201,241,3501,129,2391,078,7711,049,848922,240876,291968,5241,303,7941,307,1891,296,9631,229,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền274,824439,78415,99715,61813,95434,79917,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,993
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,20020,65920,659
III. Các khoản phải thu ngắn hạn749,692447,730394,496412,622403,700322,381420,046388,538471,080391,147350,130338,093292,578202,760225,100188,938558,606484,502413,737356,035
IV. Tổng hàng tồn kho693,298882,634851,299846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194
V. Tài sản ngắn hạn khác13054477642,0782,8002,2965,1891,8217,2491,4811302422855285510743332
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,654516,683515,249527,228540,661552,696570,387580,137575,097553,683550,041532,238531,725507,799519,248527,691531,989535,966643,337656,662
I. Các khoản phải thu dài hạn19,63919,17519,19518,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,559
II. Tài sản cố định470,091473,766481,528491,508502,118509,228519,765527,772522,100505,365493,935487,247496,690426,119437,026445,586460,063474,045581,262593,659
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4511,4511,4511,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,896
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,75028,230
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,47320,29011,07413,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46911,37611,04710,92810,54010,318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,225,5972,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,217
A. Nợ phải trả1,785,7701,846,2421,337,2661,364,3871,367,5921,356,1781,471,4581,480,5071,420,8961,374,3471,260,3751,199,1161,234,1391,102,1381,074,6451,186,8821,531,2971,543,2471,643,4811,596,770
I. Nợ ngắn hạn977,3551,034,4161,020,1871,017,1721,008,6381,010,341940,844928,026874,657880,638871,407832,688837,591853,429867,683978,228994,2481,006,4951,116,6801,059,333
II. Nợ dài hạn808,415811,826317,079347,214358,954345,837530,615552,481546,240493,708388,969366,428396,548248,709206,962208,654537,049536,752526,801537,437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,827440,644439,822438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,225,5972,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,217
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |