CTCP Cảng An Giang (cag)

7.10
0.10
(1.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,37259,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900107,889
4. Giá vốn hàng bán36,66250,39657,58439,73943,46755,58753,57952,60557,16664,19773,07580,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7098,68617,41213,61213,67114,04912,75415,23225,07930,73429,82427,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1323,9362,8622,6382,6661,6171,1691,0321,2601,5971,9632,815
7. Chi phí tài chính53-165-105104043647522241,323862
-Trong đó: Chi phí lãi vay2194171223722
9. Chi phí bán hàng1,2641,1551,4461,2611,5261,5331,4641,3491,3261,4861,5941,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,7527,7059,9618,7799,0428,9108,35611,00210,27410,2669,6308,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,2273,9288,9726,2005,3655,1874,0553,86114,51619,25520,47819,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8203,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,98820,50619,852
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6623,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,01515,059
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6623,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,01515,059

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,74977,95178,80273,19764,29658,28655,51749,47549,21353,43960,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,8249,5469,50917,43510,2946,85138,39417,93112,82017,50113,151
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,00052,00050,00040,00040,00035,00015,00015,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,05912,88114,65611,63411,27013,31813,78112,81017,17512,32623,087
IV. Tổng hàng tồn kho2,5682,6033,9282,8892,0552,3782,6012,5452,4651,5432,264
V. Tài sản ngắn hạn khác13,2979217091,2386777387411,1881,7532,0681,787
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn57,48574,11478,67482,33489,23194,34296,425103,686112,540114,144104,439
I. Các khoản phải thu dài hạn52711,32811,32811,32811,32810,46410,55610,55610,55610,556
II. Tài sản cố định49,08555,42662,09766,34673,19578,38381,91888,78195,49196,24694,405
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn643693639639639616797978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,1213,1733,0082,9042,9123,3163,3303,2823,1633,1634,414
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1103,4941,6011,1171,1571,5635429883,2524,1795,620
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN148,234152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
A. Nợ phải trả5,0125,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,7429,859
I. Nợ ngắn hạn3,7823,7436,3535,3645,4255,0305,6346,3237,87511,0158,211
II. Nợ dài hạn1,2301,5001,4311,7115967515661,3061,6362,7271,648
B. Nguồn vốn chủ sở hữu143,222146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN148,234152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |