CTCP Cảng An Giang (cag)

13
0.90
(7.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.10
13.20
10.90
119,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.9
0.5k
24.6 lần
4%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
95 tỷ
14 triệu
12,857
9.7 - 6.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 106.00 (2.10) 29.8%
HVN 18.50 (1.20) 20.2%
GMD 85.50 (1.30) 13.4%
PVT 25.40 (-0.20) 4.3%
SCS 83.00 (-0.70) 4.0%
PHP 22.30 (0.60) 3.7%
TMS 55.00 (-2.00) 3.5%
STG 47.00 (0.00) 2.4%
HAH 40.10 (-0.45) 1.5%
DVP 74.40 (1.30) 1.5%
CDN 27.10 (0.80) 1.4%
VSC 20.00 (-0.15) 1.3%
SGN 72.50 (-0.30) 1.3%
NCT 89.00 (0.90) 1.2%
PDN 119.00 (0.00) 1.2%
ASG 19.90 (0.45) 0.8%
VOS 10.65 (0.10) 0.8%
CLL 41.00 (-0.85) 0.7%
TCL 36.30 (0.00) 0.6%
VNS 13.00 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 10,000 13.00 4,600
12.10 100 13.10 3,000
12.00 1,100 13.20 17,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 12.10 0 1,200 1,200
09:17 11 -1.10 2,000 3,200
09:18 10.90 -1.20 5,500 8,700
09:19 10.90 -1.20 2,200 10,900
09:20 10.90 -1.20 1,000 11,900
09:21 10.90 -1.20 1,000 12,900
09:23 10.90 -1.20 300 13,200
09:24 10.90 -1.20 1,000 14,200
09:28 10.90 -1.20 8,100 22,300
09:29 10.90 -1.20 400 22,700
09:35 10.90 -1.20 5,100 27,800
09:40 10.90 -1.20 2,000 29,800
09:44 11.50 -0.60 1,000 30,800
09:45 12.10 0 100 30,900
10:13 12.30 0.20 15,900 46,800
10:20 12.30 0.20 400 47,200
10:23 12.30 0.20 100 47,300
10:26 12.50 0.40 1,800 49,100
10:27 12.80 0.70 1,000 50,100
10:32 12.60 0.50 200 50,300
10:41 12.60 0.50 900 51,200
10:45 12.60 0.50 100 51,300
13:10 11.50 -0.60 13,300 64,600
13:11 11.70 -0.40 300 64,900
13:13 11.70 -0.40 500 65,400
13:18 11.70 -0.40 500 65,900
13:27 11.70 -0.40 500 66,400
13:36 11.70 -0.40 200 66,600
13:43 11.70 -0.40 8,500 75,100
13:44 11.70 -0.40 2,300 77,400
13:49 12.20 0.10 100 77,500
14:10 12.10 0 11,300 88,800
14:11 12.10 0 100 88,900
14:16 12.10 0 100 89,000
14:17 12.10 0 900 89,900
14:18 12 -0.10 100 90,000
14:19 12.20 0.10 100 90,100
14:20 12.10 0 700 90,800
14:23 12.20 0.10 2,100 92,900
14:25 12.20 0.10 1,500 94,400
14:26 12.20 0.10 1,000 95,400
14:27 12.20 0.10 400 95,800
14:29 13.20 1.10 23,600 119,400
14:44 13 0.90 100 119,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.75 (0.08) 0% 14 (0.01) 0%
2018 74.68 (0.07) 0% 4 (0.00) 0%
2019 74.60 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 62.30 (0.06) 0% 4.20 (0.00) 0%
2021 63.50 (0.05) 0% 4.90 (0.01) 0%
2022 63.50 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67.60 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,1398,79511,72918,07759,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,591-512221,3523,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,98820,506
Lợi nhuận sau thuế -1,591-521681,0643,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,591-521681,0643,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Tổng tài sản151,198152,065153,133154,688152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
Tổng nợ5,8085,2436,2597,9825,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,7429,859
Vốn chủ sở hữu145,390146,822146,874146,706146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc