CTCP Cảng An Giang (cag)

6.70
-0.30
(-4.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.80
6.80
6.70
1,500
10.4K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
102 Bi
14 Mi
9,670
11.2 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 2,100 7.00 1,100
6.60 1,600 7.10 1,000
6.40 100 7.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 6.70 -0.30 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.75 (0.08) 0% 14 (0.01) 0%
2018 74.68 (0.07) 0% 4 (0.00) 0%
2019 74.60 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 62.30 (0.06) 0% 4.20 (0.00) 0%
2021 63.50 (0.05) 0% 4.90 (0.01) 0%
2022 63.50 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67.60 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,0759,87810,2809,13938,37259,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930
Tổng lợi nhuận trước thuế-480-8562,106-1,591-8203,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,988
Lợi nhuận sau thuế -350-8562,135-1,591-6623,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,719
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-350-8562,135-1,591-6623,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,719
Tổng tài sản148,234148,871150,302151,198148,234152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583
Tổng nợ5,0125,3005,8745,8085,0125,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,742
Vốn chủ sở hữu143,222143,572144,428145,390143,222146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |