CTCP Chương Dương (cdc)

25.50
0.10
(0.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,902,6501,565,8181,368,0471,625,2531,695,0471,598,2381,507,8941,529,0641,467,1171,377,8211,303,7941,326,1741,104,862982,649864,058771,095770,330764,648684,685736,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,18272,64719,95679,190128,44866,95368,63167,42388,34051,52673,867108,73935,1337,62814,88324,83248,93583,37475,64721,828
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn399,566367,923381,367333,356343,144306,649346,653343,424358,752369,466369,391414,176389,353375,967375,943394,982358,876309,096278,988367,462
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,123,335806,287675,053767,027855,899791,308644,484653,189749,131686,123579,242510,999448,992392,488250,686141,420118,013161,247143,282148,880
IV. Tổng hàng tồn kho343,548307,732281,517429,899344,485410,233418,742435,908257,172254,553268,175276,810219,400194,664207,771198,678233,766201,247175,906189,323
V. Tài sản ngắn hạn khác10,01911,22810,15515,78223,07123,09529,38429,12113,72116,15313,11915,45111,98511,90214,77411,18310,7409,68410,8639,295
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn245,405248,227249,743191,342199,170209,740204,408202,675211,794205,811208,408210,412170,194162,02891,78455,58255,77456,759131,40761,488
I. Các khoản phải thu dài hạn24023623663264264234234234212213153110,106456565656565661
II. Tài sản cố định12,40011,01911,569116,803122,010122,418122,878123,419125,735118,414119,362120,81330,43416,69516,6649,2389,65110,13210,57111,010
III. Bất động sản đầu tư37,238129,966132,96438,77039,22239,67440,12740,57941,03141,48341,93542,38742,83943,29143,74344,19544,64745,09945,55246,004
IV. Tài sản dở dang dài hạn119,87128,79028,79028,79028,79032,32632,43129,19329,06728,70428,70428,70428,71228,70428,70428,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn72,27574,48474,3073,3006,3006,3006,3007,0228,0228,0228,0228,02256,34671,3507321,56878478445,828784
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3823,7321,8763,0472,2058,3802,3312,1217,5979,06610,2549,9551,7571,5331,8865256356887263,629
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,148,0551,814,0441,617,7901,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275
A. Nợ phải trả1,760,7861,467,1841,271,7311,477,5301,545,7921,483,1381,389,6921,414,2171,351,5851,263,7821,201,4291,223,186973,698878,659693,441571,516577,218521,697558,748518,229
I. Nợ ngắn hạn1,387,5401,235,1481,015,6151,230,0071,192,0481,128,7111,045,1791,230,6721,063,3941,052,315990,7641,140,811894,429824,346636,107486,088460,345407,062446,045375,951
II. Nợ dài hạn373,246232,036256,116247,524353,744354,427344,514183,546288,191211,467210,66682,37579,27054,31357,33585,428116,872114,636112,703142,278
B. Nguồn vốn chủ sở hữu387,269346,861346,059339,065348,425324,840322,610317,522327,326319,850310,772313,400301,358266,018262,401255,161248,886299,709257,344280,046
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,148,0551,814,0441,617,7901,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |