CTCP COMA 18 (cig)

9.09
-0.09
(-0.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,41311,40351,5074,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu918
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,41310,48551,5074,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035
4. Giá vốn hàng bán19,8298,28036,3292,6053,2178,63420,62840,18410,50513,7959,27714,999-6,12865766730,465814165,262697638
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,5842,20515,1781,4331,72012,6872,1414,309624-1,7186,4045,75513,730-16568-29,87123-141,905125397
6. Doanh thu hoạt động tài chính6110,76045
7. Chi phí tài chính1,110466,57248521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,110466,56848521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6
9. Chi phí bán hàng2350220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8051,9652,4431,8111,0879,0221,7782,0361,6606,2881,7521,3311,3521,5971,8061,5361,5521,4501,7901,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,6461505,943-4255812,621300489-1,093-9,8634,4994,25012,199-1,944-1,921-31,598-1,725-143,554-1,868-903
12. Thu nhập khác58,8442,2857656737032,3394,6924,0723,4222,8653,6573,8062,4722,7282,8285,3602,3982,8692,9705,274
13. Chi phí khác3,5071,2564,5531,1171,3661,5573,3795,2951,5071,3815,7901,1971,2421,1618221,3461,2151,7787213,206
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)55,3381,028-3,788-444-6637821,313-1,2231,9151,484-2,1332,6091,2301,5662,0064,0141,1831,0912,2492,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)60,9831,1782,155-869-823,4031,613-734822-8,3782,3676,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,2441,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22426
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)224-1,2191,244
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,9831,1782,133-869-823,3991,613-734822-7,1591,1226,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát459-71-1-12-1-90-1-1-115
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,9791,1182,204-868-823,4111,614-733822-7,0701,1246,85913,431-37886-27,585-542-142,4633801,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn551,651528,736357,555481,650477,121229,490550,934615,496302,682316,566521,886311,449511,914509,137500,256499,571502,166526,589525,687783,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2138103,8364685384941,2688549804604121,4122,7162,5022,6222,3962,3792,6872,5483,007
1. Tiền2,2138103,8364685384941,2688549804604121,4122,7162,5022,6222,3962,3792,6872,5483,007
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn525,731504,216329,621457,825453,226174,566494,907560,042220,750205,247410,638198,378396,294393,731384,730384,375382,625382,679382,424396,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,42147,54451,88385,88431,58822,76620,01721,27824,86350,34239,58543,31528,66834,94726,54426,60926,17326,87027,43741,164
2. Trả trước cho người bán103,94585,7095,4777,08561,32962,36962,05162,23662,0784,1574,0393,8926,8374,4464,4764,5574,4174,1023,9204,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2101,000219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500
6. Phải thu ngắn hạn khác388,492395,090296,388388,983384,226108,413431,821488,295143,108160,047379,491159,470150,588144,138143,509143,009141,835141,506140,866141,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,127-24,127-24,127-24,127-24,127-18,983-18,983-11,767-9,300-9,300-12,477-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300
IV. Tổng hàng tồn kho15,46015,46015,28015,28015,28046,35746,27146,52575,210107,349107,637111,639111,639111,639111,639111,656116,019140,079139,571382,825
1. Hàng tồn kho15,46015,46015,28015,28015,28046,35746,27146,52575,210107,349107,637111,639111,639111,639111,639111,656116,019140,079139,571382,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,2468,2508,8188,0788,0788,0738,4888,0755,7433,5093,199211,2651,2651,2651,1441,1441,1441,1441,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn562406234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1741771835552222222222222
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,0738,0738,0738,0738,0738,0738,0778,0735,7413,5072,963191,2631,2631,2631,1421,1421,1421,1421,156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn482,013296,288375,835267,960221,958392,992169,675113,856446,430409,667191,571417,012199,276198,822188,779189,297189,403195,791196,705118,913
I. Các khoản phải thu dài hạn101,000217,500218,532218,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác101,000217,500218,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,46696,32597,15798,13499,110100,086100,210101,15088,34589,27590,20591,13893,55994,49884,77785,65686,53593,43694,34916,983
1. Tài sản cố định hữu hình96,46696,32597,15798,13499,110100,086100,210101,15088,34589,27590,20591,13893,55994,49884,77785,65686,53593,43694,34916,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn385,775199,904177,649169,371122,84899,84869,46512,22612,21921,41620,99826,23324,92623,41522,97422,49522,07221,20821,20820,780
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn385,775199,904177,649169,371122,84899,84812,22612,21921,41620,99820,42519,11717,60717,16616,68716,26415,39915,39914,972
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang69,4655,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,808
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-257-257-149191,851-128128,36678,36678,49478,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,500
1. Đầu tư vào công ty con192,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh78,00077,99478,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000129,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,257-1,257-1,000-1,149-1,000-1,149-1,000-1,128-634-634-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29317296041,2076092,0781,8752,6402,2912,3792,4962,6452,2622,6472,6482,612
1. Chi phí trả trước dài hạn29317296041,2076092,0781,8752,6122,2622,3792,4962,6122,2622,6122,6122,612
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2829333536
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại31323437
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,033,664825,024733,390749,610699,079622,482720,609729,352749,112726,233713,457728,461711,191707,960689,034688,868691,569722,380722,393902,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả819,304668,320577,448596,677544,940584,029553,983566,200589,129560,706548,438556,207536,427539,871534,187533,454531,347534,363533,592571,157
I. Nợ ngắn hạn818,559668,320577,396596,677544,905583,782553,855565,854497,545468,993548,116464,053444,036447,242441,320440,350438,004440,782439,773477,100
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn168,956134,542136,204195,489184,634205,250178,402178,20487,06592,725184,09491,59490,12584,16584,14183,84183,44284,64284,64286,142
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn68,439135,053157,665157,051166,337159,249157,222148,619141,907139,921130,257120,315120,334124,119120,300120,353120,312120,307120,374120,301
4. Người mua trả tiền trước68,58080,22985,9727,5547,15211,70010,01931,48358,5789,83511,23925,5329,3349,8519,1829,3089,3809,2159,3929,668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,43222,48623,44621,37421,05220,31721,26020,33518,34630,06029,07228,96027,56432,62132,17832,14131,58432,30232,25432,147
6. Phải trả người lao động1,9821,9421,9791,9452,3251,5211,1869367941,6571,6371,1882,4012,1431,8661,5941,1371,0801,188788
7. Chi phí phải trả ngắn hạn140,089139,003139,066129,719129,691156,035156,007155,979160,911163,990160,9186,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3756,396
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9956503064552008097653336116141,36772537,422
11. Phải trả ngắn hạn khác353,085154,41433,06583,24033,25829,71029,55929,48829,94430,80530,900189,323187,903187,636186,669186,123185,773185,506184,820184,236
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1-134
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn745513524712934691,58491,71332292,15392,39192,62992,86793,10593,34393,58193,81994,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn74552479934691,58491,71329692,15392,39192,62992,86793,10593,34393,58193,81994,057
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả51303026
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu214,359156,704155,942152,933154,13938,453166,625163,152159,984165,527165,019172,255174,764168,089154,847155,413160,223188,017188,801331,484
I. Vốn chủ sở hữu214,359156,704155,942152,933154,13938,453166,625163,152159,984165,527165,019172,255174,764168,089154,847155,413160,223188,017188,801331,484
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399
2. Thặng dư vốn cổ phần7,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2992992992992992992992992992,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,563
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-242,404-300,194-300,803-303,415-302,140-290,056-289,915-293,619-296,917-293,768-294,321-287,303-284,841-291,646-305,019-304,585-299,907-272,245-271,592-129,040
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,5734,7034,8344,9655,0955,2265,3575,4875,6185,7495,8796,0106,1416,2716,4026,5336,6636,7946,9257,055
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp128,908
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát128,912128,629128,100127,901127,901128,001128,000128,000127,915128,001127,918127,916127,918127,919127,920127,922127,922127,922
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,033,664825,024733,390749,610699,079622,482720,609729,352749,112726,233713,457728,461711,191707,960689,034688,868691,569722,380722,393902,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |