CTCP Đầu tư CMC (cmc)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,64250,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,1487,34713,98028,57834,64044,50552,999185,41477,08927,932
4. Giá vốn hàng bán68,45349,98142,08939,60668,49847,19716,5939,30212,7136,5646,55514,50623,60030,94641,02146,345167,86776,16824,324
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,1897577,215-2,8734,0573,9533,4452752,500585792-5264,3873,6903,4836,65416,8109203,608
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6062,6319,7979,8893,7153,3952,0488,1883,8994,5565,4483,5988,2753,89220,5263,4762,93018,854110
7. Chi phí tài chính8,208-1,50115,307923,8534,2053,5593,4492,6531,9801,505-3059,4759,79112,3654,70938,5543,710860
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7803,8323,6643,4573,6493,1522,8552,6562,5632,1253262711124306431,5798,7372,437855
9. Chi phí bán hàng5711871914693342152484817811371211691324416221,920388821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6173,5553,2593,0883,0262,8943,0743,4204,2342,9352,7093,2672,0151,8352,0611,9092,2092,2651,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3991,147-1,7463,36755934-1,3881,545-5051451,889-111,003-4,1779,1422,891-22,94113,41285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)338961-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,4606359786469,2319,035-23,03114,782105
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)194697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,4606357215658,9789,035-23,03114,78275
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)194697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,4606357215658,9789,035-23,03114,78275

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn112,60686,43998,03579,93885,26356,77764,15451,14097,54176,56645,32639,53852,64934,18267,97351,88654,12962,82527,75023,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1674363754,244774555710698322468953927,3652,9671,2271,5305,3112,8108963,612
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,10724,84017,92522,12423,18422,73425,71032,06368,71449,46721,76414,9068,79317,47224,97516,94810,07029,159
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,0247,38216,63222,02326,1565,5975,04310,13118,47218,25218,08517,21211,9036,91629,90524,53230,93721,53117,87714,271
IV. Tổng hàng tồn kho61,52952,28559,93830,82833,77726,99231,0188,5779,1338,2974,6216,2144,5866,81411,3958,8547,0027,6018,4595,810
V. Tài sản ngắn hạn khác7791,4963,1657191,3728991,672300389526168667214471218091,724518180
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,34060,19060,46357,40854,68356,65957,01951,2582,45113,45026,75427,64418,08030,24513,04712,54912,7549,03211,7643,824
I. Các khoản phải thu dài hạn3,656156156
II. Tài sản cố định6,8177,7077,9802827161,1501,5832,0172,4512,9023,3363,7883,2751,6812,9773,4492,4732,8222,5223,071
III. Bất động sản đầu tư4,0864,0863,886
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn39,52348,39748,39753,44653,81254,65554,65549,24110,54823,41823,85514,80628,56410,0709,10010,2816,2109,203742
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2469978013811
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN158,945146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,08067,18370,72964,42881,02064,43566,88471,85639,51327,697
A. Nợ phải trả98,17185,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,65814,31310,56615,1759,55426,41318,76430,20242,00621,87020,122
I. Nợ ngắn hạn97,86576,30288,70166,17572,13646,04153,99130,34942,21132,65814,31310,56615,1759,52526,38418,73529,80541,46621,87020,122
II. Nợ dài hạn3069,6339,8019,4239,4239,4239,24312,722292929397540
B. Nguồn vốn chủ sở hữu60,77460,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,35857,76756,61655,55454,87454,60845,67136,68229,85117,6437,575
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN158,945146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,08067,18370,72964,42881,02064,43566,88471,85639,51327,697
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |