CTCP Đầu tư CMC (cmc)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
13.3K
0.0K
155x
0.5x
0% # 0%
2.0
28 Bi
5 Mi
2,666
14.1 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 2,000 9.80 100
8.70 100 9.90 100
8.20 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 20 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2018 20 (0.02) 0% 2 (-0.00) -0%
2019 20 (0.05) 0% 2 (0) 0%
2020 48 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 50 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,93413,55516,00118,15378,64250,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,148
Tổng lợi nhuận trước thuế-224-2,8902,2191,234338961-1,7523,36241533-1,3881,545424145
Lợi nhuận sau thuế -77-2,6231,995898194697-1,7523,36241533-1,3881,545424145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-77-2,6231,995898194697-1,7523,36241533-1,3881,545424145
Tổng tài sản158,945148,643162,128156,586158,945146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,016
Tổng nợ98,17187,67898,54094,99398,17185,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,658
Vốn chủ sở hữu60,77460,96563,58861,59360,77460,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |