CTCP Đầu tư CMC (cmc)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,93413,55516,00118,15323,85678,64250,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,148
Giá vốn hàng bán27,68211,97913,80414,98925,11068,45349,98142,08939,60668,49847,19716,5939,30212,7136,564
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,2521,5762,1973,164-1,25410,1897577,215-2,8734,0573,9533,4452752,500585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-224-2,8872,2191,291-1,7343991,147-1,7463,36755934-1,3881,545-505145
Tổng lợi nhuận trước thuế-224-2,8902,2191,234-1,656338961-1,7523,36241533-1,3881,545424145
Lợi nhuận sau thuế -77-2,6231,995898-1,656194697-1,7523,36241533-1,3881,545424145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-77-2,6231,995898-1,656194697-1,7523,36241533-1,3881,545424145
Tổng tài sản ngắn hạn112,606103,091102,38396,61887,440112,60686,43998,03579,93885,26356,77764,15451,14097,54176,566
Tiền mặt1,1676131,0161,1214361,1674363754,2447745557106983224
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,10728,07127,40925,46224,83726,10724,84017,92522,12423,18422,73425,71032,06368,71449,467
Hàng tồn kho64,12172,44170,00371,29356,13764,12158,77162,41036,34535,78927,30131,32710,2939,6339,144
Tài sản dài hạn46,34045,55259,74559,96860,19046,34060,19060,46357,40854,68356,65957,01951,2582,45113,450
Tài sản cố định6,8177,0397,2627,4847,7076,8177,7077,9802827161,1501,5832,0172,4512,902
Đầu tư tài chính dài hạn39,52334,42748,39748,39748,39739,52348,39748,39753,44653,81254,65554,65549,24110,548
Tổng tài sản158,945148,643162,128156,586147,630158,945146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,016
Tổng nợ98,17187,67898,54094,99385,73998,17185,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,658
Vốn chủ sở hữu60,77460,96563,58861,59361,89160,77460,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,358

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.15KK0.74K0.09K0.01KK0.34K0.09K0.03K0.32K0.14K0.16K0.19K2.95K2.97KK9.72K0.05K
Giá cuối kỳ5.60K5.90K5.40K13.90K5.80K9.50K5.80K7.40K5K4K5.70K4.90K3.80K9.90K16.01K15.63K7.24K46.54K11K
Giá / EPS (PE)131.66 (lần)38.61 (lần) (lần)18.86 (lần)63.74 (lần)1,313.03 (lần) (lần)21.85 (lần)53.79 (lần)125.82 (lần)17.81 (lần)35.20 (lần)24.04 (lần)53.27 (lần)5.42 (lần)5.26 (lần) (lần)4.79 (lần)222.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)1.73 (lần)0.36 (lần)0.85 (lần)1.32 (lần)3.52 (lần)1.50 (lần)2.55 (lần)3.54 (lần)1.60 (lần)0.61 (lần)0.87 (lần)1.09 (lần)0.90 (lần)0.12 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)
Giá sổ sách13.32K13.31K13.15K13.54K12.80K12.71K12.70K13.01K12.67K12.58K12.67K12.41K12.18K18.05K17.96K15.02K12.07K19.64K4.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.44 (lần)0.41 (lần)1.03 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.31 (lần)0.55 (lần)0.89 (lần)1.04 (lần)0.60 (lần)2.37 (lần)2.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.85%58.95%61.85%58.20%60.93%50.05%52.94%49.94%97.55%85.06%62.88%58.85%74.44%53.05%83.90%80.52%80.93%87.43%86.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.15%41.05%38.15%41.80%39.07%49.95%47.06%50.06%2.45%14.94%37.12%41.15%25.56%46.94%16.10%19.48%19.07%12.57%13.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.76%58.61%62.15%55.04%58.28%48.89%52.18%42.06%42.21%36.28%19.86%15.73%21.46%14.83%32.60%29.12%45.16%58.46%72.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu161.53%141.59%164.18%122.43%139.69%95.67%109.14%72.60%73.05%56.94%24.78%18.66%27.32%17.41%48.37%41.09%82.33%140.72%265.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.24%41.39%37.85%44.96%41.72%51.11%47.82%57.94%57.79%63.72%80.14%84.27%78.54%85.17%67.40%70.88%54.84%41.54%27.35%
6/ Thanh toán hiện hành115.06%113.29%110.52%120.80%118.20%123.32%118.82%168.51%231.08%234.45%316.68%374.20%346.95%358.87%257.63%276.95%181.61%151.51%118.64%
7/ Thanh toán nhanh49.54%36.26%40.16%65.88%68.58%64.02%60.80%134.59%208.26%206.45%278.48%307.37%316.72%287.33%214.44%229.69%158.12%133.18%89.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.19%0.57%0.42%6.41%1.07%1.21%1.32%0.23%1.97%0.07%4.81%5.10%180.33%31.15%4.65%8.17%17.82%6.78%17.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.48%34.60%31.11%26.74%51.84%45.09%16.54%9.35%15.21%7.94%10.19%20.81%40.40%53.77%54.93%82.25%277.22%107.28%100.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.84%58.70%50.29%45.95%85.10%90.09%31.24%18.73%15.60%9.34%16.21%35.36%54.28%101.34%65.47%102.15%342.54%122.70%117%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu129.40%83.60%82.18%59.49%124.27%88.23%34.59%16.14%26.33%12.46%12.72%24.69%51.44%63.13%81.50%116.05%505.46%258.25%368.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho106.76%85.04%67.44%108.97%191.39%172.88%52.97%90.37%131.97%71.78%119.90%205.44%514.61%454.15%359.99%523.44%2,397.42%1,002.08%418.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%1.37%-3.55%9.15%0.57%0.06%-6.93%16.13%2.79%2.03%19.87%4.54%2.52%1.63%20.17%17.05%-12.42%19.18%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.12%0.48%%2.45%0.30%0.03%%1.51%0.42%0.16%2.03%0.95%1.02%0.88%11.08%14.02%%20.57%0.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.32%1.15%%5.44%0.71%0.06%%2.60%0.73%0.25%2.53%1.12%1.30%1.03%16.44%19.78%%49.52%0.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%-4%8%1%%-8%17%3%2%22%4%3%2%22%19%-14%19%%
Tăng trưởng doanh thu55%2.91%34.22%-49.37%41.84%155.26%109.26%-37.05%112.83%-2.71%-47.45%-51.08%-17.50%-22.17%-16.03%-71.42%140.52%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.17%-139.78%-152.11%710.12%1,157.58%-102.38%-189.84%264.39%192.41%-90.07%129.92%-11.93%27.61%-93.71%-0.63%-139.23%-255.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.24%-12.76%30.30%-7.31%47.05%-12.29%46.81%2.04%29.25%128.17%35.46%-30.37%58.83%-63.83%40.76%-37.87%-28.10%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.13%1.16%-2.84%5.76%0.72%0.06%-2.34%2.68%0.74%-0.71%2.03%1.91%1.24%0.49%19.57%24.51%22.88%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.40%-7.49%15.40%-1.86%23.37%-6.39%18.34%2.41%11.08%24.88%7.29%-5.01%9.78%-20.48%25.74%-3.66%-6.92%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |