CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6.40
-0.20
(-3.03%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,15323,85612,0325,2069,74750,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,1487,347
Giá vốn hàng bán14,98925,11011,0694,3468,47349,98142,08939,60668,49847,19716,5939,30212,7136,5646,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,164-1,2549638601,2737577,215-2,8734,0573,9533,4452752,500585792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,291-1,7347073,644-4761,147-1,7463,36755934-1,3881,545-5051451,889
Tổng lợi nhuận trước thuế1,234-1,6564493,644-476961-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế 898-1,6563813,644-476697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ898-1,6563813,644-476697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Tổng tài sản ngắn hạn96,61887,44090,42492,05185,80786,43998,03579,93885,26356,77764,15451,14097,54176,56645,326
Tiền mặt1,1214364228921,1134363754,2447745557106983224689
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,46224,83723,00621,53317,96424,84017,92522,12423,18422,73425,71032,06368,71449,46721,764
Hàng tồn kho71,29356,13762,28359,82958,73958,77162,41036,34535,78927,30131,32710,2939,6339,1445,467
Tài sản dài hạn59,96860,19059,83960,04760,25560,19060,46357,40854,68356,65957,01951,2582,45113,45026,754
Tài sản cố định7,4847,7077,3557,5647,7727,7077,9802827161,1501,5832,0172,4512,9023,336
Đầu tư tài chính dài hạn48,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39753,44653,81254,65554,65549,24110,54823,418
Tổng tài sản156,586147,630150,263152,098146,062146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,080
Tổng nợ94,99385,73986,71688,93286,54185,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,65814,313
Vốn chủ sở hữu61,59361,89163,54663,16559,52160,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,35857,767

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K0.15KK0.74K0.09K0.01KK0.34K0.09K0.03K0.32K0.14K0.16K0.19K2.95K2.97KK9.72K0.05K
Giá cuối kỳ6.10K5.90K5.40K13.90K5.80K9.50K5.80K7.40K5K4K5.70K4.90K3.80K9.90K16.01K15.63K7.24K46.54K11K
Giá / EPS (PE)8.52 (lần)38.61 (lần) (lần)18.86 (lần)63.74 (lần)1,313.03 (lần) (lần)21.85 (lần)53.79 (lần)125.82 (lần)17.81 (lần)35.20 (lần)24.04 (lần)53.27 (lần)5.42 (lần)5.26 (lần) (lần)4.79 (lần)222.93 (lần)
Giá sổ sách13.50K13.31K13.15K13.54K12.80K12.71K12.70K13.01K12.67K12.58K12.67K12.41K12.18K18.05K17.96K15.02K12.07K19.64K4.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.44 (lần)0.41 (lần)1.03 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.31 (lần)0.55 (lần)0.89 (lần)1.04 (lần)0.60 (lần)2.37 (lần)2.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.70%58.95%61.85%58.20%60.93%50.05%52.94%49.94%97.55%85.06%62.88%58.85%74.44%53.05%83.90%80.52%80.93%87.43%86.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.30%41.05%38.15%41.80%39.07%49.95%47.06%50.06%2.45%14.94%37.12%41.15%25.56%46.94%16.10%19.48%19.07%12.57%13.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.67%58.61%62.15%55.04%58.28%48.89%52.18%42.06%42.21%36.28%19.86%15.73%21.46%14.83%32.60%29.12%45.16%58.46%72.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu154.23%141.59%164.18%122.43%139.69%95.67%109.14%72.60%73.05%56.94%24.78%18.66%27.32%17.41%48.37%41.09%82.33%140.72%265.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.33%41.39%37.85%44.96%41.72%51.11%47.82%57.94%57.79%63.72%80.14%84.27%78.54%85.17%67.40%70.88%54.84%41.54%27.35%
6/ Thanh toán hiện hành113.19%113.29%110.52%120.80%118.20%123.32%118.82%168.51%231.08%234.45%316.68%374.20%346.95%358.87%257.63%276.95%181.61%151.51%118.64%
7/ Thanh toán nhanh29.67%36.26%40.16%65.88%68.58%64.02%60.80%134.59%208.26%206.45%278.48%307.37%316.72%287.33%214.44%229.69%158.12%133.18%89.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.31%0.57%0.42%6.41%1.07%1.21%1.32%0.23%1.97%0.07%4.81%5.10%180.33%31.15%4.65%8.17%17.82%6.78%17.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.84%34.60%31.11%26.74%51.84%45.09%16.54%9.35%15.21%7.94%10.19%20.81%40.40%53.77%54.93%82.25%277.22%107.28%100.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn61.32%58.70%50.29%45.95%85.10%90.09%31.24%18.73%15.60%9.34%16.21%35.36%54.28%101.34%65.47%102.15%342.54%122.70%117%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.19%83.60%82.18%59.49%124.27%88.23%34.59%16.14%26.33%12.46%12.72%24.69%51.44%63.13%81.50%116.05%505.46%258.25%368.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho77.87%85.04%67.44%108.97%191.39%172.88%52.97%90.37%131.97%71.78%119.90%205.44%514.61%454.15%359.99%523.44%2,397.42%1,002.08%418.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.51%1.37%-3.55%9.15%0.57%0.06%-6.93%16.13%2.79%2.03%19.87%4.54%2.52%1.63%20.17%17.05%-12.42%19.18%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.09%0.48%%2.45%0.30%0.03%%1.51%0.42%0.16%2.03%0.95%1.02%0.88%11.08%14.02%%20.57%0.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.30%1.15%%5.44%0.71%0.06%%2.60%0.73%0.25%2.53%1.12%1.30%1.03%16.44%19.78%%49.52%0.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%1%-4%8%1%%-8%17%3%2%22%4%3%2%22%19%-14%19%%
Tăng trưởng doanh thu22.16%2.91%34.22%-49.37%41.84%155.26%109.26%-37.05%112.83%-2.71%-47.45%-51.08%-17.50%-22.17%-16.03%-71.42%140.52%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-141.54%-139.78%-152.11%710.12%1,157.58%-102.38%-189.84%264.39%192.41%-90.07%129.92%-11.93%27.61%-93.71%-0.63%-139.23%-255.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.77%-12.76%30.30%-7.31%47.05%-12.29%46.81%2.04%29.25%128.17%35.46%-30.37%58.83%-63.83%40.76%-37.87%-28.10%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.48%1.16%-2.84%5.76%0.72%0.06%-2.34%2.68%0.74%-0.71%2.03%1.91%1.24%0.49%19.57%24.51%22.88%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.21%-7.49%15.40%-1.86%23.37%-6.39%18.34%2.41%11.08%24.88%7.29%-5.01%9.78%-20.48%25.74%-3.66%-6.92%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc