| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 609,486 | 548,802 | 574,287 | 560,139 | 612,599 | 584,828 | 564,367 | 514,629 | 574,640 | 560,929 | 673,186 | 451,488 | 612,265 | 572,294 | 508,239 | 376,486 | 407,123 | 363,920 | 389,238 | 331,969 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 34 | |||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 609,486 | 548,802 | 574,253 | 560,139 | 612,599 | 584,828 | 564,367 | 514,629 | 574,640 | 560,929 | 673,186 | 451,488 | 612,265 | 572,294 | 508,239 | 376,486 | 407,123 | 363,920 | 389,238 | 331,969 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 554,640 | 517,316 | 526,267 | 535,283 | 569,731 | 558,125 | 539,829 | 488,260 | 528,790 | 535,598 | 642,242 | 428,576 | 579,403 | 545,931 | 479,004 | 353,689 | 366,573 | 340,894 | 366,926 | 310,304 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 54,846 | 31,487 | 47,986 | 24,856 | 42,869 | 26,703 | 24,539 | 26,370 | 45,850 | 25,331 | 30,945 | 22,913 | 32,861 | 26,363 | 29,236 | 22,798 | 40,549 | 23,026 | 22,311 | 21,665 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 166 | -174 | 139 | 103 | -4 | 122 | 1 | 2 | 3 | 106 | 78 | 12 | 1 | 2 | 1 | 1 | -10 | 12 | 16 | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | 573 | 1,016 | 2,029 | 1,528 | 1,869 | 2,418 | 4,216 | 4,501 | 4,777 | 3,072 | 3,219 | 2,539 | 3,189 | 3,329 | 4,577 | 3,996 | 3,825 | 3,439 | 4,781 | 3,598 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 573 | 1,016 | 2,029 | 1,528 | 1,869 | 2,423 | 4,237 | 4,476 | 4,278 | 3,072 | 3,219 | 2,539 | 3,167 | 3,282 | 4,304 | 3,685 | 3,662 | 3,124 | 3,849 | 3,478 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 15,478 | 3,803 | 22,410 | 2,419 | 4,045 | 2,839 | 394 | 2,283 | 7,171 | 4,585 | 2,415 | 3,272 | -1,924 | 3,685 | 6,474 | 2,643 | 5,960 | 2,963 | -855 | 3,460 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 36,118 | 19,855 | 19,609 | 17,149 | 33,037 | 17,655 | 16,402 | 16,109 | 30,163 | 12,749 | 21,605 | 14,155 | 27,738 | 17,074 | 15,292 | 13,357 | 27,701 | 13,713 | 15,950 | 12,935 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,844 | 6,639 | 4,077 | 3,863 | 3,914 | 3,913 | 3,528 | 3,479 | 3,742 | 5,031 | 3,784 | 2,959 | 3,860 | 2,276 | 2,893 | 2,803 | 3,053 | 2,922 | 2,452 | 1,673 |
| 12. Thu nhập khác | 84 | 38 | 229 | 39 | 244 | 52 | 239 | 44 | 58 | 826 | 73 | 85 | 57 | 66 | 710 | 64 | 679 | 86 | 398 | 1,260 |
| 13. Chi phí khác | 95 | 892 | 4 | 27 | 99 | 67 | 23 | 81 | 202 | 2,474 | 35 | 29 | 22 | 26 | 68 | 47 | 228 | 17 | -67 | 315 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -12 | -854 | 224 | 12 | 145 | -15 | 215 | -37 | -143 | -1,647 | 38 | 56 | 35 | 39 | 642 | 17 | 451 | 69 | 465 | 945 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,832 | 5,785 | 4,302 | 3,875 | 4,059 | 3,897 | 3,743 | 3,441 | 3,598 | 3,384 | 3,822 | 3,015 | 3,896 | 2,315 | 3,535 | 2,820 | 3,505 | 2,991 | 2,916 | 2,618 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 632 | 1,352 | 861 | 775 | 1,006 | 779 | 607 | 839 | 743 | 877 | 764 | 603 | 781 | 483 | 715 | 564 | 705 | 601 | 589 | 524 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 632 | 1,352 | 861 | 775 | 1,006 | 779 | 607 | 839 | 743 | 877 | 764 | 603 | 781 | 483 | 715 | 564 | 705 | 601 | 589 | 524 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,200 | 4,433 | 3,441 | 3,100 | 3,053 | 3,118 | 3,135 | 2,602 | 2,856 | 2,507 | 3,058 | 2,412 | 3,114 | 1,832 | 2,820 | 2,256 | 2,799 | 2,390 | 2,328 | 2,094 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,200 | 4,433 | 3,441 | 3,100 | 3,053 | 3,118 | 3,135 | 2,602 | 2,856 | 2,507 | 3,058 | 2,412 | 3,114 | 1,832 | 2,820 | 2,256 | 2,799 | 2,390 | 2,328 | 2,094 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 615,467 | 573,159 | 611,672 | 585,582 | 538,355 | 437,847 | 473,761 | 508,930 | 514,275 | 369,937 | 427,290 | 340,913 | 352,349 | 358,708 | 414,726 | 422,057 | 358,981 | 335,917 | 328,803 | 321,637 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,621 | 10,241 | 4,572 | 2,613 | 6,164 | 1,939 | 4,091 | 3,513 | 2,634 | 5,389 | 3,792 | 1,970 | 1,601 | 1,630 | 780 | 1,955 | 2,215 | 3,353 | 1,895 | 1,355 |
| 1. Tiền | 7,621 | 10,241 | 4,572 | 2,613 | 6,164 | 1,939 | 4,091 | 3,513 | 2,634 | 5,389 | 3,792 | 1,970 | 1,601 | 1,630 | 780 | 1,955 | 2,215 | 3,353 | 1,895 | 1,355 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 364,251 | 323,237 | 348,609 | 314,536 | 272,423 | 303,855 | 296,350 | 404,885 | 379,457 | 236,188 | 279,410 | 227,188 | 238,465 | 198,752 | 225,089 | 217,966 | 201,384 | 172,772 | 208,069 | 187,166 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 371,202 | 330,021 | 360,261 | 322,476 | 280,798 | 312,832 | 305,749 | 413,378 | 386,255 | 243,680 | 288,784 | 231,201 | 265,751 | 226,316 | 232,842 | 232,763 | 213,649 | 182,473 | 214,419 | 204,276 |
| 2. Trả trước cho người bán | 4,344 | 5,342 | 146 | 2,314 | 3,414 | 3,041 | 2,727 | 3,662 | 5,387 | 4,822 | 2,505 | 871 | 4,103 | 4,001 | 4,450 | 948 | 285 | 2,050 | 5,526 | 190 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 146 | 309 | 6 | |||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,113 | 20,948 | 21,621 | 22,923 | 21,166 | 20,962 | 20,568 | 20,505 | 20,523 | 20,622 | 20,816 | 27,634 | 1,104 | 1,087 | 20,554 | 16,901 | 20,241 | 21,063 | 20,640 | 15,474 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -33,408 | -33,074 | -33,419 | -33,177 | -32,954 | -32,981 | -32,693 | -32,660 | -32,708 | -32,935 | -32,694 | -32,518 | -32,494 | -32,652 | -32,757 | -32,792 | -32,792 | -32,814 | -32,826 | -32,780 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 234,819 | 228,169 | 247,945 | 253,183 | 245,810 | 129,141 | 168,747 | 96,557 | 127,636 | 125,662 | 135,669 | 105,027 | 103,769 | 155,269 | 183,861 | 195,230 | 147,095 | 154,001 | 115,533 | 127,002 |
| 1. Hàng tồn kho | 239,149 | 229,972 | 249,809 | 255,047 | 247,683 | 129,965 | 169,582 | 97,396 | 127,728 | 125,754 | 135,773 | 105,132 | 103,873 | 155,374 | 183,966 | 195,349 | 147,216 | 154,122 | 115,654 | 130,707 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,330 | -1,804 | -1,863 | -1,864 | -1,873 | -824 | -835 | -839 | -92 | -93 | -104 | -105 | -105 | -105 | -105 | -120 | -121 | -121 | -121 | -3,705 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,776 | 11,511 | 10,546 | 15,249 | 13,959 | 2,911 | 4,572 | 3,975 | 4,549 | 2,698 | 8,418 | 6,728 | 8,514 | 3,057 | 4,996 | 6,906 | 8,288 | 5,790 | 3,306 | 6,115 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,776 | 11,511 | 10,509 | 8,116 | 2,009 | 1,849 | 2,391 | 3,313 | 4,149 | 2,661 | 4,758 | 6,709 | 7,940 | 3,057 | 4,964 | 5,635 | 8,288 | 2,891 | 3,260 | 5,331 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 37 | 7,112 | 11,373 | 81 | 699 | 37 | 3,234 | 19 | 32 | 1,161 | 2,737 | 47 | 784 | |||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 22 | 576 | 981 | 1,482 | 662 | 400 | 426 | 574 | 109 | 162 | ||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 122,536 | 116,149 | 136,601 | 142,509 | 147,781 | 145,827 | 143,415 | 156,183 | 150,493 | 154,350 | 155,642 | 169,656 | 198,804 | 178,822 | 177,561 | 180,405 | 190,193 | 169,580 | 177,251 | 186,988 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 19,291 | 19,291 | ||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 19,291 | 19,291 | ||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 98,025 | 99,808 | 116,801 | 122,202 | 128,274 | 130,668 | 129,500 | 139,806 | 135,388 | 140,784 | 141,982 | 152,193 | 161,184 | 144,669 | 162,672 | 164,097 | 170,415 | 160,675 | 168,197 | 176,865 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 98,025 | 99,808 | 116,801 | 122,202 | 128,274 | 130,642 | 129,441 | 139,552 | 135,049 | 140,303 | 141,359 | 151,415 | 160,276 | 143,612 | 161,464 | 162,889 | 168,907 | 159,493 | 166,840 | 176,795 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 26 | 58 | 254 | 339 | 481 | 623 | 778 | 908 | 1,058 | 1,208 | 1,208 | 1,508 | 1,182 | 1,357 | 70 | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 52 | 101 | 162 | 415 | ||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 52 | 101 | 162 | 415 | ||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,512 | 16,341 | 19,801 | 20,307 | 19,508 | 15,159 | 13,915 | 16,376 | 15,105 | 13,566 | 13,608 | 17,463 | 18,328 | 14,861 | 14,789 | 16,308 | 19,615 | 8,490 | 9,054 | 10,124 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,512 | 16,341 | 19,801 | 20,307 | 19,508 | 15,159 | 13,915 | 16,376 | 15,105 | 13,566 | 13,608 | 17,463 | 18,328 | 14,861 | 14,789 | 16,308 | 19,615 | 8,490 | 9,054 | 10,124 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 738,003 | 689,308 | 748,274 | 728,091 | 686,136 | 583,674 | 617,176 | 665,113 | 664,768 | 524,287 | 582,932 | 510,569 | 551,152 | 537,530 | 592,287 | 602,462 | 549,174 | 505,497 | 506,054 | 508,626 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 669,536 | 622,597 | 686,301 | 658,611 | 619,690 | 519,992 | 556,143 | 598,562 | 599,796 | 461,551 | 523,423 | 443,596 | 486,716 | 476,208 | 532,796 | 538,206 | 487,244 | 446,366 | 444,617 | 447,896 |
| I. Nợ ngắn hạn | 652,322 | 603,948 | 665,449 | 635,546 | 594,413 | 498,114 | 531,715 | 581,353 | 578,098 | 439,476 | 501,656 | 419,593 | 463,667 | 453,988 | 509,419 | 513,673 | 459,999 | 425,960 | 423,291 | 425,039 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 8,851 | 27,834 | 103,616 | 141,446 | 56,085 | 104,664 | 113,843 | 181,771 | 179,856 | 202,127 | 179,103 | 190,088 | 171,544 | 205,878 | 233,736 | 252,072 | 182,303 | 177,296 | 187,481 | 179,201 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 561,798 | 512,418 | 498,184 | 458,684 | 489,287 | 342,187 | 362,008 | 355,984 | 350,027 | 177,377 | 250,237 | 186,247 | 228,137 | 188,458 | 234,253 | 231,444 | 238,578 | 201,797 | 184,695 | 205,410 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 76 | 8,166 | 8,142 | 4,658 | 2 | 2 | 39 | 1,088 | 5,268 | 12,041 | 331 | 2,916 | 112 | 103 | 82 | 3,847 | 1,923 | 7,320 | ||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,134 | 3,413 | 2,597 | 912 | 1,570 | 3,016 | 715 | 2,282 | 2,090 | 1,921 | 825 | 2,852 | 8,912 | 6,153 | 3,029 | 569 | 891 | 1,724 | 6,343 | 924 |
| 6. Phải trả người lao động | 38,616 | 20,433 | 18,295 | 26,446 | 37,190 | 31,734 | 28,311 | 29,322 | 30,414 | 35,425 | 40,249 | 22,133 | 29,001 | 21,867 | 16,054 | 16,718 | 22,573 | 18,004 | 19,101 | 15,495 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7 | 1,100 | 1,113 | 43 | 81 | 4,701 | 174 | 10,905 | 15,034 | 268 | 14,964 | 1,288 | 618 | 398 | 380 | 617 | 1,682 | 71 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 27 | |||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 383 | 924 | 3,252 | 745 | 609 | 925 | 5,026 | 1,948 | 9,090 | 5,403 | 5,393 | 1,451 | 1,457 | 1,812 | 5,751 | 1,459 | 1,498 | 2,015 | 1,349 | 1,275 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 35,805 | 26,056 | 26,056 | 6,952 | 3,827 | 13,748 | 19,348 | 4,761 | 5,480 | 2,682 | 2,682 | 4,340 | 8,590 | 23,848 | 13,886 | 10,835 | 13,051 | 19,951 | 19,951 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,653 | 3,604 | 4,166 | 317 | 1,106 | 1,841 | 2,462 | 583 | 928 | 2,547 | 2,865 | 173 | 731 | 1,767 | 1,980 | 75 | 644 | 710 | 767 | 15,343 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 17,214 | 18,649 | 20,852 | 23,065 | 25,277 | 21,878 | 24,428 | 17,209 | 21,698 | 22,074 | 21,767 | 24,003 | 23,049 | 22,220 | 23,377 | 24,533 | 27,245 | 20,407 | 21,326 | 22,857 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,214 | 17,031 | 19,103 | 21,175 | 23,247 | 19,706 | 22,115 | 14,755 | 19,582 | 20,018 | 19,570 | 21,664 | 20,569 | 19,599 | 20,615 | 21,629 | 24,200 | 17,221 | 17,999 | 19,389 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 138 | 269 | 410 | 551 | 692 | 833 | 974 | 1,115 | 1,256 | 1,398 | 1,539 | 1,680 | 1,821 | 1,962 | 2,103 | 2,244 | 2,385 | 2,527 | 2,668 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,000 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 68,467 | 66,710 | 61,973 | 69,480 | 66,446 | 63,682 | 61,033 | 66,550 | 64,972 | 62,736 | 59,509 | 66,973 | 64,437 | 61,322 | 59,491 | 64,256 | 61,930 | 59,130 | 61,437 | 60,730 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 68,467 | 66,267 | 61,834 | 69,341 | 66,098 | 63,045 | 59,927 | 65,250 | 63,672 | 60,816 | 58,309 | 65,773 | 63,237 | 60,122 | 58,291 | 63,648 | 61,305 | 58,505 | 60,812 | 60,105 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 | 46,974 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,583 | 6,583 | 6,583 | 5,480 | 5,480 | 5,480 | 5,480 | 4,129 | 4,129 | 4,129 | 4,129 | 2,983 | 2,983 | 2,983 | 2,983 | 2,983 | 2,983 | 2,983 | 2,983 | 2,289 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,910 | 12,710 | 8,277 | 16,887 | 13,644 | 10,591 | 7,474 | 14,147 | 12,569 | 9,713 | 7,206 | 15,816 | 13,280 | 10,165 | 8,334 | 13,691 | 11,348 | 8,549 | 10,855 | 10,843 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 443 | 139 | 139 | 348 | 637 | 1,105 | 1,300 | 1,300 | 1,920 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 608 | 625 | 625 | 625 | 625 | |
| 1. Nguồn kinh phí | 443 | 139 | 139 | 348 | 637 | 1,105 | 1,300 | 1,300 | 1,920 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 608 | 625 | 625 | 625 | 625 | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 738,003 | 689,308 | 748,274 | 728,091 | 686,136 | 583,674 | 617,176 | 665,113 | 664,768 | 524,287 | 582,932 | 510,569 | 551,152 | 537,530 | 592,287 | 602,462 | 549,174 | 505,497 | 506,054 | 508,626 |