CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin (ctt)

27.20
2.40
(9.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh609,486548,802574,287560,139612,599584,828564,367514,629574,640560,929673,186451,488612,265572,294508,239376,486407,123363,920389,238331,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34
3. Doanh thu thuần (1)-(2)609,486548,802574,253560,139612,599584,828564,367514,629574,640560,929673,186451,488612,265572,294508,239376,486407,123363,920389,238331,969
4. Giá vốn hàng bán554,640517,316526,267535,283569,731558,125539,829488,260528,790535,598642,242428,576579,403545,931479,004353,689366,573340,894366,926310,304
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,84631,48747,98624,85642,86926,70324,53926,37045,85025,33130,94522,91332,86126,36329,23622,79840,54923,02622,31121,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính166-174139103-412212310678121211-1012161
7. Chi phí tài chính5731,0162,0291,5281,8692,4184,2164,5014,7773,0723,2192,5393,1893,3294,5773,9963,8253,4394,7813,598
-Trong đó: Chi phí lãi vay5731,0162,0291,5281,8692,4234,2374,4764,2783,0723,2192,5393,1673,2824,3043,6853,6623,1243,8493,478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,4783,80322,4102,4194,0452,8393942,2837,1714,5852,4153,272-1,9243,6856,4742,6435,9602,963-8553,460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,11819,85519,60917,14933,03717,65516,40216,10930,16312,74921,60514,15527,73817,07415,29213,35727,70113,71315,95012,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8446,6394,0773,8633,9143,9133,5283,4793,7425,0313,7842,9593,8602,2762,8932,8033,0532,9222,4521,673
12. Thu nhập khác8438229392445223944588267385576671064679863981,260
13. Chi phí khác95892427996723812022,47435292226684722817-67315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12-85422412145-15215-37-143-1,647385635396421745169465945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,8325,7854,3023,8754,0593,8973,7433,4413,5983,3843,8223,0153,8962,3153,5352,8203,5052,9912,9162,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6321,3528617751,006779607839743877764603781483715564705601589524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6321,3528617751,006779607839743877764603781483715564705601589524
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2004,4333,4413,1003,0533,1183,1352,6022,8562,5073,0582,4123,1141,8322,8202,2562,7992,3902,3282,094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2004,4333,4413,1003,0533,1183,1352,6022,8562,5073,0582,4123,1141,8322,8202,2562,7992,3902,3282,094

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn615,467573,159611,672585,582538,355437,847473,761508,930514,275369,937427,290340,913352,349358,708414,726422,057358,981335,917328,803321,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,62110,2414,5722,6136,1641,9394,0913,5132,6345,3893,7921,9701,6011,6307801,9552,2153,3531,8951,355
1. Tiền7,62110,2414,5722,6136,1641,9394,0913,5132,6345,3893,7921,9701,6011,6307801,9552,2153,3531,8951,355
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn364,251323,237348,609314,536272,423303,855296,350404,885379,457236,188279,410227,188238,465198,752225,089217,966201,384172,772208,069187,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng371,202330,021360,261322,476280,798312,832305,749413,378386,255243,680288,784231,201265,751226,316232,842232,763213,649182,473214,419204,276
2. Trả trước cho người bán4,3445,3421462,3143,4143,0412,7273,6625,3874,8222,5058714,1034,0014,4509482852,0505,526190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1463096
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác22,11320,94821,62122,92321,16620,96220,56820,50520,52320,62220,81627,6341,1041,08720,55416,90120,24121,06320,64015,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,408-33,074-33,419-33,177-32,954-32,981-32,693-32,660-32,708-32,935-32,694-32,518-32,494-32,652-32,757-32,792-32,792-32,814-32,826-32,780
IV. Tổng hàng tồn kho234,819228,169247,945253,183245,810129,141168,74796,557127,636125,662135,669105,027103,769155,269183,861195,230147,095154,001115,533127,002
1. Hàng tồn kho239,149229,972249,809255,047247,683129,965169,58297,396127,728125,754135,773105,132103,873155,374183,966195,349147,216154,122115,654130,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,330-1,804-1,863-1,864-1,873-824-835-839-92-93-104-105-105-105-105-120-121-121-121-3,705
V. Tài sản ngắn hạn khác8,77611,51110,54615,24913,9592,9114,5723,9754,5492,6988,4186,7288,5143,0574,9966,9068,2885,7903,3066,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,77611,51110,5098,1162,0091,8492,3913,3134,1492,6614,7586,7097,9403,0574,9645,6358,2882,8913,2605,331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ377,11211,37381699373,23419321,1612,73747784
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước225769811,482662400426574109162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,536116,149136,601142,509147,781145,827143,415156,183150,493154,350155,642169,656198,804178,822177,561180,405190,193169,580177,251186,988
I. Các khoản phải thu dài hạn19,29119,291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,29119,291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định98,02599,808116,801122,202128,274130,668129,500139,806135,388140,784141,982152,193161,184144,669162,672164,097170,415160,675168,197176,865
1. Tài sản cố định hữu hình98,02599,808116,801122,202128,274130,642129,441139,552135,049140,303141,359151,415160,276143,612161,464162,889168,907159,493166,840176,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26582543394816237789081,0581,2081,2081,5081,1821,35770
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn52101162415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang52101162415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,51216,34119,80120,30719,50815,15913,91516,37615,10513,56613,60817,46318,32814,86114,78916,30819,6158,4909,05410,124
1. Chi phí trả trước dài hạn24,51216,34119,80120,30719,50815,15913,91516,37615,10513,56613,60817,46318,32814,86114,78916,30819,6158,4909,05410,124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN738,003689,308748,274728,091686,136583,674617,176665,113664,768524,287582,932510,569551,152537,530592,287602,462549,174505,497506,054508,626
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả669,536622,597686,301658,611619,690519,992556,143598,562599,796461,551523,423443,596486,716476,208532,796538,206487,244446,366444,617447,896
I. Nợ ngắn hạn652,322603,948665,449635,546594,413498,114531,715581,353578,098439,476501,656419,593463,667453,988509,419513,673459,999425,960423,291425,039
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,85127,834103,616141,44656,085104,664113,843181,771179,856202,127179,103190,088171,544205,878233,736252,072182,303177,296187,481179,201
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn561,798512,418498,184458,684489,287342,187362,008355,984350,027177,377250,237186,247228,137188,458234,253231,444238,578201,797184,695205,410
4. Người mua trả tiền trước768,1668,1424,65822391,0885,26812,0413312,916112103823,8471,9237,320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1343,4132,5979121,5703,0167152,2822,0901,9218252,8528,9126,1533,0295698911,7246,343924
6. Phải trả người lao động38,61620,43318,29526,44637,19031,73428,31129,32230,41435,42540,24922,13329,00121,86716,05416,71822,57318,00419,10115,495
7. Chi phí phải trả ngắn hạn71,1001,11343814,70117410,90515,03426814,9641,2886183983806171,68271
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn27
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3839243,2527456099255,0261,9489,0905,4035,3931,4511,4571,8125,7511,4591,4982,0151,3491,275
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn35,80526,05626,0566,9523,82713,74819,3484,7615,4802,6822,6824,3408,59023,84813,88610,83513,05119,95119,951
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6533,6044,1663171,1061,8412,4625839282,5472,8651737311,7671,9807564471076715,343
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,21418,64920,85223,06525,27721,87824,42817,20921,69822,07421,76724,00323,04922,22023,37724,53327,24520,40721,32622,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,21417,03119,10321,17523,24719,70622,11514,75519,58220,01819,57021,66420,56919,59920,61521,62924,20017,22117,99919,389
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1382694105516928339741,1151,2561,3981,5391,6801,8211,9622,1032,2442,3852,5272,668
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,4801,4801,4801,4801,4801,4801,4801,000800800800800800800800800800800800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu68,46766,71061,97369,48066,44663,68261,03366,55064,97262,73659,50966,97364,43761,32259,49164,25661,93059,13061,43760,730
I. Vốn chủ sở hữu68,46766,26761,83469,34166,09863,04559,92765,25063,67260,81658,30965,77363,23760,12258,29163,64861,30558,50560,81260,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu46,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,974
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,5836,5836,5835,4805,4805,4805,4804,1294,1294,1294,1292,9832,9832,9832,9832,9832,9832,9832,9832,289
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,91012,7108,27716,88713,64410,5917,47414,14712,5699,7137,20615,81613,28010,1658,33413,69111,3488,54910,85510,843
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4431391393486371,1051,3001,3001,9201,2001,2001,2001,2001,200608625625625625
1. Nguồn kinh phí4431391393486371,1051,3001,3001,9201,2001,2001,2001,2001,200608625625625625
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN738,003689,308748,274728,091686,136583,674617,176665,113664,768524,287582,932510,569551,152537,530592,287602,462549,174505,497506,054508,626
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |