CTCP Địa ốc 11 (d11)

10.60
-0.10
(-0.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,12939,75016,74315,6723,93910,01511,5689,35439,38236,80748,4109,31318,73558,003218,3243,443153,10315,8075,15914,158
4. Giá vốn hàng bán30,28936,26114,1109,6262,0245,7895,4872,54723,85820,10435,1018,63916,94842,991160,2842,969114,45714,9001,84812,493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8403,4902,6326,0461,9154,2266,0816,80715,52416,70413,3096741,78715,01358,04047538,6469073,3121,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1351,4362,5101,23411028051297-247662938451,2636367241,4621,7721,9901,8522,337
7. Chi phí tài chính1,2082,1593,31962-4381,999-1,688387702913,9101891,0803,3846411950148167
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,99930637951,531631,0803,3846411950148167
9. Chi phí bán hàng1691001431372131115417715928292964241,247968510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1242,1812,0566,1351,5091,7803,1341,4983,9683,0264,8646192,5982,7839,8461,0248,0301,2409831,300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-526586-3339408175144,5755,0279,76712,8613,99971115711,36144,28784031,5851,6064,0322,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4686141,7909408175844,5755,0279,76712,8443,99971115811,36144,31385631,5851,1944,0322,525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1705241,4517528442793,6254,0397,72210,2953,2065901349,11135,47170727,6178943,2692,020
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1705241,4517528442793,6254,0397,72210,2953,2065901349,11135,47170727,6178943,2692,020

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn269,172253,655254,659248,543254,342233,524236,364240,076237,577263,510264,376296,196254,064287,311332,957556,860578,792633,652628,624597,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,22325,35426,04127,24926,6269,3666,2757,72513,23623,29919,06724,99214,66744,06840,49343,64279,28562,30190,106120,790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,61725,43121,61125,51520,2469,9477,9426,5557,1309,7194,90210,99528,00423,00029,50040,50040,50051,93739,93729,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn176,030151,747161,912156,781167,610176,164181,197182,416185,482187,730187,962181,668141,437150,614152,300160,795167,472167,701196,822204,842
IV. Tổng hàng tồn kho43,68649,47144,03038,02739,77237,89840,69342,64731,58742,75052,41578,40769,47869,629110,467307,054285,343343,302298,421242,428
V. Tài sản ngắn hạn khác6161,6531,0669718814825673314211301354771964,8696,1918,4103,338266
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn95,39595,95096,51997,09497,67198,854100,439101,018107,551109,021110,479110,718111,656113,196114,73070,37771,36474,61375,64676,659
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,5663,5863,6203,6613,7033,7703,8383,9063,9744,0414,1094,1774,2454,3124,3804,4634,5164,7324,8014,870
III. Bất động sản đầu tư91,82992,36492,89993,43393,96894,95996,33297,112102,491103,529104,566105,604106,642107,680108,71862,89563,46065,35865,93766,516
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1252691,0861,4511,8039367691,2041,6323,0203,3894,5244,9085,273
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN364,567349,605351,178345,637352,012332,378336,802341,094345,128372,531374,855406,914365,720400,507447,687627,238650,156708,265704,269674,484
A. Nợ phải trả175,485161,429163,471158,881162,497143,489148,133153,819161,768194,141206,745240,215199,390233,482289,050497,590521,061593,691590,570563,147
I. Nợ ngắn hạn154,971140,956143,346138,749142,547109,519114,876120,769136,383163,925176,416218,758178,116211,743267,213453,952426,045463,357475,317468,630
II. Nợ dài hạn20,51420,47220,12520,13219,95033,97133,25733,05125,38530,21530,32921,45721,27421,73921,83743,63895,016130,333115,25394,517
B. Nguồn vốn chủ sở hữu189,082188,176187,707186,756189,515188,889188,669187,274183,360178,390168,110166,699166,329167,025158,637129,647129,094114,574113,700111,337
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN364,567349,605351,178345,637352,012332,378336,802341,094345,128372,531374,855406,914365,720400,507447,687627,238650,156708,265704,269674,484
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |