CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

35.40
-0.10
(-0.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh266,28826,81627,45725,761118,56432,80017,19626,27393,90616,23117,15621,670128,686146,693109,14487,789144,89363,35268,21980,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)266,28826,81627,45725,761118,56432,80017,19626,27393,90616,23117,15621,670128,686146,693109,14487,789144,89363,35268,21980,838
4. Giá vốn hàng bán128,74118,73326,19917,71980,55435,03916,04717,86661,62917,66214,98813,09366,48137,34329,85127,57038,54221,35620,44423,308
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,5478,0831,2588,04138,011-2,2401,1498,40732,277-1,4312,1688,57762,206109,34979,29360,219106,35141,99647,77557,530
6. Doanh thu hoạt động tài chính4798186191,0222,7563,4815,7604,7354,3124,4594,7926,18510,55210,76512,5749,63421,14620,48687,62012,729
7. Chi phí tài chính113-1011,512324268-245-426-576-228
-Trong đó: Chi phí lãi vay979
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,6596,4458,3327,73811,8165,8816,2005,63612,0117,8456,3447,11012,47312,96915,80711,23823,5099,0349,1399,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)115,2532,455-6,3541,32627,439-4,6403857,50624,309-4,8176167,65160,530107,14576,48758,615104,56553,449126,48460,916
12. Thu nhập khác2080290277207303741582983183472933528
13. Chi phí khác1,9179532048169118,80312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,917-9-5320-208029027320730366-11287318347-8,77532328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,3362,455-6,3631,27327,459-4,6601,1877,59624,583-4,6119187,71860,519107,14576,77458,933104,91244,674126,80860,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,6412403,6981771,7924,209-3841,4801,91121,45615,29011,57021,0039,75424,21111,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-228-13345927841326-231669-99953510610,160-1025256148851,108674
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,413-13342983,9764132041,5614,878-9991511,58512,07221,44615,31511,82521,01710,63825,31912,235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)90,9232,468-6,39797423,483-5,0739836,03519,705-3,6117676,13248,44885,69961,46047,10883,89434,036101,48848,708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)90,9232,468-6,39797423,483-5,0739836,03519,705-3,6117676,13248,44885,69961,46047,10883,89434,036101,48848,708

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,993428,531389,817378,216385,980426,686534,547563,097575,439548,746586,314714,427861,4521,054,3421,172,6411,217,8481,260,0671,408,9721,689,1791,660,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,62275,18447,40460,39229,23216,01357,20173,88216,72442,61554,237134,74817,64328,953151,69280,73226,72553,04248,41544,655
1. Tiền8,62210,1847,40420,39229,2326,01327,20123,88216,72412,61524,2379,74817,64328,95374,69215,73226,72553,04218,41514,655
2. Các khoản tương đương tiền65,00065,00040,00040,00010,00030,00050,00030,00030,000125,00077,00065,00030,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,50090,000130,000200,000210,000280,000250,000270,000320,000537,000712,000732,000857,000936,9001,026,9001,266,0001,316,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,50090,000130,000200,000210,000280,000250,000270,000320,000537,000712,000732,000857,000936,9001,026,9001,266,0001,316,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,67148,36567,72767,77850,99084,62563,81179,46195,75555,73975,105102,264176,665134,88889,52682,949112,751123,711173,44693,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,44512,13017,04020,68510,16813,14928,66233,84370,47827,08839,99254,51983,64585,93244,25037,51428,24829,16938,43032,291
2. Trả trước cho người bán3,82312,36819,65419,5438,45617,7652,5499,6608,94615,36420,16430,70152,0766,78911,32319,72614,04911,06235,02337,389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,12426,46333,62829,92634,74156,08634,97438,04818,42014,94416,60618,70142,60143,69735,48227,23871,98484,721100,60624,730
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,721-2,596-2,596-2,375-2,375-2,375-2,375-2,090-2,090-1,657-1,657-1,657-1,657-1,529-1,529-1,529-1,529-1,242-613-613
IV. Tổng hàng tồn kho187,305239,467205,495179,674153,405135,904148,701145,433130,312140,948128,528106,68893,991145,924170,685169,201161,466188,447191,441197,152
1. Hàng tồn kho187,305239,467205,495179,674153,405135,904148,701145,433130,312140,948128,528106,68893,991145,924170,685169,201161,466188,447191,441197,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác41,89565,51669,19270,37262,35360,14464,83454,32052,64959,44458,44350,72736,15332,57728,73727,96622,22516,8739,8779,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2042,5344,2866,4751623,1015,80780891,8343,6264262561,4141,9301,889834548761,209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,50660,76462,82662,05760,20156,10556,99753,13251,96155,66953,66850,30135,89731,16326,80725,25222,14216,419
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1852,2182,0791,8401,9919392,0301,1085981,9411,1508259,0008,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,126,2731,157,9671,169,7121,183,1211,172,8531,120,0561,118,4401,094,4721,097,9461,111,1871,086,2321,069,561924,560858,680743,986759,090743,547606,556377,913375,601
I. Các khoản phải thu dài hạn11,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05611,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng757575757575757575757575757575757575704302
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,53217,5326,4766,476
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-7,180-6,778
II. Tài sản cố định82,07382,26883,19183,95613,6657,3097,6297,9228,1318,4546,3416,5506,8307,0917,3787,7648,1025,8875,3855,725
1. Tài sản cố định hữu hình58,82758,85859,61760,21913,5757,2147,5297,8168,0208,3386,2206,4966,7747,0337,3197,7038,0395,8225,3195,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,24623,41023,57323,7379095100105110116121555658606263656769
III. Bất động sản đầu tư343,164337,768344,246350,399356,127359,391359,328336,992343,018339,250278,401183,265172,210175,620167,562171,252175,053165,757168,826169,289
- Nguyên giá650,651648,719648,247647,411646,310642,697635,752606,752606,256596,068528,915428,328412,634411,705399,215398,720398,316384,767383,851380,294
- Giá trị hao mòn lũy kế-307,487-310,951-304,001-297,012-290,184-283,306-276,424-269,760-263,238-256,818-250,514-245,063-240,424-236,085-231,653-227,468-223,263-219,010-215,025-211,005
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,6321,6791,4881,63365,59471,83165,05558,60145,87438,53693,966168,922142,313135,442129,35897,46496,50068,72925,98125,457
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,6321,6791,4881,63365,59471,83165,05558,60145,87438,53693,966168,922142,313135,442129,35897,46496,50068,72925,98125,457
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,71183,84583,84583,74483,74485,25585,25585,58090,816111,08491,08491,08491,08490,83989,829129,403149,40388,82752,82747,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn91,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20090,19090,19090,19090,19054,19048,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,489-7,355-7,355-7,456-7,456-5,945-5,945-5,620-384-116-116-116-116-361-361-787-787-1,363-1,363-1,591
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00040,00060,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác587,641641,355645,891652,337642,672585,218590,121594,326599,055602,812605,388608,688501,071438,636338,807342,155303,433266,301124,894127,771
1. Chi phí trả trước dài hạn582,408636,350640,898647,310637,587579,855584,345588,524593,485596,572599,234601,999494,277421,681321,863325,186286,208249,062106,770108,539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,2345,0064,9935,0265,0855,3635,7765,8025,5716,2406,1546,6896,79516,95516,94416,96917,22517,23918,12419,232
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,516,2661,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,652,9871,657,5691,673,3851,659,9331,672,5451,783,9881,786,0121,913,0221,916,6261,976,9382,003,6132,015,5292,067,0922,036,492
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả769,467652,578628,077623,729622,546630,744731,916646,702667,246665,559674,559680,860689,017855,269899,184960,4361,034,2191,111,9131,165,5471,208,243
I. Nợ ngắn hạn245,890122,89892,32782,34974,97277,107172,91281,64396,39888,85191,75592,08094,204254,680292,386347,594415,346485,988533,648570,369
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,0413,1534,2063,6895,2563,8137,5094,47015,99110,88410,3414,0362,1913,3872,8863,0007,0924,3923,4882,020
4. Người mua trả tiền trước95959578495959510595952,487959535,536130,693192,032237,910335,604374,648408,332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,8551,067381,050311,0352,9121,0162,9662,76138,53517,46211,91721,64810,67114,4706,857
6. Phải trả người lao động12,9457601,9091,9004,0561,1351,1521,1714,7941,2071,2151,4994,6897,6805,9746,45610,4344,1711,4403,196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,13225,80125,64325,76525,71827,09429,28829,46131,00530,94931,08933,50635,13385,20084,96985,46687,39386,26590,68796,227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn101,18472,64637,41836,27126,50335,42434,55734,54424,94033,82434,08034,07925,66270,00433,81733,83424,90232,97333,16633,440
11. Phải trả ngắn hạn khác51,37114,72817,3906,8534,1693,35293,3472,5452,6532,5452,5512,2302,2291,5111,3021,1191,1192,9291,1371,240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,2674,6495,6286,0369,1746,1946,9338,31214,0098,3319,99213,66921,44412,82615,28213,76924,8468,98214,61319,058
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn523,577529,680535,750541,380547,574553,637559,003565,059570,847576,708582,805588,781594,813600,589606,798612,842618,873625,925631,899637,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5656565656565656565656565656565656565656
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn523,521529,624535,694541,324547,518553,581558,948565,003570,791576,652582,749588,725594,757600,534606,742612,786618,818625,869631,844637,818
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu746,799933,920931,452937,608936,287915,998921,0711,010,8671,006,139994,374997,9861,103,1281,096,9961,057,7521,017,4431,016,503969,394903,616901,545828,248
I. Vốn chủ sở hữu746,799933,920931,452937,608936,287915,998921,0711,010,8671,006,139994,374997,9861,103,1281,096,9961,057,7521,017,4431,016,503969,394903,616901,545828,248
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048213,550213,550213,550
2. Thặng dư vốn cổ phần69,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển102,49689,26589,26589,26589,21685,40285,40285,40286,27482,82582,82582,82582,82546,41846,41846,41846,41895,69695,69695,696
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu16,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,675
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối256,708457,061454,592460,749459,477443,002448,074537,870532,271523,955527,567632,709626,576623,741583,431582,491535,383509,823507,752434,455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,516,2661,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,652,9871,657,5691,673,3851,659,9331,672,5451,783,9881,786,0121,913,0221,916,6261,976,9382,003,6132,015,5292,067,0922,036,492
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |