CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

41
-0.50
(-1.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,332,6271,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392719,713681,824637,371686,634579,749577,773484,159362,819350,342
4. Giá vốn hàng bán1,102,093934,032733,585493,482483,609564,820595,819514,896498,251464,037469,738461,091440,905466,344410,131436,118351,098268,680295,863
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)204,704209,914282,100210,152187,637187,194208,360250,446239,555205,528239,826213,479170,924163,670147,470139,401123,81188,05352,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,55440,01652,99259,67471,964137,49254,19918,48913,5873,5662354374,9972,9894,7591,4691,3411,155687
7. Chi phí tài chính25,61733,58439,83036,56734,56646,52344,63618,6718,12714,01022,17137,25263,30878,80843,82714,97419,9359,28514,092
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,38729,17036,28331,51133,26437,58234,51116,6657,84112,60421,74136,11962,58075,48341,87310,87516,8039,09912,715
9. Chi phí bán hàng90,92787,868104,00774,48197,996128,026143,885108,19482,23476,813115,26682,66566,85489,18967,86133,47836,77719,75314,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,94751,32049,80948,89041,73746,38153,72453,74950,16640,22163,20855,78725,87530,66928,69518,62317,88814,10312,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)68,76777,158141,447109,88885,301103,75720,31588,322112,61478,04939,41638,21219,884-32,00611,84673,79550,55246,06712,208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)68,77778,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,44340,25938,43019,720-30,87911,70260,57750,67945,30010,487
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,14562,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,62031,70030,29219,061-30,82211,70056,43846,09840,70710,487
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,57161,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,62031,70030,29219,157-30,78811,74256,47246,11440,77310,479

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,432,0091,403,1241,422,2451,261,1551,442,2181,376,6181,246,520734,844646,647586,159394,441395,676436,648591,685528,690375,385314,075257,957130,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,06923,51752,85241,25541,87814,49922,60419,92011,11113,24918,36316,4707,77218,14024,60326,01313,3846,3739,613
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn214,795204,149692,580655,923877,876838,255640,490224,400206,000200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn773,563773,475332,297233,634288,737289,232267,192222,996236,119172,370192,563190,350250,056323,320297,935224,773160,546153,58856,513
IV. Tổng hàng tồn kho345,751365,031315,080308,196226,988227,082297,946253,714189,940197,756175,333178,070163,558235,860193,152112,277124,78291,56960,486
V. Tài sản ngắn hạn khác46,83136,95129,43622,1476,7407,55018,28813,8133,4772,7848,18210,78615,26114,36512,99912,32315,3636,4264,335
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn992,137874,336683,078519,873358,189335,853484,410486,312198,745194,465198,913215,994229,251250,086263,467265,335237,336141,660137,776
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7873,502855375375375218,952120
II. Tài sản cố định458,431440,905464,221486,468295,880318,910435,707275,194178,960185,398192,552211,219224,611244,460260,295264,182225,476135,758136,825
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn514,261416,779206,22225,71250,9865,1704,307116,31759841541,1994,0654,3562,14722410,9244,868589
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00030,00010,000362
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,65713,15011,7817,3189,94910,39813,2386,9719,7268,8626,2063,5755751,2701,0259299361,035
VII. Lợi thế thương mại31,15638,878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,424,1462,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354611,669665,899841,771792,156640,720551,411399,617268,722
A. Nợ phải trả920,953826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125287,730331,695416,217612,255512,292351,114281,752160,079199,704
I. Nợ ngắn hạn654,984618,075554,068652,797343,581326,647341,615268,554185,408206,412282,837328,508398,313581,639451,523252,029173,705124,061180,393
II. Nợ dài hạn265,969208,593159,598106,561485,831501,402584,187160,8333,3386,7134,8933,18817,90430,61660,76999,085108,04636,01719,311
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,503,1931,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498305,623279,974249,682229,517279,865289,605269,659239,53869,019
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,424,1462,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354611,669665,899841,771792,156640,720551,411399,617268,722
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |