CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

0.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh291,647743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
4. Giá vốn hàng bán296,690662,0211,382,5861,172,990785,524763,9391,188,526
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5,04381,401215,048133,528101,63289,630104,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,09314,7257453,9752,7761,037150
7. Chi phí tài chính233,146238,978163,70779,22860,56860,43359,061
-Trong đó: Chi phí lãi vay211,560223,745142,76379,08860,23560,01654,363
9. Chi phí bán hàng35
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp168,54061,14029,27526,85718,97424,65330,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-396,636-203,99322,81031,38224,8665,58015,722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-402,304-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-402,311-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-402,307-198,6562,05225,15323,21120,17511,862

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,357,6252,628,3362,652,0471,484,5331,189,885937,071923,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,20924,63952,76899,51026,80718,7483,214
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,563,6281,758,7431,625,803850,123775,494564,816563,141
IV. Tổng hàng tồn kho763,078791,693875,160488,325365,026344,271323,109
V. Tài sản ngắn hạn khác25,71053,26198,31546,57522,5599,23733,979
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn980,3481,326,3371,709,7501,167,048698,065597,458649,145
I. Các khoản phải thu dài hạn28,50663,32093,50835,32218,54111,8201,115
II. Tài sản cố định774,8971,082,3531,496,5851,040,974497,584560,187551,308
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn161,738149,20265,95714,00259,8474,5103,353
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn550
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,20731,43150,97176,750122,09420,39193,369
VII. Lợi thế thương mại312,729
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,337,9723,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
A. Nợ phải trả3,039,8113,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
I. Nợ ngắn hạn2,441,1571,952,5041,885,6031,288,2821,105,847716,447911,786
II. Nợ dài hạn598,6541,301,6951,579,237868,461311,174368,897433,559
B. Nguồn vốn chủ sở hữu298,161700,474896,956494,839470,929449,185227,243
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,337,9723,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |