| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,357,625 | 2,628,336 | 2,652,047 | 1,484,533 | 1,189,885 | 937,071 | 923,443 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,209 | 24,639 | 52,768 | 99,510 | 26,807 | 18,748 | 3,214 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,563,628 | 1,758,743 | 1,625,803 | 850,123 | 775,494 | 564,816 | 563,141 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 763,078 | 791,693 | 875,160 | 488,325 | 365,026 | 344,271 | 323,109 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,710 | 53,261 | 98,315 | 46,575 | 22,559 | 9,237 | 33,979 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 980,348 | 1,326,337 | 1,709,750 | 1,167,048 | 698,065 | 597,458 | 649,145 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 28,506 | 63,320 | 93,508 | 35,322 | 18,541 | 11,820 | 1,115 |
| II. Tài sản cố định | 774,897 | 1,082,353 | 1,496,585 | 1,040,974 | 497,584 | 560,187 | 551,308 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 161,738 | 149,202 | 65,957 | 14,002 | 59,847 | 4,510 | 3,353 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 550 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,207 | 31,431 | 50,971 | 76,750 | 122,094 | 20,391 | 93,369 |
| VII. Lợi thế thương mại | | 31 | 2,729 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,337,972 | 3,954,673 | 4,361,797 | 2,651,581 | 1,887,950 | 1,534,530 | 1,572,588 |
| A. Nợ phải trả | 3,039,811 | 3,254,199 | 3,464,841 | 2,156,742 | 1,417,021 | 1,085,344 | 1,345,344 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,441,157 | 1,952,504 | 1,885,603 | 1,288,282 | 1,105,847 | 716,447 | 911,786 |
| II. Nợ dài hạn | 598,654 | 1,301,695 | 1,579,237 | 868,461 | 311,174 | 368,897 | 433,559 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 298,161 | 700,474 | 896,956 | 494,839 | 470,929 | 449,185 | 227,243 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,337,972 | 3,954,673 | 4,361,797 | 2,651,581 | 1,887,950 | 1,534,530 | 1,572,588 |