CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn926,4341,001,5631,045,212991,345998,4741,102,8761,157,985920,434920,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1591,1421,1981,6511,22627,5001,1421,2461,293
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn731,155806,437850,896795,874803,513882,669954,670731,146731,007
IV. Tổng hàng tồn kho168,898168,898168,898168,898168,898168,898183,567168,898168,898
V. Tài sản ngắn hạn khác25,22225,08624,22024,92124,83623,80918,60719,14319,135
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn156,730161,323167,513169,668174,001178,067183,781186,738190,742
I. Các khoản phải thu dài hạn9999
II. Tài sản cố định73,39377,98781,58986,10390,38394,39797,527102,854106,577
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9322,9323,0562,9322,9322,9323,0562,9322,932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,15668,15668,14668,15668,15668,15668,14668,15668,097
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,23912,23914,71312,47712,53012,58315,04312,79613,136
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,083,1641,162,8861,212,7241,161,0121,172,4751,280,9431,341,7661,107,1721,111,076
A. Nợ phải trả1,148,7591,256,5441,301,1381,227,8941,229,9251,344,4871,444,1521,180,9331,162,307
I. Nợ ngắn hạn1,148,3081,256,1021,301,1381,227,4481,229,4881,344,0581,444,1521,180,5281,161,903
II. Nợ dài hạn451442447438429404404
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-65,595-93,658-88,414-66,882-57,450-63,544-102,386-73,761-51,231
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,083,1641,162,8861,212,7241,161,0121,172,4751,280,9431,341,7661,107,1721,111,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |