| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 926,434 | 1,001,563 | 1,045,212 | 991,345 | 998,474 | 1,102,876 | 1,157,985 | 920,434 | 920,334 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,159 | 1,142 | 1,198 | 1,651 | 1,226 | 27,500 | 1,142 | 1,246 | 1,293 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 731,155 | 806,437 | 850,896 | 795,874 | 803,513 | 882,669 | 954,670 | 731,146 | 731,007 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 183,567 | 168,898 | 168,898 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,222 | 25,086 | 24,220 | 24,921 | 24,836 | 23,809 | 18,607 | 19,143 | 19,135 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 156,730 | 161,323 | 167,513 | 169,668 | 174,001 | 178,067 | 183,781 | 186,738 | 190,742 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | 9 | 9 | 9 | |||||
| II. Tài sản cố định | 73,393 | 77,987 | 81,589 | 86,103 | 90,383 | 94,397 | 97,527 | 102,854 | 106,577 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,932 | 2,932 | 3,056 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 3,056 | 2,932 | 2,932 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 68,156 | 68,156 | 68,146 | 68,156 | 68,156 | 68,156 | 68,146 | 68,156 | 68,097 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,239 | 12,239 | 14,713 | 12,477 | 12,530 | 12,583 | 15,043 | 12,796 | 13,136 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,083,164 | 1,162,886 | 1,212,724 | 1,161,012 | 1,172,475 | 1,280,943 | 1,341,766 | 1,107,172 | 1,111,076 |
| A. Nợ phải trả | 1,148,759 | 1,256,544 | 1,301,138 | 1,227,894 | 1,229,925 | 1,344,487 | 1,444,152 | 1,180,933 | 1,162,307 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,148,308 | 1,256,102 | 1,301,138 | 1,227,448 | 1,229,488 | 1,344,058 | 1,444,152 | 1,180,528 | 1,161,903 |
| II. Nợ dài hạn | 451 | 442 | 447 | 438 | 429 | 404 | 404 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -65,595 | -93,658 | -88,414 | -66,882 | -57,450 | -63,544 | -102,386 | -73,761 | -51,231 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,083,164 | 1,162,886 | 1,212,724 | 1,161,012 | 1,172,475 | 1,280,943 | 1,341,766 | 1,107,172 | 1,111,076 |