CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.20
0.10
(9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.20
1.10
85,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
-1.8
-1.9k
0 lần
-4%
109%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
40 tỷ
27 triệu
147,589
2 - 1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 10.90 (-0.05) 23.8%
AAA 9.78 (0.06) 12.0%
TCM 43.05 (-0.05) 11.4%
IJC 13.80 (-0.10) 11.3%
TNG 20.10 (0.00) 6.8%
PGS 32.60 (-0.90) 5.4%
VGS 25.20 (0.40) 3.9%
SHN 7.20 (-0.10) 3.1%
TDC 8.34 (0.00) 2.7%
IDJ 4.60 (0.00) 2.6%
SRC 27.45 (-0.55) 2.5%
NVT 7.80 (0.00) 2.3%
PVC 14.20 (0.10) 2.3%
VNE 4.97 (0.19) 1.4%
DQC 14.55 (-0.05) 1.3%
VHG 2.20 (0.10) 1.0%
VNF 8.70 (-0.10) 0.9%
WSS 5.40 (-0.10) 0.9%
HBS 7.90 (-0.10) 0.9%
VMD 16.40 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.10 43,600 1.20 330,800
1.00 142,100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.10 0 1,100 1,100
09:16 1.10 0 5,000 6,100
09:18 1.10 0 2,100 8,200
09:26 1.10 0 10,000 18,200
09:27 1.20 0.10 200 18,400
09:38 1.20 0.10 400 18,800
09:44 1.20 0.10 900 19,700
10:11 1.20 0.10 3,000 22,700
10:16 1.10 0 5,400 28,100
10:22 1.10 0 30,000 58,100
10:37 1.20 0.10 100 58,200
11:10 1.10 0 100 58,300
12:59 1.10 0 100 58,400
13:10 1.20 0.10 100 58,500
13:43 1.20 0.10 10,000 68,500
13:44 1.20 0.10 300 68,800
13:46 1.20 0.10 800 69,600
13:51 1.20 0.10 11,000 80,600
14:20 1.10 0 800 81,400
14:24 1.20 0.10 100 81,500
14:30 1.20 0.10 300 81,800
14:41 1.20 0.10 1,000 82,800
14:46 1.10 0 2,000 84,800
14:51 1.20 0.10 100 84,900
14:55 1.20 0.10 1,000 85,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3,797 (1.88) 0% 33.80 (0.01) 0%
2017 3,495 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2018 3,397 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 2,498 (1.84) 0% 0 (-0.07) 0%
2020 1,343 (1.09) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,928164,007837,2521,029,18717,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,9762,844,893
Tổng lợi nhuận trước thuế11,919-16,158-23,730-22,589-50,557-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,23418,305
Lợi nhuận sau thuế 11,919-16,158-23,730-22,589-50,557-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,39412,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,919-16,291-23,648-22,589-50,609-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,5606,750
Tổng tài sản1,172,4751,280,9431,341,7661,107,1721,172,4751,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,3591,220,847
Tổng nợ1,229,9251,344,4871,444,1521,180,9331,229,9251,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515998,913
Vốn chủ sở hữu-57,450-63,544-102,386-73,761-57,450-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844221,934


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc