CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.20
1.20
1.10
49,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
24 Bi
27 Mi
25,529
1.4 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.10 8,500 1.20 321,100
1.00 369,300 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 24.85 (-0.15) 40.1%
IJC 12.10 (0.10) 13.0%
TCM 27.90 (-0.05) 8.7%
AAA 8.73 (0.11) 7.9%
TNG 19.20 (-0.20) 6.3%
PGS 46.20 (0.00) 4.8%
VGS 28.20 (-0.30) 3.9%
TDC 11.75 (0.00) 3.2%
SHN 4.90 (0.00) 2.3%
IDJ 5.30 (-0.10) 2.1%
PVC 10.80 (0.00) 2.1%
NVT 8.00 (-0.50) 2.1%
SRC 50.00 (0.00) 2.1%
VNF 15.80 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.20 0.10 1,000 1,000
09:18 1.20 0.10 100 1,100
09:24 1.20 0.10 2,000 3,100
09:29 1.10 0 15,000 18,100
09:36 1.10 0 1,700 19,800
09:37 1.10 0 5,000 24,800
09:43 1.10 0 3,500 28,300
09:45 1.10 0 500 28,800
09:57 1.10 0 1,000 29,800
10:25 1.10 0 18,200 48,000
10:27 1.10 0 300 48,300
10:36 1.10 0 700 49,000
11:14 1.10 0 300 49,300
11:16 1.10 0 200 49,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3,797 (1.88) 0% 33.80 (0.01) 0%
2017 3,495 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2018 3,397 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 2,498 (1.84) 0% 0 (-0.07) 0%
2020 1,343 (1.09) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV51,29523,4048,3957,94491,0381,083,38117,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,976
Tổng lợi nhuận trước thuế28,062-3,203-23,573-8,997-7,710223-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,234
Lợi nhuận sau thuế 28,062-3,203-23,573-8,997-7,710223-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,394
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,275-3,203-23,391-8,997-7,315587-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,560
Tổng tài sản1,083,1641,162,8861,212,7241,161,0121,083,1641,228,9851,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,359
Tổng nợ1,148,7591,256,5441,301,1381,227,8941,148,7591,284,8301,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515
Vốn chủ sở hữu-65,595-93,658-88,414-66,882-65,595-55,845-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |