CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.20
0.10
(9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.20
1.20
1.10
305,900
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
24 Bi
27 Mi
25,529
1.4 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.10 231,700 1.20 453,400
1.00 117,600 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 21.70 (1.35) 40.1%
IJC 13.10 (-0.10) 13.0%
TCM 32.50 (0.70) 8.7%
AAA 7.76 (-0.01) 7.9%
TNG 21.10 (0.40) 6.3%
PGS 35.60 (1.60) 4.8%
VGS 30.40 (1.30) 3.9%
TDC 11.85 (-0.05) 3.2%
SHN 6.30 (0.30) 2.3%
IDJ 6.10 (-0.10) 2.1%
PVC 11.90 (0.30) 2.1%
NVT 8.10 (0.00) 2.1%
SRC 25.85 (-0.15) 2.1%
VNF 14.50 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.20 0.10 6,700 6,700
09:16 1.10 0 7,800 14,500
09:17 1.10 0 5,000 19,500
09:21 1.10 0 100 19,600
09:22 1.20 0.10 100 19,700
09:23 1.10 0 5,000 24,700
09:24 1.20 0.10 3,000 27,700
09:25 1.20 0.10 4,000 31,700
09:32 1.20 0.10 500 32,200
09:36 1.20 0.10 16,500 48,700
09:38 1.20 0.10 1,000 49,700
09:44 1.20 0.10 500 50,200
09:54 1.20 0.10 13,000 63,200
09:56 1.20 0.10 400 63,600
09:59 1.20 0.10 8,300 71,900
10:10 1.20 0.10 13,300 85,200
10:18 1.20 0.10 100 85,300
10:25 1.20 0.10 6,000 91,300
10:37 1.20 0.10 5,000 96,300
10:39 1.20 0.10 20,000 116,300
10:44 1.20 0.10 100 116,400
10:59 1.20 0.10 50,000 166,400
11:10 1.20 0.10 1,000 167,400
11:11 1.20 0.10 5,200 172,600
11:12 1.20 0.10 900 173,500
11:18 1.20 0.10 200 173,700
11:24 1.20 0.10 3,000 176,700
11:25 1.20 0.10 100 176,800
13:10 1.10 0 33,400 210,200
13:30 1.20 0.10 3,000 213,200
13:33 1.20 0.10 11,200 224,400
13:40 1.20 0.10 5,000 229,400
13:41 1.20 0.10 5,000 234,400
13:44 1.20 0.10 6,500 240,900
13:46 1.10 0 11,900 252,800
13:57 1.10 0 1,000 253,800
14:10 1.20 0.10 1,000 254,800
14:13 1.20 0.10 100 254,900
14:42 1.20 0.10 10,000 264,900
14:58 1.20 0.10 41,000 305,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3,797 (1.88) 0% 33.80 (0.01) 0%
2017 3,495 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2018 3,397 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 2,498 (1.84) 0% 0 (-0.07) 0%
2020 1,343 (1.09) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV51,29523,4048,3957,94491,0381,083,38117,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,976
Tổng lợi nhuận trước thuế28,062-3,203-23,573-8,997-7,710223-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,234
Lợi nhuận sau thuế 28,062-3,203-23,573-8,997-7,710223-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,394
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,275-3,203-23,391-8,997-7,315587-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,560
Tổng tài sản1,083,1641,162,8861,212,7241,161,0121,083,1641,228,9851,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,359
Tổng nợ1,148,7591,256,5441,301,1381,227,8941,148,7591,284,8301,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515
Vốn chủ sở hữu-65,595-93,658-88,414-66,882-65,595-55,845-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |