| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 213,319 | 284,814 | 256,318 | 182,958 | 214,239 | 251,272 | 192,182 | 144,790 | 153,895 | 218,304 | 153,423 | 133,053 | 130,711 | 190,819 | 145,348 | 100,752 | 89,460 | 133,942 | 93,028 | 79,951 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 213,319 | 284,814 | 256,318 | 182,958 | 214,239 | 251,272 | 192,182 | 144,790 | 153,895 | 218,304 | 153,423 | 133,053 | 130,711 | 190,819 | 145,348 | 100,752 | 89,460 | 133,942 | 93,028 | 79,951 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 198,590 | 259,491 | 234,234 | 168,036 | 196,116 | 227,119 | 178,405 | 133,307 | 139,322 | 198,483 | 141,405 | 122,022 | 120,466 | 173,366 | 133,252 | 94,229 | 81,088 | 120,417 | 85,802 | 73,139 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,729 | 25,322 | 22,085 | 14,922 | 18,123 | 24,153 | 13,776 | 11,483 | 14,573 | 19,822 | 12,018 | 11,031 | 10,245 | 17,454 | 12,096 | 6,523 | 8,372 | 13,525 | 7,226 | 6,812 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 15 | 14 | -7 | 1,634 | 10 | 8 | 5 | 168 | 207 | 117 | 424 | 562 | 565 | 400 | 190 | 215 | 312 | 362 | 235 | 236 |
| 7. Chi phí tài chính | -1,139 | 1,431 | 1,681 | 129 | 39 | -612 | -140 | -1,542 | 3,259 | 207 | 203 | 189 | 299 | 202 | 341 | 187 | 221 | 221 | 379 | 167 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 124 | 134 | 147 | 108 | 119 | 185 | 234 | 214 | 217 | 196 | 193 | 189 | 197 | 202 | 224 | 187 | 221 | 221 | 277 | 167 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,137 | 5,581 | 5,930 | 5,575 | 5,222 | 5,807 | 4,232 | 5,054 | 5,723 | 4,492 | 3,811 | 3,935 | 3,081 | 3,599 | 3,802 | 3,994 | 4,298 | 3,289 | 2,626 | 3,261 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,746 | 18,324 | 14,466 | 10,853 | 12,872 | 18,967 | 9,690 | 8,138 | 5,798 | 15,239 | 8,429 | 7,468 | 7,430 | 14,052 | 8,142 | 2,557 | 4,165 | 10,376 | 4,456 | 3,620 |
| 12. Thu nhập khác | 112 | 120 | 88 | 153 | 586 | 389 | 178 | 1 | 2 | 206 | 361 | 692 | 1,608 | 500 | 636 | 323 | ||||
| 13. Chi phí khác | 93 | 99 | 149 | 30 | 1,282 | 1,467 | 336 | 2 | 1 | 4 | 1 | 80 | 3 | 30 | ||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 19 | 20 | -60 | 123 | -696 | -1,079 | -158 | -1 | -1 | -2 | -1 | 206 | -80 | 361 | 692 | 1,605 | 470 | 636 | 323 | |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,765 | 18,345 | 14,406 | 10,976 | 12,176 | 17,888 | 9,531 | 8,138 | 5,798 | 15,239 | 8,427 | 7,467 | 7,636 | 13,972 | 8,502 | 3,249 | 5,770 | 10,846 | 5,092 | 3,943 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,044 | 3,819 | 2,717 | 2,307 | 2,861 | 3,969 | 1,994 | 1,696 | 1,225 | 3,154 | 1,685 | 1,493 | 1,527 | 3,015 | 1,783 | 650 | 1,154 | 2,169 | 1,057 | 789 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 163 | 145 | 123 | 100 | 74 | 54 | 24 | 7 | ||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,207 | 3,964 | 2,840 | 2,407 | 2,935 | 4,023 | 2,018 | 1,703 | 1,225 | 3,154 | 1,685 | 1,493 | 1,527 | 3,015 | 1,783 | 650 | 1,154 | 2,169 | 1,057 | 789 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,558 | 14,381 | 11,565 | 8,569 | 9,241 | 13,865 | 7,513 | 6,435 | 4,573 | 12,086 | 6,741 | 5,974 | 6,109 | 10,957 | 6,719 | 2,599 | 4,616 | 8,677 | 4,035 | 3,155 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,558 | 14,381 | 11,565 | 8,569 | 9,241 | 13,865 | 7,513 | 6,435 | 4,573 | 12,086 | 6,741 | 5,974 | 6,109 | 10,957 | 6,719 | 2,599 | 4,616 | 8,677 | 4,035 | 3,155 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 113,385 | 139,427 | 145,273 | 98,104 | 99,293 | 70,565 | 62,220 | 55,817 | 62,043 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,632 | 24,576 | 21,148 | 13,759 | 16,263 | 16,237 | 10,370 | 8,687 | 9,621 |
| 1. Tiền | 20,632 | 24,576 | 21,148 | 13,759 | 16,263 | 16,237 | 10,370 | 8,687 | 9,621 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,870 | 7,602 | 8,887 | 10,417 | 16,014 | 15,415 | 14,478 | 14,200 | 21,205 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 9,887 | 9,887 | 9,887 | 9,887 | 15,484 | 15,484 | 15,494 | 15,484 | 15,484 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,541 | -2,785 | -1,519 | -99 | -1,015 | -1,283 | -3,044 | ||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 524 | 500 | 520 | 530 | 530 | 30 | 8,765 | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,572 | 90,127 | 103,297 | 58,048 | 53,895 | 22,667 | 22,691 | 17,766 | 18,804 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,978 | 61,345 | 74,807 | 39,210 | 46,550 | 13,991 | 13,075 | 7,998 | 10,033 |
| 2. Trả trước cho người bán | 1,354 | 2,191 | 3,121 | 1,922 | 1,366 | 2,000 | 3,403 | 3,098 | 3,634 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 100 | ||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,239 | 26,592 | 25,368 | 16,916 | 5,878 | 7,027 | 6,563 | 7,020 | 5,487 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -450 | -450 | -450 | -450 | |||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 16,666 | 13,188 | 10,188 | 11,531 | 10,640 | 13,029 | 11,207 | 11,023 | 9,822 |
| 1. Hàng tồn kho | 16,832 | 13,354 | 10,354 | 11,697 | 10,806 | 13,194 | 11,393 | 11,209 | 10,008 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -166 | -166 | -166 | -166 | -166 | -166 | -186 | -186 | -186 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,645 | 3,933 | 1,752 | 4,349 | 2,482 | 3,218 | 3,474 | 4,141 | 2,592 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,541 | 3,872 | 1,730 | 4,334 | 1,940 | 3,328 | 3,474 | 4,098 | 2,551 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24 | 34 | 529 | -110 | 35 | ||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 81 | 27 | 23 | 15 | 12 | 43 | 6 | ||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 89,272 | 86,102 | 81,202 | 79,982 | 74,537 | 73,511 | 66,897 | 62,793 | 60,014 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 59,745 | 53,763 | 53,976 | 55,002 | 51,355 | 47,229 | 47,535 | 45,194 | 46,563 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 54,484 | 48,399 | 49,054 | 50,354 | 50,709 | 46,518 | 46,870 | 44,474 | 46,259 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 5,261 | 5,365 | 4,922 | 4,648 | 647 | 710 | 665 | 720 | 305 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 356 | 5,072 | 2,957 | 1,943 | 4,296 | 7,640 | 2,897 | 6,606 | 4,830 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 356 | 5,072 | 2,957 | 1,943 | 4,296 | 7,640 | 2,897 | 6,606 | 4,830 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,611 | 3,591 | 3,623 | 3,656 | 3,659 | 3,678 | 3,797 | 3,691 | 3,696 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -389 | -409 | -377 | -344 | -341 | -322 | -203 | -309 | -304 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 25,560 | 23,675 | 20,647 | 19,380 | 15,227 | 14,965 | 12,668 | 7,302 | 4,925 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 25,560 | 23,675 | 20,647 | 19,380 | 15,227 | 14,965 | 12,668 | 7,302 | 4,925 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 202,657 | 225,529 | 226,476 | 178,086 | 173,831 | 144,077 | 129,117 | 118,610 | 122,057 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 69,462 | 91,864 | 107,192 | 67,643 | 60,812 | 33,876 | 32,695 | 29,702 | 26,919 |
| I. Nợ ngắn hạn | 68,773 | 91,338 | 106,811 | 67,385 | 60,653 | 33,792 | 32,665 | 29,695 | 26,919 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,456 | 17,474 | 10,478 | 13,350 | 8,565 | 12,577 | 14,964 | 11,700 | 11,850 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 33,714 | 47,760 | 72,315 | 34,607 | 31,209 | 6,229 | 5,800 | 7,613 | 5,661 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 474 | 689 | 414 | 373 | 899 | 683 | 615 | 441 | 164 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,491 | 5,230 | 4,480 | 3,610 | 4,634 | 5,604 | 3,102 | 2,466 | 1,391 |
| 6. Phải trả người lao động | 907 | 831 | 803 | 750 | 810 | 850 | 826 | 820 | 669 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,652 | 12,079 | 11,318 | 7,838 | 10,135 | 2,277 | 1,541 | 798 | 2,824 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 97 | ||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,446 | 4,347 | 4,075 | 3,931 | 3,106 | 3,086 | 3,331 | 3,372 | 3,164 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,633 | 2,927 | 2,927 | 2,927 | 1,294 | 2,485 | 2,485 | 2,485 | 1,098 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 689 | 526 | 381 | 258 | 159 | 85 | 31 | 7 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 689 | 526 | 381 | 258 | 159 | 85 | 31 | 7 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 133,195 | 133,664 | 119,284 | 110,443 | 113,019 | 110,201 | 96,422 | 88,908 | 95,138 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 133,195 | 133,664 | 119,284 | 110,443 | 113,019 | 110,201 | 96,422 | 88,908 | 95,138 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,278 | 80,278 | 64,223 | 64,223 | 64,223 | 64,223 | 64,223 | 64,223 | 64,223 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 557 | 557 | 557 | 557 | 557 | 557 | 557 | 557 | 557 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 714 | 714 | 714 | 714 | 714 | 714 | 714 | 714 | 714 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 51,695 | 52,165 | 53,840 | 44,999 | 47,575 | 44,757 | 30,978 | 23,464 | 29,694 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 202,657 | 225,529 | 226,476 | 178,086 | 173,831 | 144,077 | 129,117 | 118,610 | 122,057 |