CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

50.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.60
50.60
50.60
50.60
0
17.2k
6.1k
8.3 lần
22%
35%
0.8
325 tỷ
6 triệu
837
50.3 - 32.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 52.3%
POW 11.10 (-0.05) 7.8%
PGV 21.30 (0.80) 6.9%
IDC 62.60 (1.10) 6.1%
VSH 47.70 (0.00) 3.3%
BWE 44.90 (-0.50) 2.6%
DTK 11.40 (0.00) 2.3%
NT2 22.10 (-0.15) 1.9%
TDM 46.50 (-0.35) 1.5%
PPC 15.20 (-0.30) 1.5%
TMP 68.00 (-1.90) 1.4%
CHP 30.95 (0.25) 1.3%
GEG 12.95 (-0.05) 1.3%
PGD 36.85 (-0.45) 1.1%
SHP 34.80 (1.15) 1.0%
VPD 25.90 (0.00) 0.8%
TBC 39.50 (0.50) 0.7%
SBA 32.55 (0.00) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
SEB 48.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.50 300 ATC 0
50.00 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,958214,239251,272192,182802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Tổng lợi nhuận trước thuế10,97612,17617,8889,53148,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 8,5699,24113,8657,51337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5699,24113,8657,51337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản178,086173,831144,077129,117173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ67,64360,81233,87632,69560,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu110,443113,019110,20196,422113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc