CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

50.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.50
50.50
50.50
50.50
0
16.6K / 16.6K
5.2K / 5.2K
13.5x / 13.5x
4.3x / 4.3x
21% # 32%
0.8
567 Bi
10 Mi / 8Mi
539
78.4 - 38.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.50 800 52.50 500
0 55.50 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.70 (-0.30) 52.1%
POW 15.05 (0.00) 10.7%
PGV 19.60 (0.25) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 38.90 (-0.30) 4.5%
BWE 47.00 (0.00) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.00 (-0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 60.90 (-0.10) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV213,319284,814256,318182,958937,409802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543
Tổng lợi nhuận trước thuế9,76518,34514,40610,97653,49248,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,302
Lợi nhuận sau thuế 7,55814,38111,5658,56942,07337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,55814,38111,5658,56942,07337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,986
Tổng tài sản202,657225,529226,476178,086202,657173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,436
Tổng nợ69,46291,864107,19267,64369,46260,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,498
Vốn chủ sở hữu133,195133,664119,284110,443133,195113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,938


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |