CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

51.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,958214,239251,272192,182144,790802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Giá vốn hàng bán168,036196,116227,119178,405133,307734,610601,356521,290360,416324,914260,088197,274175,821156,017131,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,92218,12324,15313,77611,48367,87357,32046,34035,96532,82126,53221,12720,54217,52613,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,85312,87218,9679,6908,13850,01036,81132,20322,57821,45215,70312,50811,6269,3836,626
Tổng lợi nhuận trước thuế10,97612,17617,8889,5318,13848,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 8,5699,24113,8657,5136,43537,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5699,24113,8657,5136,43537,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản ngắn hạn98,10499,29370,56562,22055,81798,82162,00667,14951,36146,62443,52741,73646,83341,92727,218
Tiền mặt13,75916,26316,23710,3708,68716,2639,62126,09022,8334,04517,3463,4414,6319,0993,166
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,41716,01415,41514,47814,20016,01421,2051,0003,0001,2001,088
Hàng tồn kho11,69710,80613,19411,39311,20910,80610,0089,3367,9457,8868,80116,21314,4975,3565,641
Tài sản dài hạn79,98274,53773,51166,89762,79374,87060,37946,71545,83736,21033,62141,76836,67932,50930,604
Tài sản cố định55,00251,35547,22947,53545,19454,74846,41436,32135,59429,90128,69525,29320,46422,64223,876
Đầu tư tài chính dài hạn3,6563,6593,6783,7973,6913,6593,6963,7143,934500
Tổng tài sản178,086173,831144,077129,117118,610173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ67,64360,81233,87632,69529,70260,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu110,443113,019110,20196,42288,908113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.10K5.82K4.55K5.12K3.97K5.02K3.81K3.32K3.73K3.16K2.40K1.32K1.24K0.76K1.18K1.48K
Giá cuối kỳ46K42.94K36.30K43.10K27.54K17.58K11.80K12.77K10.71K4.47K3.71K1.17K1.28K0.76K1.44K1.84K
Giá / EPS (PE)7.54 (lần)7.37 (lần)7.99 (lần)8.41 (lần)6.94 (lần)3.50 (lần)3.10 (lần)3.85 (lần)2.87 (lần)1.42 (lần)1.55 (lần)0.89 (lần)1.03 (lần)1 (lần)1.22 (lần)1.24 (lần)
Giá sổ sách17.20K17.66K14.80K16.25K13.38K14.31K12.52K12.53K14K13.42K12.20K12.06K11.83K11.38K12.64K12.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.67 (lần)2.43 (lần)2.45 (lần)2.65 (lần)2.06 (lần)1.23 (lần)0.94 (lần)1.02 (lần)0.77 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.09%56.89%50.66%58.97%52.84%56.29%56.42%49.98%56.08%56.33%47.07%44.81%51.22%58.12%58.04%56.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.91%43.11%49.34%41.03%47.16%43.71%43.58%50.02%43.92%43.67%52.93%55.19%48.78%41.88%41.96%43.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.98%34.69%22.34%26.69%29.27%28.99%33.27%52.54%57.59%54.41%53.60%55.76%60.43%66.76%72.65%66.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.25%53.11%28.77%36.40%41.39%40.82%49.87%110.73%135.81%119.33%115.52%126.05%152.74%200.80%265.59%199.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.02%65.31%77.66%73.31%70.73%71.01%66.73%47.46%42.41%45.59%46.40%44.24%39.57%33.25%27.35%33.42%
6/ Thanh toán hiện hành145.59%164.46%226.75%220.99%180.52%194.19%169.56%95.12%97.97%112.60%106.20%101.47%108.71%114.10%102.67%112.95%
7/ Thanh toán nhanh128.23%146.48%190.15%190.27%152.59%161.34%135.27%58.17%67.65%98.22%84.19%81.24%87.88%94.97%79.50%79.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.42%27.07%35.18%85.86%80.25%16.85%67.57%7.84%9.69%24.44%12.35%19.58%4.58%13.51%10.12%8.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản472.05%462.02%538.20%498.52%407.81%431.87%371.51%261.55%235.13%233.14%250.27%209.71%160.13%101.17%103.97%126.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn856.90%812.06%1,062.28%845.33%771.75%767.28%658.49%523.29%419.28%413.92%531.68%468.01%312.64%174.08%179.14%226%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu761.16%707.38%693.06%679.97%576.59%608.15%556.78%551.14%554.48%511.35%539.39%474.04%404.73%304.31%380.12%378.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,580.11%6,798.17%6,008.75%5,583.65%4,536.39%4,120.14%2,955.21%1,216.76%1,212.81%2,912.94%2,328.42%2,114.77%1,501.92%948.46%695.51%686.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.66%4.66%4.43%4.64%5.15%5.77%5.47%4.81%4.80%4.60%3.64%2.31%2.60%2.19%2.45%3.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.01%21.53%23.85%23.11%20.99%24.92%20.31%12.57%11.29%10.73%9.11%4.84%4.16%2.22%2.55%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)35.48%32.96%30.72%31.53%29.68%35.09%30.44%26.49%26.62%23.53%19.64%10.95%10.51%6.67%9.31%12.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%5%6%6%6%5%5%5%4%3%3%2%3%4%
Tăng trưởng doanh thu%21.83%16.04%43.20%10.80%24.81%31.24%11.22%13.15%19.92%15.08%19.43%38.27%-1.23%4.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%28.09%10.92%29.01%-1.17%31.73%49.29%11.35%18.04%51.54%81.41%6.22%63.87%-11.65%-20.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%120.31%-10%6.79%18.50%-6.47%-41.49%-8.77%18.76%30.67%-7.31%-15.85%-20.92%-6.73%39.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%19.37%13.85%21.43%16.87%14.27%29.91%11.90%4.35%26.50%1.13%1.97%3.96%23.37%4.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%41.92%7.48%17.15%17.34%7.37%-7.61%-0.01%12.19%28.73%-3.58%-8.80%-12.64%1.50%27.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc