CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

50.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh937,409802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713125,753105,29076,14877,10073,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)937,409802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713125,753105,29076,14877,10073,57671,80946,671
4. Giá vốn hàng bán860,351734,610601,356521,290360,416324,914260,088197,274175,821156,017131,346113,26796,93469,56067,56265,57965,20841,388
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,05767,87357,32046,34035,96532,82126,53221,12720,54217,52613,36612,4868,3566,5899,5377,9966,6015,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6561961,3111,3691,0591,12455714710512818425814655792218170247
7. Chi phí tài chính2,102-2,2563,8581,0309725373288249411,1591,4411,5581,0451,3321,431700522556
-Trong đó: Chi phí lãi vay5137517968119055373288248128001,3909487641,04196849096556
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2102941,7841,6191,424973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,22320,31517,96214,47613,47411,95511,0587,9428,0817,1125,4846,1194,4924,1933,5772,9282,1341,889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,38950,01036,81132,20322,57821,45215,70312,50811,6269,3836,6265,0662,7551,3262,8382,9672,6912,113
12. Thu nhập khác47440221,2593,0665,3904,0898497819368541657072,99811871
13. Chi phí khác3712,3365813373213721037616223483642,2458863
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)103-1,934-31,1793,0344,6583,952638405920631-31964375330894101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,49248,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,2574,7473,3982,0792,8682,9742,7852,213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,88810,5237,6137,0635,2105,4673,9842,6492,6042,3161,8591,586638391790319510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5311591272562618
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,41910,6827,6137,0635,2105,4673,9842,6492,6042,3161,9861,842664410790319510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,07337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,2702,9052,7351,6692,0782,6562,2752,213
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát189277114
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,07337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,2702,9052,7351,6691,8892,3792,1612,213

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn113,38598,82162,00667,14951,36146,62443,52741,73646,83341,92727,21826,87033,67843,74443,04032,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,63216,2639,62126,09022,8334,04517,3463,4414,6319,0993,1665,1841,4195,1794,2412,578
1. Tiền20,63216,2639,62126,09022,8334,0457,3463,4414,6319,0993,1665,1841,4195,1794,2412,578
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,87016,01421,2051,0003,0001,2001,0881,3108241,310255225
1. Chứng khoán kinh doanh9,88715,48415,4841,0881,3108241,310255225
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,541-3,044
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5245308,7651,0003,0001,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,57253,90918,69030,89018,99634,37515,89818,78826,36627,38115,01112,82620,78425,03224,51814,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng38,97836,60510,0326,8874,7257,3366,6808,10218,82614,78914,30512,35319,34621,70124,31513,329
2. Trả trước cho người bán1,3541,3663,5543,9574,7134,8115,0714,2822,0039,62418152732,041723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10010015,10010016,000100400200
6. Phải thu ngắn hạn khác25,23915,8385,4545,3969,9096,6784,0476,0055,3362,9685265991,3361,46133836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-450-450-450-450-131-171-171-135
IV. Tổng hàng tồn kho16,66610,6409,8229,3367,9457,8868,80116,21314,4975,3565,6415,3566,4547,3349,7148,927
1. Hàng tồn kho16,83210,80610,0089,3367,9457,8868,80116,21314,4975,3565,6415,3566,4547,3349,7149,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-166-166-186-630
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6451,9952,6698311,586317482293139912,3112,1944,1974,8894,3126,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5411,9462,6268311,58631748229313991994598765
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2437361291252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước811261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,2112,1654,1974,8324,1625,972
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn89,27274,87060,37946,71545,83736,21033,62141,76836,67932,50930,60433,09632,07331,52531,11225,549
I. Các khoản phải thu dài hạn200300550600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn200300550
5. Phải thu dài hạn khác600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định59,74554,74846,41436,32135,59429,90128,69525,29320,46422,64223,87625,87719,49021,79127,37021,528
1. Tài sản cố định hữu hình54,48450,35445,64035,89135,10029,90128,69525,29320,46422,64223,87625,87719,49021,79127,37021,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,2614,393775430494
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3568894,8304,3594,9054,5312,95413,01112,8338,6406,1726,85311,6047,8002,1513,908
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3568894,8304,3594,9054,5312,95413,01112,8338,640
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6113,6593,6963,7143,934500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,0004,0004,0004,0004,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-389-341-304-286-66
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,56015,5735,4392,3221,4051,2781,7723,1652,8336275573669791,9341,591113
1. Chi phí trả trước dài hạn25,56015,5735,4392,3221,4051,2781,7723,1652,8336275573667641,6921,591113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại216242
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN202,657173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,82259,96665,75175,26874,15358,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả69,46260,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,99333,43839,73650,24653,87038,686
I. Nợ ngắn hạn68,77360,08727,34630,38528,45224,01025,67143,87747,80137,23425,62826,48130,98038,33741,92228,823
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,4568,56511,85012,42012,5909,1605,1207,2008,9512,8315,8396,0636,0603,78215,4547,491
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,71430,8076,2073,8223,6054,4367,8256,50612,06110,4918,4063,2996,3332,1805,5734,584
4. Người mua trả tiền trước474899164512,2571583,85920,57211,96912,2381,0041,8551,3007,0743,3733,266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4914,1631,3673,0672,4051,9331,5111,2541,4792,1351,6611,4851,8271,9091,4891,180
6. Phải trả người lao động907810669653579379290245219289244253234206274284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,65210,5372,7304,1092,4693,5112,9033,0836,8974,2884,74311,77111,80514,70213,6619,120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9715
11. Phải trả ngắn hạn khác4,4463,1063,1643,4582,7523,6584,1485,0176,2254,9593,6871,7443,4628,4272,1362,908
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6331,2001,0982,8051,79677634311-4157-38-10
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6891592963,2645,3656,9578,75611,90911,9489,863
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2793,1835,0426,8448,75611,77811,7789,735
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả689159227113
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm130170128
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn178196
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,195113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,82926,52826,01525,02320,28319,420
I. Vốn chủ sở hữu133,195113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,82926,52826,01525,02320,28319,420
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,27864,22364,22351,37951,37941,10341,10331,61925,29625,29621,99721,99721,99721,99716,05116,051
2. Thặng dư vốn cổ phần-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-75
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5575575575575575574682,5572,1212,1211,9571,9571,9571,446
9. Quỹ dự phòng tài chính714613480480386250
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu714714714714714714714714714714
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối51,69548,00129,59530,87916,14616,4999,6657,3366,8987,9782,0471,8471,6316641,8891,672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN202,657173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,82259,96665,75175,26874,15358,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |