CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

8.90
0.10
(1.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,191,733969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
4. Giá vốn hàng bán896,525789,445929,2631,047,126798,248820,729779,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)295,161179,579266,592280,354120,458137,241113,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,82718,66737,91434,35729,49823,53620,938
7. Chi phí tài chính36,36443,04997,039100,29173,11691,95989,248
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,25326,36334,87148,72157,27268,19667,456
9. Chi phí bán hàng40,65249,01953,68753,32439,26840,51633,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp67,59055,72659,60866,25041,03261,38430,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)179,47050,53894,32594,903-3,158-32,929-19,032
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)163,18674,134101,512171,42848,65951,00078,092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)124,58252,01876,129129,80835,23435,78858,088
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81,86827,66349,90999,71625,63620,66840,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn489,382348,580407,174476,730352,622343,729431,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền213,525122,132166,283165,75989,870110,175112,129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,11129,04616,00020,00020,00033,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,59034,39951,88769,43378,17249,722115,220
IV. Tổng hàng tồn kho209,001156,134168,665214,303162,316145,261170,131
V. Tài sản ngắn hạn khác12,1566,8704,3407,2352,2645,5714,501
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,157,3912,141,0502,212,9282,426,0612,696,6552,800,0372,895,929
I. Các khoản phải thu dài hạn5,0306,2106,2837,82710,46310,99017,705
II. Tài sản cố định1,385,9131,297,4171,420,8651,619,6661,747,1341,914,5052,104,864
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn717,959783,189726,727737,170862,874800,643696,781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,99429,78629,90830,35731,54331,71831,992
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,49524,44829,14431,04144,64142,18144,588
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,646,7732,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
A. Nợ phải trả762,129785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
I. Nợ ngắn hạn596,908600,956625,807696,443723,693664,744821,024
II. Nợ dài hạn165,221184,062258,895333,525428,598547,698553,061
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,884,6441,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,646,7732,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |