CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

8.50
-0.10
(-1.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
2. Các khoản giảm trừ doanh thu39337727413172
3. Doanh thu thuần (1)-(2)969,0241,195,8551,327,480918,706957,969892,551
4. Giá vốn hàng bán789,445929,2631,047,126798,248820,729779,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)179,579266,592280,354120,458137,241113,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,66737,91434,35729,49823,53620,938
7. Chi phí tài chính43,04997,039100,29173,11691,95989,248
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,36334,87148,72157,27268,19667,456
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8615157302154127
9. Chi phí bán hàng49,01953,68753,32439,26840,51633,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,72659,60866,25041,03261,38430,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,53894,32594,903-3,158-32,929-19,032
12. Thu nhập khác38,21411,42493,22860,195109,436137,895
13. Chi phí khác14,6184,23716,7048,37825,50840,771
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)23,5967,18776,52451,81683,92997,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,134101,512171,42848,65951,00078,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,11625,38341,62013,42515,21220,004
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,11625,38341,62013,42515,21220,004
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,01876,129129,80835,23435,78858,088
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát24,35526,22030,0939,59815,12017,620
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,66349,90999,71625,63620,66840,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn348,580407,174476,730352,622343,729431,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền122,132166,283165,75989,870110,175112,129
1. Tiền112,948114,819155,92867,68170,88959,070
2. Các khoản tương đương tiền9,18451,4649,83222,18939,28653,059
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,04616,00020,00020,00033,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,04616,00020,00020,00033,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,39951,88769,43378,17249,722115,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,77944,24964,41270,37542,45641,255
2. Trả trước cho người bán11,98316,70311,54812,79710,83413,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn20
6. Phải thu ngắn hạn khác5,3076,0135,9845,9347,35660,257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,671-15,078-12,511-10,935-10,924
IV. Tổng hàng tồn kho156,134168,665214,303162,316145,261170,131
1. Hàng tồn kho156,943176,113217,673162,316153,183175,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-809-7,448-3,370-7,922-5,691
V. Tài sản ngắn hạn khác6,8704,3407,2352,2645,5714,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,365600752881210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,3033,2566,1712,1603,4344,491
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước202484312162,126
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,141,0502,212,9282,426,0612,696,6552,800,0372,895,929
I. Các khoản phải thu dài hạn6,2106,2837,82710,46310,99017,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,4909,0159,83412,45014,49617,607
5. Phải thu dài hạn khác10299981039798
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,383-2,830-2,104-2,089-3,604
II. Tài sản cố định1,297,4171,420,8651,619,6661,747,1341,914,5052,104,864
1. Tài sản cố định hữu hình1,271,0341,374,9531,567,9861,650,0221,765,4051,851,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,38345,91351,67997,111149,099253,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn783,189726,727737,170862,874800,643696,781
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,1265,1329,9154,5605,3423,457
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang778,063721,595727,254858,314795,300693,324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29,78629,90830,35731,54331,71831,992
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,2727,3947,2437,6117,7878,060
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,51422,51423,11423,93223,93223,932
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,44829,14431,04144,64142,18144,588
1. Chi phí trả trước dài hạn24,44829,14431,04144,64142,18144,588
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
I. Nợ ngắn hạn600,956625,807696,443723,693664,744821,024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn213,054285,731365,348425,170397,346467,355
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,23227,32620,54335,10034,96123,477
4. Người mua trả tiền trước16,37611,95228,52137,89718,0036,363
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước96,15751,27743,09016,3759,62813,764
6. Phải trả người lao động81,878117,546129,34790,32198,08990,230
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,6204,6908,72211,7277,2214,097
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn14,3116,164655111111
11. Phải trả ngắn hạn khác87,20673,95261,47068,51169,358182,441
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,4001,3971,714
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,72147,16937,34938,58228,41333,286
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn184,062258,895333,525428,598547,698553,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn74,966
5. Phải trả dài hạn khác87,87175,864256,90773,96769,375774
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn94,560181,389354,226477,907551,860
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn373384394405415426
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,2581,2581,258
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825
I. Vốn chủ sở hữu1,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,558,0001,558,0001,558,0001,558,0001,558,0001,558,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-279,479-289,360-173,734-51,691-31,989-6,067
8. Quỹ đầu tư phát triển56,77253,04726,95617,9395,444
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối173,530173,294173,38898,900105,93996,313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát195,789240,420288,214273,838293,930305,578
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc