CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

9.50
1.10
(13.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
9.40
9.60
9.40
23,400
11.7K
0.4K
22.1x
0.8x
3% # 4%
3.3
1,480 Bi
156 Mi
8,571
10.7 - 6.4
720 Bi
1,823 Bi
39.5%
71.68%
107 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 200 9.50 1,700
8.50 5,000 9.60 12,000
7.90 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 9.60 1.20 7,200 7,200
09:21 9.60 1.20 1,000 8,200
09:27 9.60 1.20 100 8,300
09:28 9.60 1.20 1,000 9,300
09:33 9.60 1.20 100 9,400
09:34 9.60 1.20 1,000 10,400
09:35 9.60 1.20 1,600 12,000
09:39 9.60 1.20 1,700 13,700
09:43 9.60 1.20 1,000 14,700
09:50 9.60 1.20 100 14,800
09:52 9.60 1.20 900 15,700
09:54 9.60 1.20 1,000 16,700
09:58 9.60 1.20 100 16,800
10:11 9.60 1.20 1,300 18,100
10:17 9.60 1.20 200 18,300
10:18 9.60 1.20 300 18,600
10:19 9.60 1.20 1,400 20,000
10:39 9.60 1.20 100 20,100
10:40 9.60 1.20 100 20,200
10:41 9.60 1.20 100 20,300
10:44 9.50 1.10 1,500 21,800
13:16 9.40 1 100 21,900
14:25 9.50 1.10 1,200 23,100
14:28 9.50 1.10 300 23,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 472.14 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2021 427.62 (1.33) 0% 40.30 (0.13) 0%
2022 700 (1.21) 0% 0 (0.06) 0%
2023 566.89 (0.23) 0% 20.19 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV341,404187,836238,752343,785969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
Tổng lợi nhuận trước thuế58,06412,7189,98249,48874,134101,512171,42848,65951,00078,092
Lợi nhuận sau thuế 51,8628,6246,40540,76252,01876,129129,80835,23435,78858,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,3215,391-45329,96227,66349,90999,71625,63620,66840,468
Tổng tài sản2,542,9062,509,1112,395,9862,495,4602,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Tổng nợ720,199761,211683,590790,415785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
Vốn chủ sở hữu1,822,7071,747,8991,712,3951,705,0451,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |