CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

8.40
-0.40
(-4.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.90
9
8.40
2,200
12.1K
0.5K
15.3x
0.7x
3% # 4%
2.6
1,262 Bi
156 Mi
11,036
13.7 - 7.0
762 Bi
1,885 Bi
40.4%
71.21%
214 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 100 8.80 1,100
8.30 1,600 8.90 600
8.20 1,400 9.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 9 0.20 600 600
14:10 8.80 0 100 700
14:21 8.70 -0.10 100 800
14:41 8.40 -0.40 300 1,100
14:47 8.40 -0.40 1,100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 472.14 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2021 427.62 (1.33) 0% 40.30 (0.13) 0%
2022 700 (1.21) 0% 0 (0.06) 0%
2023 566.89 (0.23) 0% 20.19 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV423,740341,404187,836238,7521,191,733969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
Tổng lợi nhuận trước thuế82,42258,06412,7189,982163,18674,134101,512171,42848,65951,00078,092
Lợi nhuận sau thuế 57,69051,8628,6246,405124,58252,01876,129129,80835,23435,78858,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,60832,3215,391-45381,86827,66349,90999,71625,63620,66840,468
Tổng tài sản2,646,7732,542,9062,509,1112,395,9862,646,7732,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Tổng nợ762,129720,199761,211683,590762,129785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
Vốn chủ sở hữu1,884,6441,822,7071,747,8991,712,3951,884,6441,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |