CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (dsp)

13
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,081212,215221,63155,889131,317305,983338,800339,091
4. Giá vốn hàng bán233,199234,789262,310168,841332,323284,907303,749304,093
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-39,118-22,574-40,679-112,952-201,00721,07635,05134,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,19764,10938,05150,87266,13988,35183,48382,642
7. Chi phí tài chính1,0961,2533623783481307586
-Trong đó: Chi phí lãi vay56299316918759
9. Chi phí bán hàng4,7406,7486,2342,7066,79910,92110,16910,746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,67531,94932,70215,85545,71928,78330,87430,983
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,4321,584-41,926-81,019-187,73369,59477,41675,823
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,9302,332-41,595-80,965-181,46470,18478,34076,050
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn398,246579,107652,865536,317590,460822,590809,817967,315891,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,41021,7354,9022,1085,3999,65912,75213,66811,183
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172,500425,000516,200400,050464,500741,000735,200877,730821,408
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,011105,687103,607107,74493,76160,76156,48670,98352,709
IV. Tổng hàng tồn kho2,2771,9933,0842,2402,8384,4893,1642,6594,284
V. Tài sản ngắn hạn khác25,04924,69325,07224,17523,9626,6812,2152,2761,587
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn584,796419,972428,213509,355542,133559,400589,196568,629603,231
I. Các khoản phải thu dài hạn12,62013,14813,11113,11112,9615,8795,8795,3515,851
II. Tài sản cố định101,36895,92094,078120,012136,920164,572184,025170,999188,533
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,6938,8809,3269,21928,33610,6371,07910,3309,490
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn441,059291,593285,853314,045298,223299,771308,383274,443274,443
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,05510,43025,84552,96865,69378,54289,831107,506124,914
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN983,042999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
A. Nợ phải trả58,65253,759138,09151,41757,37361,69170,774210,405233,021
I. Nợ ngắn hạn55,67750,794135,11748,91354,86659,12369,002209,226231,744
II. Nợ dài hạn2,9752,9652,9742,5042,5072,5681,7721,1791,277
B. Nguồn vốn chủ sở hữu924,390945,319942,987994,2551,075,2201,320,2991,328,2391,325,5391,261,381
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN983,042999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |