CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (dsp)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
7.8K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
1.2
1,365 Bi
119 Mi
1,735
19.1 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 100 14.00 100
0 14.60 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 360.97 (0.31) 0% 72.28 (0.06) 0%
2020 177.31 (0.13) 0% -25 (-0.18) 1%
2023 265.36 (0.06) 0% 2.80 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV32,64150,08046,42364,937194,081212,215221,63155,889131,317305,983338,800339,091
Tổng lợi nhuận trước thuế-30,701-13,99418,2175,550-20,9302,332-41,595-80,965-181,46470,18478,34076,050
Lợi nhuận sau thuế -30,701-13,99418,2175,550-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,701-13,99418,2175,550-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Tổng tài sản983,0421,112,4291,021,3421,051,378983,042999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
Tổng nợ58,652157,33852,256100,50958,65253,759138,09151,41757,37361,69170,774210,405233,021
Vốn chủ sở hữu924,390955,091969,086950,869924,390945,319942,987994,2551,075,2201,320,2991,328,2391,325,5391,261,381


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |