CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (dws)

15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,058115,112122,500108,321121,658114,978115,777100,781119,320106,20598,74292,590109,52389,31597,35085,888102,79489,20787,52479,399
2. Các khoản giảm trừ doanh thu164201748297
3. Doanh thu thuần (1)-(2)143,058114,948122,481108,321121,658114,978115,760100,734119,023106,20598,74292,590109,52389,31597,35085,888102,79489,20787,52479,399
4. Giá vốn hàng bán98,46078,55278,99175,81483,35871,02079,22474,74085,71177,15360,35169,03277,74965,26771,54262,76772,87462,63163,08156,843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,59836,39643,48932,50738,29943,95736,53625,99433,31229,05238,39123,55831,77424,04825,80923,12129,92126,57524,44322,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính2051811881781781751711331381281291129796110651334210144
7. Chi phí tài chính1,3071,6671,8641,8491,6131,7582,0132,0571,9271,6631,3611,6161,3311,5051,3711,2221,3601,1691,3571,165
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3071,6671,8641,8491,6131,7582,0132,0571,9271,6631,3611,6161,3311,5051,3711,2221,3601,1691,3571,165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,70911,14510,71212,1796,95019,5807,8608,63310,2109,6029,0677,12011,0256,1827,7606,8108,0437,3807,2926,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,40211,51914,68910,67117,29111,52211,1828,5459,7407,79716,2298,05612,4217,4858,8298,90812,2429,2268,5348,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,38512,24616,4137,98612,62211,27215,6526,89211,57410,11811,8646,8787,0938,9727,9596,2478,4088,8047,4706,016
12. Thu nhập khác6425191,4365751,0134697137714939212879634,5493781,2785648201954243
13. Chi phí khác4,794160281637387903138290137-2514551617479201,22025231
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,1533591,155-626263786827332037835395084,534361800544-399-571143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,23312,60517,5687,92413,24811,65116,3337,62411,77710,90112,4027,38611,6279,3338,7596,7908,0098,7477,4816,059
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6461,3532,0867921,6501,3341,8568841,3401,2821,5911,0291,7611,1751,2128621,0201,075945654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6461,3532,0867921,6501,3341,8568841,3401,2821,5911,0291,7611,1751,2128621,0201,075945654
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,58711,25215,4827,13111,59810,31714,4776,74010,4379,61910,8126,3569,8668,1587,5475,9286,9907,6716,5365,405
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,58711,25215,4827,13111,59810,31714,4776,74010,4379,61910,8126,3569,8668,1587,5475,9286,9907,6716,5365,405

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,711159,625142,510125,984145,526145,797127,754107,908151,778169,411131,57995,213115,203126,03294,75680,09999,98992,24171,78284,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,46468,83448,67234,22743,51348,74835,21621,21133,60347,65231,69315,50433,10214,05917,22110,44135,43333,24712,26326,440
1. Tiền44,46468,83448,67234,22743,51348,74835,21621,21133,60347,65231,69315,50433,10214,05917,22110,44131,7335068,56310,190
2. Các khoản tương đương tiền3,70032,7413,70016,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,00014,00011,00011,00010,50010,00010,00010,00010,00010,0008,5007,5007,5007,5007,5003,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,00014,00011,00011,00010,50010,00010,00010,00010,00010,0008,5007,5007,5007,5007,5003,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn93,14950,18049,21442,36455,30549,49546,66743,78644,14142,00539,64335,50245,41473,33734,38031,20431,02027,65231,77426,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,53532,16031,29925,24635,81627,89522,95519,37327,89518,69817,57317,18232,77156,52115,72613,46722,24914,43216,48012,164
2. Trả trước cho người bán4887331,4996902,9873,9303,2212,6962,5023,4253,1161,3032,3472,2314,3834,3374659702,0132,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,45923,48322,61220,53120,60520,55923,38124,78816,81522,70921,78119,57612,76115,75015,43614,8939,80013,82714,95313,318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,332-6,197-6,197-4,103-4,103-2,890-2,890-3,071-3,071-2,828-2,828-2,559-2,464-1,164-1,164-1,493-1,493-1,577-1,673-1,416
IV. Tổng hàng tồn kho24,95026,50233,75634,60135,26136,93035,48832,79463,85761,38743,37534,66229,06230,64135,48034,75533,43131,34227,74631,360
1. Hàng tồn kho24,95026,50233,75634,60135,26136,93035,48832,79463,85761,38743,37534,66229,06230,64135,48034,75533,43131,34227,74631,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác148110-1323,7929486243831161788,3678,3672,045124494176105332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,2448,244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước148110123,7929486243831161781241242,045124494176105332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn890,515908,551921,547928,429926,028924,346932,403941,721919,165919,038926,161926,220929,137934,688936,148928,439927,979930,503937,446913,945
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định413,474430,134435,579440,041426,882422,944404,651413,835426,802429,552436,881438,465441,740440,777439,224407,906404,913391,883393,542371,769
1. Tài sản cố định hữu hình412,869429,530434,975439,437426,278422,339404,047413,230426,198428,948436,277437,861441,136440,173438,620407,302404,309391,279392,938371,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình604604604604604604604604604604604604604604604604604604604604
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn450,541453,493461,644465,988477,595481,206509,938511,608475,860472,373472,654471,739471,061477,309479,042501,962507,080523,349528,348527,900
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang450,541453,493461,644465,988477,595481,206509,938511,608475,860472,373472,654471,739471,061477,309479,042501,962507,080523,349528,348527,900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8484848484848484848484848484848484848484
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8484848484848484848484848484848484848484
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,41624,83924,24022,31621,46720,11317,73016,19416,41917,02916,54315,93116,25116,51817,79818,48715,90315,18715,47214,192
1. Chi phí trả trước dài hạn26,41624,83924,24022,31621,46720,11317,73016,19416,41917,02916,54315,93116,25116,51817,79818,48715,90315,18715,47214,192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,067,2261,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,070,1421,060,1571,049,6281,070,9431,088,4491,057,7401,021,4331,044,3391,060,7201,030,9051,008,5381,027,9681,022,7441,009,228998,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả697,317714,047721,181687,055721,092731,279731,611710,055737,321765,264744,174697,683726,023752,270730,612699,025722,592724,358718,513698,887
I. Nợ ngắn hạn121,330137,160139,744109,332604,221614,924611,941591,498613,429644,020618,872562,981593,773626,693610,608580,620598,287587,101582,191569,264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,01035,15854,62068,19262,68552,26156,06373,23474,19876,59660,16642,84665,13463,80157,38356,02254,75040,16838,49650,372
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,8587,11010,5538,36717,4999,88411,05510,11015,57722,57516,53910,42111,04724,49020,92613,95218,1278,70210,44711,367
4. Người mua trả tiền trước572345532,1352,8254,9516,6605,4932,1404,7546,8297,5566971,0236982,0942,1522,7721,8022,185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,53913,1166,6304,6175,43515,49010,1394,0344,7234,4954,1332,7896,2394,0694,0753,8594,6124,0934,5683,074
6. Phải trả người lao động44,78634,21824,2659,00036,03928,18919,78011,71530,65826,45018,95010,64626,65920,20915,7097,16025,92822,53315,2608,660
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,8427,4035,1016,7984,4713,7974,5948,9207,5155,55110,9819,2997,7617,4355,9969,0598,9067,0065,4063,789
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8
11. Phải trả ngắn hạn khác13,12528,92925,7109,427474,875493,116494,477477,248476,948496,820494,516478,862476,988502,535502,666487,725483,728499,203503,507489,186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2176,800474747
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,11310,99212,0957963924379,1726961,6226,7246,756562-7523,1323,156749832,6232,705631
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn575,986576,888581,437577,723116,872116,355119,670118,557123,892121,244125,302134,702132,250125,577120,004118,405124,306137,256136,323129,622
1. Phải trả người bán dài hạn24,552
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác477,612480,342480,342480,34224,55224,55224,55224,55225,91725,91725,91728,64723,92423,92423,71624,24124,24124,24124,241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn77,26676,56082,68481,38076,89076,28579,94081,61087,52083,38387,31798,11994,34195,74890,87590,16295,646109,042109,042103,163
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7492171,657
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ20,36019,76918,41116,00115,43015,51815,17912,39511,82011,94412,06810,6667,6055,9055,2054,5274,4183,9733,0392,218
B. Nguồn vốn chủ sở hữu369,909354,128342,877367,358350,461338,863328,546339,574333,623323,185313,566323,750318,316308,450300,292309,513305,376298,386290,715299,461
I. Vốn chủ sở hữu369,909354,128342,877367,358350,461338,863328,546339,574333,623323,185313,566323,750318,316308,450300,292309,513305,376298,386290,715299,437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển61,08261,08261,08257,93048,14848,14848,14837,21737,21737,21737,21727,60627,60627,60627,60619,59319,59319,59319,59312,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,64633,86522,61350,24643,13331,53421,21843,17537,22426,78717,16836,96331,52921,66313,50530,73926,60219,61211,94128,045
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác24
1. Nguồn kinh phí24
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,067,2261,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,070,1421,060,1571,049,6281,070,9431,088,4491,057,7401,021,4331,044,3391,060,7201,030,9051,008,5381,027,9681,022,7441,009,228998,348
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |