CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục (efi)

2.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,8597,9859,6759,76253,46415,67913,71811,76011,91910,54924,5657,7986,6619,413
4. Giá vốn hàng bán2,6477,8419,5199,11239,01813,84712,1889,4387,7928,74119,0023,6942,5847,636
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21214515565014,4461,8321,5302,3224,1271,8085,5634,1054,0761,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4787,3725,2504,1832,2402,3224,2876,0728,6577,4885,49314,00119,89014,6815,5674,146
7. Chi phí tài chính-1,1799,0972,021-721,667369410615283-3,0088,9352,8201,6292,012
-Trong đó: Chi phí lãi vay1427681159
9. Chi phí bán hàng70138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2367,2943,1518,0692,4592,25183,1352,1132,5741,9922,1222,8592,7382,3431,7021,111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)420-9,019289-3,670-63720-66,0685,4227,2037,2047,21515,95713,71013,6236,3132,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)460-9,019-7,543-3,671331721-66,4375,4207,2037,2607,21515,38814,01013,6236,3132,663
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)460-9,019-7,726-3,755239592-69,5844,7046,1646,2875,86711,70511,26210,5435,3602,041
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)460-9,019-7,726-3,755239592-69,5844,7046,1646,2875,86711,70511,26210,5435,3602,041

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,21619,53636,86342,61445,58545,48344,94092,04182,80770,85965,76499,509105,471141,97833,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7045525,60929,0609,59219,04718,03517,14127,95918,63134,92936,64823,79637,4583,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,21817,91324,8906,73520,6809,5409,12863,80143,32545,41520,06348,63466,53697,52329,270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,9417626,0966,58215,08116,59117,44811,09910,0516,61110,55014,11915,0886,935401
IV. Tổng hàng tồn kho826261,47329
V. Tài sản ngắn hạn khác352308268238225278303203221109526117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,78248,94943,11845,42946,03245,77546,01976,88082,22287,75888,93459,97361,36138,36610,409
I. Các khoản phải thu dài hạn5050
II. Tài sản cố định3074756422,9403,1073,2743,4422,1301286165265387482566
III. Bất động sản đầu tư29,21729,21729,21729,21729,21029,21024,960
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48,47548,47542,47542,47542,47542,47542,47545,36352,86358,36359,51630,45031,74412,8709,783
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1154502510212080923747195459
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,99868,48579,98188,04391,61791,25890,959168,920165,029158,617154,698159,482166,832180,34443,927
A. Nợ phải trả3,9191,8671,8552,1912,0101,8902,1832,1182,3351,2872,0284,0588,63210,7582,761
I. Nợ ngắn hạn3,9191,8671,8552,1912,0101,8902,1832,0882,3051,2571,9984,0288,63210,7582,761
II. Nợ dài hạn3030303030
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,07966,61878,12685,85289,60789,36888,776166,802162,694157,330152,670155,424158,200169,58641,166
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,99868,48579,98188,04391,61791,25890,959168,920165,029158,617154,698159,482166,832180,34443,927
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |