CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

23.50
0.10
(0.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,135,5201,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985386,425327,031276,651239,823205,724220,250133,351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,2948,02915,28634,38319,53614,60218,31013,66014,3977,4026,1884,8684,7249095651,9251,151525
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,127,2261,052,6761,014,221778,829666,875652,590599,103577,062516,773474,344374,797381,557322,307275,742239,258203,799219,099132,827
4. Giá vốn hàng bán836,345762,985732,415562,297485,375477,947435,695417,563374,377357,623284,218295,121237,163204,171175,564151,543159,556106,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)290,881289,691281,807216,533181,500174,643163,408159,499142,396116,72190,57986,43685,14471,57063,69452,25659,54326,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,70315,0478,5037,0984,6753,5392,9171,5411,3351,9324401,0511,9834,3193,4251,9141,5573,298
7. Chi phí tài chính8,7954,8475,7916,9546,44010,5034,07112,3725,9645,8378,2159,65011,4703,7665,6042,8966,4321,048
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2724703162,5304,0944,3034,5375,7315,8475,6756,2227,4259,4863,4014,1101,5363,355
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6256466771,0748005373733244493741,450
9. Chi phí bán hàng112,776112,646105,37181,71370,24370,71363,49662,40454,55147,67830,16128,62222,04118,19716,75115,02115,3165,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp96,51198,13890,52670,89347,92140,74845,52437,31735,07423,27817,15717,48717,14116,83613,2669,8839,8533,327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,12789,75389,29865,14462,37156,75453,60649,27148,59042,23436,93631,72936,47437,09031,49826,37229,49919,556
12. Thu nhập khác69919810,8851,0347755184152,11571957523810,19984288541
13. Chi phí khác636277,007452791721,2344,5632,2621,2234795,3631,01711
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)631713,877989496346-820-2,448-1,543-647-2414,836-17688540-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)93,19089,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,69436,56536,29937,17831,49826,37230,03919,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,55118,88018,54117,02912,19511,52311,83910,60010,5449,5988,1414,9926,9266,6097,9284,6717,8635,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-224-809-91-393791214
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,32818,07118,45016,63612,98611,73711,83910,60010,5449,5988,1414,9926,9266,6097,9284,6717,8635,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,86271,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,55331,57329,37230,56923,57021,70022,17614,056
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát567299273183111757
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,29671,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,55331,57329,37230,56923,57021,70022,17614,056

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn597,245563,281463,615427,158397,714372,315340,056306,786283,150251,898209,565177,047178,780233,888226,902199,489107,494112,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền435,968222,438193,454196,910172,95668,28953,84741,02848,03035,50949,21922,74622,72346,31430,31223,33611,53112,504
1. Tiền18,61213,43813,45416,91020,95613,28913,84711,02818,03015,50929,2199,7463,72317,31410,3125,33611,53112,504
2. Các khoản tương đương tiền417,356209,000180,000180,000152,00055,00040,00030,00030,00020,00020,00013,00019,00029,00020,00018,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,188208,30362810,01520,01315181916179203,28021,2954,83087142,606
1. Chứng khoán kinh doanh9797971191191191191191191191191191193,37421,3345,1462,18542,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-91-94-91-91-104-106-104-101-100-103-102-110-99-94-38-315-1,314
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,182208,30010,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,38631,52984,55291,08361,02249,64988,19689,71879,28365,86761,44462,26349,23441,17341,00134,87232,37918,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,99027,59373,00778,53562,82849,08458,92968,17249,53641,16638,57837,14434,75034,29032,07629,98325,37011,723
2. Trả trước cho người bán10,75420,71126,07322,48315,52612,36136,69424,55930,00625,23323,39624,68412,0048,5688,4683,4006,5624,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9922,7785,6789,1307,5476,5796,7691,5523,7525,3205,0125,5107,4253,1101,4841,4894472,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,351-19,553-20,207-19,064-24,878-18,376-14,231-4,565-4,010-5,852-5,543-5,075-4,945-4,794-1,027
IV. Tổng hàng tồn kho98,76295,021170,625129,930145,123199,005176,493164,425145,004135,37587,27175,28397,324131,615125,690129,41758,61037,595
1. Hàng tồn kho113,678109,171196,193151,137158,502207,245179,325168,917158,622146,29690,21881,778103,712138,809129,233133,45659,18037,595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,916-14,150-25,568-21,207-13,379-8,241-2,831-4,492-13,617-10,921-2,947-6,495-6,387-7,194-3,543-4,038-570
V. Tài sản ngắn hạn khác4,9405,99014,9799,2078,59935,35821,50511,59710,81315,13111,61416,7479,47811,5068,6047,0344,1031,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,5445,93013,9908,4968,33334,40620,69810,87510,10814,77711,06915,4057,28411,0088,3406,6973,6751,557
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ190542610775613551128561,8206210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước206696360419034080772270629922582369439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20847713934226429842866
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn71,22373,14179,66278,24181,14295,769106,057121,173140,198123,158131,896122,434117,3428,16011,2303,0482,3621,856
I. Các khoản phải thu dài hạn423823823823822262566262264,1404,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác423823823823822262566262264,1404,100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,9233,8154,6542,6503121,7364,0016,4047,0033,2926079211,5761,1211,6102,1551,7731,856
1. Tài sản cố định hữu hình5,9233,8154,6542,6503121,7364,0016,4047,0033,2926079211,5761,1211,6102,1551,7731,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư42,75046,24049,73053,21956,70960,19963,68967,17870,66874,15877,64881,13884,627
- Nguyên giá87,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,245
- Giá trị hao mòn lũy kế-44,495-41,005-37,515-34,025-30,536-27,046-23,556-20,066-16,577-13,087-9,597-6,107-2,617
IV. Tài sản dở dang dài hạn3003003006,0845,8964,9994,5412,42518
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3003003006,0845,8964,999
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,12821,50320,85721,18020,10727,53128,02027,17338,44213,12817,63916,6267,7507,0009,341
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,91619,29018,64517,96816,89416,09415,55715,18414,86112,37812,88911,876
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2131,2131,2131,2131,21317,58217,58217,58223,5827504,7504,7507,7507,0009,341
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,145-6,119-6,593
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0002,0002,0002,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3811,2024,0401791831101,6053,0024,7387,3658,7671758740280893570
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3429154,0401791831101,6053,0024,7387,3658,727135280893570
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại39287
3. Tài sản dài hạn khác40408740
VII. Lợi thế thương mại6303,1495,6688,18710,70613,22516,07518,59421,15023,301
TỔNG CỘNG TÀI SẢN668,468636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461299,482296,122242,048238,132202,537109,856114,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả207,891219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,87699,53799,60870,54662,985101,64020,53621,953
I. Nợ ngắn hạn206,594218,523164,944171,388168,891182,924182,116180,012188,863153,474134,14487,73278,22770,48062,985101,64020,53621,953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,28022,67514,60751,45169,22476,57885,828119,09588,21188,85854,42540,37918,137
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,74348,64650,61965,93952,77261,27834,13435,44727,54329,52530,09423,41115,12141,83952,50773,80310,73612,155
4. Người mua trả tiền trước2783551276158187221473483408506822,2722,3851,2163171,1811,074
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,12510,5938,3697,6123,7091,7522,1152,6021,2421,6802,1927031,0286,6773,1815,1789381,668
6. Phải trả người lao động52,87857,67447,59229,31216,47714,66613,70110,12810,7888,0303,6983,8892,7362,5531,4221,4182,1351,149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44,89952,08941,22540,37735,42828,20648,19539,06424,10520,7303,8792,6565,2492,563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1931,52286157
11. Phải trả ngắn hạn khác5214,2112,3413,7497926234332423327176651,59510,87014,2654292103,0554,575
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,67720,75714,5849,0207,4446,4526,8146,3535,4174,5734,7083715711984,2312,5772,4911,333
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2971,2801,7342,1362,5752,1441,7851,5941,3461,3571,73211,80621,38166
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2971,2801,2121,5241,5701,9301,7851,5941,3461,3571,7221,6531,222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,00020,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5216121,005214
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm66
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10153159
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu460,578416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584199,944196,514171,502175,147100,89789,32092,569
I. Vốn chủ sở hữu460,578416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584199,944196,514171,502175,147100,89789,32092,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9461,946242424
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,201-3,201-3,201-3,401
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển187,387152,714118,36498,72284,08571,60060,92551,82542,36134,8689,0397,0634,1193,9223,9223,6232,833
9. Quỹ dự phòng tài chính19,97113,72210,5968,1508,1505,7933,623703
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu33,89730,46826,99223,54321,24019,23817,23915,37013,59411,84110,2717,1675,6044,0754,0754,2812,864482
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối85,22479,66177,52756,01448,55038,77531,65826,77625,23821,57019,48025,17029,3728,7569,0007,20011,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,1341,8411,7811,6611,5791,468454447
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN668,468636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461299,482296,122242,048238,132202,537109,856114,522
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |