CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.65
0.01
(0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh121,393104,326164,45779,879140,546129,830126,86566,402231,747125,518136,19397,956156,713161,745173,661107,567168,341130,59599,343173,480
4. Giá vốn hàng bán107,19291,511149,14572,582126,009112,870108,14357,040204,231110,596126,33594,956149,114144,448159,53096,135157,997115,51987,602144,423
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,20111,83416,2446,36610,12716,73618,9239,12227,45914,9229,8583,0007,31217,17814,11511,39310,34315,07611,74129,057
6. Doanh thu hoạt động tài chính8541863302141,3803361,6491645123912932741592511188412659164209
7. Chi phí tài chính26816118,6342,2762,4523,0063,7382,5263,3042,2782,1522,0042,0442,5322,4182,2791,8892,1883,2213,618
-Trong đó: Chi phí lãi vay5831,9212,2552,5522,6882,3953,0052,0462,1441,9922,0302,3752,3752,1821,8092,1903,2133,617
9. Chi phí bán hàng389275200266286167427335224359393294398552564483577528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5956,4897,9953,6204,1427,35910,2753,95311,4564,0052,0633,36111,2653,9704,7213,8776,5034,6535,1753,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,1935,370-10,4444104,7136,4426,2732,64112,7848,6965,712-2,450-6,23110,6336,6964,7701,5148,3422,83322,078
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,3374,360-10,3073654,6766,7156,2662,64013,2549,9865,761-2,451-6,37810,7226,7655,3831,7658,8063,19322,290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,5874,360-9,774-1683,4405,7224,7031,78311,1898,0394,571-2,522-5,5888,8275,5184,5489307,0282,51418,152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,5874,360-10,3529454,1664,9625,3572,5779,7327,9154,659-1,163-3,9698,0355,1683,7862,1877,0643,15917,117

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn557,800541,025532,655708,030678,692689,234711,628674,971685,634712,453713,005683,210651,043727,714712,978684,915633,001629,722638,301687,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,63349,76146,76236,54061,57630,60367,67048,94760,821103,38682,850100,00863,55742,27649,39664,83436,06837,49679,39264,436
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5976,5976,59725,59725,29735,59735,59725,59725,5979,5979,5979,5979,5979,5979,5976,5006,5005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn425,128388,240382,336503,680502,725490,111464,022459,922490,967402,223419,248398,700432,494466,116458,055429,881452,881409,382375,918431,746
IV. Tổng hàng tồn kho90,98795,47294,036137,77687,809129,643136,733136,956105,130192,241191,682170,686142,807205,140185,812180,002135,614176,252169,101185,677
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4559552,9234,4381,2853,2797,6053,5493,1205,0069,6274,2182,5884,58610,1173,6981,9391,5928,8901,014
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,94176,65879,752120,540125,335129,098120,520125,154144,819137,610141,329148,045153,623156,247162,894170,132177,540185,774194,771203,304
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5572,5572,5182,5182,5182,5182,5182,8742,6172,6382,6522,7282,7582,7442,6342,7112,7402,6372,5992,599
II. Tài sản cố định23,19926,21729,27569,92075,18580,82686,51392,43498,508104,530111,065117,741124,544131,050138,107145,542152,795160,954169,767178,139
III. Bất động sản đầu tư865865865865865865865865865865865865865865865865865865865865
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,59732,16632,16632,38131,84929,96529,71628,25428,09526,42726,25626,11424,75220,77520,50220,42920,42620,37520,50120,142
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,95213,95213,95213,95213,95213,95213,9522,758
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7729029778929489498816967453514445446487517205146388619571,468
VII. Lợi thế thương mại1318232833374247525762677276818191
TỔNG CỘNG TÀI SẢN631,741617,683612,407828,571804,026818,332832,147800,125830,453850,062854,334831,255804,667883,961875,872855,046810,541815,495833,072891,178
A. Nợ phải trả96,70589,23488,318244,127219,419236,961256,271226,516258,007288,565300,636269,331240,170313,758314,373285,626244,791245,088269,570303,750
I. Nợ ngắn hạn96,41888,95888,023243,835219,133236,682255,980226,229257,722288,129300,331268,874239,598313,186313,801284,953244,017244,317268,811302,877
II. Nợ dài hạn287276295292286279291287285436305456572572572673774772760874
B. Nguồn vốn chủ sở hữu535,036528,449524,089584,444584,608581,370575,876573,609572,446561,497553,698561,924564,497570,203561,499569,420565,751570,407563,502587,427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN631,741617,683612,407828,571804,026818,332832,147800,125830,453850,062854,334831,255804,667883,961875,872855,046810,541815,495833,072891,178
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |