CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

36.10
-0.30
(-0.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,920,2575,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,3772,187,4091,548,8661,918,2201,477,275940,0841,017,312999,764925,197970,807
4. Giá vốn hàng bán6,160,9434,594,4695,075,9884,669,8213,985,5223,284,8713,411,9803,225,3022,840,9432,604,8702,652,8072,050,7901,435,1051,782,3951,369,099889,303929,471920,116846,116888,366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)751,680492,924625,576529,284429,695424,720394,680272,539237,891271,851227,955133,603100,969116,781100,92250,78187,84279,64779,08182,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính112,13872,93671,13654,20633,33618,18811,16417,84322,81017,43310,20611,3148,98147,26719,13238,3718,9173,8701,0691,012
7. Chi phí tài chính53,24361,45854,18833,36222,64221,40734,20731,83133,75248,46018,37217,67430,40553,19327,23327,34034,15112,7716,5339,363
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,19228,21517,25514,45813,92916,71623,16932,01121,28015,84812,97810,77129,19036,09420,71119,44520,0549,8384,1699,174
9. Chi phí bán hàng297,000121,784226,194197,034146,544118,076101,36496,95271,97584,63880,03961,62551,69659,05943,69332,80439,58433,98335,61435,972
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,45878,98092,52667,32157,71169,13576,60246,67746,52060,63161,60130,63222,07423,98524,77813,38911,3019,1799,6858,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)422,117303,639323,805285,772236,136234,289193,671114,922108,45395,55578,14834,9875,77527,81124,34915,61811,72227,58428,31929,230
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)421,810304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,55235,5856,72628,56225,58215,70512,29727,77131,89429,775
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)422,616302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,79032,7386,09628,38326,79413,96212,15127,49531,59129,775
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)305,701276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,79032,7386,09628,38326,79413,96212,15127,49531,59129,775

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,641,2392,127,0511,876,9982,150,1221,221,0061,098,1831,187,0871,343,0581,078,2591,091,370999,102605,705329,653651,542379,762505,691213,217279,388139,352129,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,077,461451,604585,329769,592268,186244,10726,594165,795325,929322,682261,983151,57412,738134,54740,590282,9291,2512,6687,69834,892
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn140,04397,41711,06924,7859,5398,6165,10092,285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn370,481491,782279,823377,230305,226242,328288,856412,561250,967208,407182,485131,490128,733122,05890,08057,65294,459107,48335,12437,506
IV. Tổng hàng tồn kho1,001,948999,827929,079940,772608,297577,710837,299736,345476,874441,418531,635300,126181,272387,451243,228161,158111,912162,92087,08744,074
V. Tài sản ngắn hạn khác51,30686,42171,69837,74229,75925,42129,23828,35724,48826,57922,99822,5156,9107,4865,8633,9515,5946,3179,44312,715
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,133,6491,229,1331,111,809549,661490,155422,656308,157306,693295,762252,589190,800136,065129,307126,507122,212117,716121,903103,77378,49394,145
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2004,2003,034368
II. Tài sản cố định768,061848,375418,633262,969307,818267,153276,025276,213234,252217,67996,844102,12398,45475,71872,99569,94765,24238,75549,79759,825
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn90,68595,602445,523188,1836,989105,20712,6402,59728,77513973,36215,95916,02832,21020,98216,08815,66725,3401,68418,419
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40010,40010,40010,40010,40014,88015,24020,16025,46011,0601,060
VI. Tổng tài sản dài hạn khác274,903285,156247,65494,309171,14847,26219,49227,88432,36734,37110,1937,5844,4258,17913,35516,44120,83514,21815,95114,841
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,774,8893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902741,771458,960778,049501,973623,407335,120383,161217,845223,331
A. Nợ phải trả1,308,9851,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607506,278302,494606,298335,788473,406182,369224,364110,935126,432
I. Nợ ngắn hạn1,297,2401,111,722862,554713,095619,648571,849798,6491,068,607891,865992,657793,200505,748301,964605,758335,258472,846181,849223,864110,935117,472
II. Nợ dài hạn11,74610,32210,1919,93310,36610,2327,6566,9506,5066,2707,4075305305405305605205008,960
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,465,9032,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295235,493156,466171,751166,185150,001152,752158,797106,91096,900
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,774,8893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902741,771458,960778,049501,973623,407335,120383,161217,845223,331
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |