CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

36.20
-0.20
(-0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,365,8532,846,7671,246,2131,461,4231,252,7756,920,2575,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,900
Giá vốn hàng bán1,156,9512,537,3811,102,2501,364,3611,112,9086,160,9434,594,4695,075,9884,669,8213,985,5223,284,8713,411,9803,225,3022,840,9432,604,870
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV207,080307,698140,54996,354139,867751,680492,924625,576529,284429,695424,720394,680272,539237,891271,851
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh190,06190,85683,88357,31788,503422,117303,639323,805285,772236,136234,289193,671114,922108,45395,555
Tổng lợi nhuận trước thuế189,97290,75383,65657,43088,650421,810304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,654
Lợi nhuận sau thuế 187,21194,80583,39457,20788,759422,616302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,09179,62866,28449,69882,328305,701276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Tổng tài sản ngắn hạn2,641,2392,559,2012,438,8242,321,9502,131,9232,641,2392,127,0511,876,9982,150,1221,221,0061,098,1831,187,0871,343,0581,078,2591,091,370
Tiền mặt1,077,461532,731315,214641,275492,0031,077,461451,604585,329769,592268,186244,10726,594165,795325,929322,682
Đầu tư tài chính ngắn hạn140,043154,363171,863139,317274,017140,04397,41711,06924,7859,5398,6165,10092,285
Hàng tồn kho1,001,948774,2841,453,254941,364999,8271,001,948999,827929,079940,772608,297577,710837,299736,345476,874441,418
Tài sản dài hạn1,133,6491,147,7281,163,5271,181,2191,212,4661,133,6491,229,1331,111,809549,661490,155422,656308,157306,693295,762252,589
Tài sản cố định768,061785,958805,883820,504848,375768,061848,375418,633262,969307,818267,153276,025276,213234,252217,679
Đầu tư tài chính dài hạn400
Tổng tài sản3,774,8893,706,9293,602,3513,503,1703,344,3893,774,8893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,959
Tổng nợ1,308,9851,428,2361,418,4631,211,8221,110,3321,308,9851,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927
Vốn chủ sở hữu2,465,9032,278,6932,183,8882,291,3472,234,0572,465,9032,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.67K4.22K4.72K4.53K4.60K4.68K4.49K2.88K3.42K4.86K4.82K2.51K0.76K3.54K3.34K1.75K1.54K3.98K5.27K4.96K
Giá cuối kỳ47K43.30K29.53K46.28K28.75K20.45K19.35K14.34K8.08K8.07K5.57K2.59K1.78K1.61K1.70K1.78K1.20K4.70K7.16K66K
Giá / EPS (PE)10.06 (lần)10.26 (lần)6.25 (lần)10.21 (lần)6.24 (lần)4.37 (lần)4.31 (lần)4.98 (lần)2.36 (lần)1.66 (lần)1.16 (lần)1.03 (lần)2.34 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)1.02 (lần)0.78 (lần)1.18 (lần)1.36 (lần)13.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.56 (lần)0.34 (lần)0.52 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.41 (lần)
Giá sổ sách37.69K34.15K32.34K33.57K22.03K19.13K17.12K14.71K15.84K17.22K29.86K18.07K19.52K21.42K20.73K18.75K19.34K23.01K17.82K16.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)1.38 (lần)1.31 (lần)1.07 (lần)1.13 (lần)0.97 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.20 (lần)0.40 (lần)4.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)59 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)39 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.97%63.38%62.80%79.64%71.36%72.21%79.39%81.41%78.47%81.21%83.97%81.66%71.83%83.74%75.65%81.12%63.62%72.92%63.97%57.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.03%36.62%37.20%20.36%28.64%27.79%20.61%18.59%21.53%18.79%16.03%18.34%28.17%16.26%24.35%18.88%36.38%27.08%36.03%42.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.68%33.43%29.20%26.78%36.82%38.27%53.92%65.20%65.38%74.33%67.28%68.25%65.91%77.93%66.89%75.94%54.42%58.56%50.92%56.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.08%50.22%41.24%36.58%58.27%62.01%117.04%187.32%188.87%289.52%205.66%214.99%193.33%353.01%202.06%315.60%119.39%141.29%103.76%130.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.32%66.57%70.80%73.22%63.18%61.73%46.08%34.80%34.62%25.67%32.72%31.75%34.09%22.07%33.11%24.06%45.58%41.44%49.08%43.39%
6/ Thanh toán hiện hành203.60%191.33%217.61%301.52%197.05%192.04%148.64%125.68%120.90%109.94%125.96%119.76%109.17%107.56%113.27%106.95%117.25%124.80%125.62%109.97%
7/ Thanh toán nhanh126.37%101.39%109.90%169.59%98.88%91.02%43.80%56.78%67.43%65.48%58.93%60.42%49.14%43.60%40.73%72.86%55.71%52.03%47.11%72.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.06%40.62%67.86%107.92%43.28%42.69%3.33%15.52%36.54%32.51%33.03%29.97%4.22%22.21%12.11%59.84%0.69%1.19%6.94%29.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.32%151.63%190.95%192.77%259.08%245.27%255.06%212.83%224.57%214.95%243.75%294.89%337.47%246.54%294.29%150.80%303.57%260.93%424.70%434.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn262.01%239.26%304.06%242.05%363.08%339.66%321.27%261.43%286.17%264.70%290.30%361.13%469.85%294.41%389%185.90%477.13%357.84%663.93%751.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu280.64%227.79%269.71%263.28%410.05%397.34%553.56%611.50%648.72%837.28%745.03%928.86%989.91%1,116.86%888.93%626.72%665.99%629.59%865.40%1,001.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho614.90%459.53%546.35%496.38%655.19%568.60%407.50%438.02%595.74%590.11%498.99%683.31%791.69%460.03%562.89%551.82%830.54%564.77%971.58%2,015.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.42%5.42%5.41%5.13%5.10%6.16%4.73%3.20%3.33%3.37%2.16%1.50%0.39%1.48%1.81%1.49%1.19%2.75%3.41%3.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.10%8.23%10.34%9.89%13.21%15.11%12.07%6.81%7.48%7.24%5.28%4.41%1.33%3.65%5.34%2.24%3.63%7.18%14.50%13.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.40%12.36%14.60%13.51%20.90%24.48%26.20%19.57%21.60%28.22%16.13%13.90%3.90%16.53%16.12%9.31%7.95%17.31%29.55%30.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%6%6%6%7%5%3%4%4%2%2%%2%2%2%1%3%4%3%
Tăng trưởng doanh thu35.98%-10.83%9.66%17.39%18.85%-2.19%8.62%13.79%6.81%-0.40%32.59%41.23%-19.26%29.85%57.14%-7.59%1.76%8.06%-4.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.73%-10.66%15.72%18.18%-1.66%27.30%60.64%9.34%5.55%55.06%91.80%437.04%-78.52%5.93%91.91%14.90%-55.81%-12.97%6.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.66%28.56%20.71%14.76%8.23%-27.81%-25.03%19.72%-10.07%24.77%58.14%67.37%-50.11%80.56%-29.07%159.59%-18.72%102.25%-12.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.37%5.58%7.05%82.84%15.17%36.26%19.98%20.72%37.86%-11.37%65.31%50.51%-8.90%3.35%10.79%-1.80%-3.81%48.53%10.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.48%12.29%10.71%57.77%12.51%1.71%-9.37%20.07%2.24%12.95%60.41%61.62%-41.01%55%-19.48%86.03%-12.54%75.89%-2.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |