CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

51.10
0.40
(0.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,461,4231,252,7751,793,4861,032,7651,010,0545,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,377
Giá vốn hàng bán1,364,3611,112,9081,609,394944,220927,9474,594,4695,075,9884,669,8213,985,5223,284,8713,411,9803,225,3022,840,9432,604,8702,652,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,354139,867184,01688,54680,496492,924625,576529,284429,695424,720394,680272,539237,891271,851227,955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh57,31788,50387,61076,90050,630303,639323,805285,772236,136234,289193,671114,922108,45395,55578,148
Tổng lợi nhuận trước thuế57,43088,65088,09977,19950,652304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,552
Lợi nhuận sau thuế 57,20788,75989,29575,60548,594302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,69882,32881,58068,41643,657276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Tổng tài sản ngắn hạn2,321,9502,131,9232,398,0611,966,1251,660,1052,127,0511,876,9982,150,1221,221,0061,098,1831,187,0871,343,0581,078,2591,091,370999,102
Tiền mặt641,275492,00356,454224,385448,579451,604585,329769,592268,186244,10726,594165,795325,929322,682261,983
Đầu tư tài chính ngắn hạn139,317274,017288,62771,62711,06997,41711,06924,7859,5398,6165,10092,285
Hàng tồn kho941,364999,8271,241,7521,285,520824,985999,827929,079940,772608,297577,710837,299736,345476,874441,418531,635
Tài sản dài hạn1,181,2191,212,4661,196,8191,234,6991,154,9871,229,1331,111,809549,661490,155422,656308,157306,693295,762252,589190,800
Tài sản cố định820,504848,375860,845836,182712,256848,375418,633262,969307,818267,153276,025276,213234,252217,67996,844
Đầu tư tài chính dài hạn40010,400
Tổng tài sản3,503,1703,344,3893,594,8803,200,8242,815,0923,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902
Tổng nợ1,211,8221,110,3321,449,5871,145,147692,3711,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607
Vốn chủ sở hữu2,291,3472,234,0572,145,2932,055,6772,122,7212,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.31K4.22K4.72K4.53K4.60K4.68K4.49K2.88K3.42K4.86K4.82K2.51K0.76K3.54K3.34K1.75K1.54K3.98K5.27K4.96K
Giá cuối kỳ46.72K43.30K29.53K46.28K28.75K20.45K19.35K14.34K8.08K8.07K5.57K2.59K1.78K1.61K1.70K1.78K1.20K4.70K7.16K66K
Giá / EPS (PE)10.84 (lần)10.26 (lần)6.25 (lần)10.21 (lần)6.24 (lần)4.37 (lần)4.31 (lần)4.98 (lần)2.36 (lần)1.66 (lần)1.16 (lần)1.03 (lần)2.34 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)1.02 (lần)0.78 (lần)1.18 (lần)1.36 (lần)13.30 (lần)
Giá sổ sách35.02K34.15K32.34K33.57K22.03K19.13K17.12K14.71K15.84K17.22K29.86K18.07K19.52K21.42K20.73K18.75K19.34K23.01K17.82K16.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)1.38 (lần)1.31 (lần)1.07 (lần)1.13 (lần)0.97 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.20 (lần)0.40 (lần)4.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)59 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)39 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.28%63.38%62.80%79.64%71.36%72.21%79.39%81.41%78.47%81.21%83.97%81.66%71.83%83.74%75.65%81.12%63.62%72.92%63.97%57.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.72%36.62%37.20%20.36%28.64%27.79%20.61%18.59%21.53%18.79%16.03%18.34%28.17%16.26%24.35%18.88%36.38%27.08%36.03%42.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.59%33.43%29.20%26.78%36.82%38.27%53.92%65.20%65.38%74.33%67.28%68.25%65.91%77.93%66.89%75.94%54.42%58.56%50.92%56.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.89%50.22%41.24%36.58%58.27%62.01%117.04%187.32%188.87%289.52%205.66%214.99%193.33%353.01%202.06%315.60%119.39%141.29%103.76%130.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.41%66.57%70.80%73.22%63.18%61.73%46.08%34.80%34.62%25.67%32.72%31.75%34.09%22.07%33.11%24.06%45.58%41.44%49.08%43.39%
6/ Thanh toán hiện hành193.27%191.33%217.61%301.52%197.05%192.04%148.64%125.68%120.90%109.94%125.96%119.76%109.17%107.56%113.27%106.95%117.25%124.80%125.62%109.97%
7/ Thanh toán nhanh114.91%101.39%109.90%169.59%98.88%91.02%43.80%56.78%67.43%65.48%58.93%60.42%49.14%43.60%40.73%72.86%55.71%52.03%47.11%72.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.38%40.62%67.86%107.92%43.28%42.69%3.33%15.52%36.54%32.51%33.03%29.97%4.22%22.21%12.11%59.84%0.69%1.19%6.94%29.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản158.16%151.63%190.95%192.77%259.08%245.27%255.06%212.83%224.57%214.95%243.75%294.89%337.47%246.54%294.29%150.80%303.57%260.93%424.70%434.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn238.61%239.26%304.06%242.05%363.08%339.66%321.27%261.43%286.17%264.70%290.30%361.13%469.85%294.41%389%185.90%477.13%357.84%663.93%751.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu241.80%227.79%269.71%263.28%410.05%397.34%553.56%611.50%648.72%837.28%745.03%928.86%989.91%1,116.86%888.93%626.72%665.99%629.59%865.40%1,001.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho534.42%459.53%546.35%496.38%655.19%568.60%407.50%438.02%595.74%590.11%498.99%683.31%791.69%460.03%562.89%551.82%830.54%564.77%971.58%2,015.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.09%5.42%5.41%5.13%5.10%6.16%4.73%3.20%3.33%3.37%2.16%1.50%0.39%1.48%1.81%1.49%1.19%2.75%3.41%3.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.05%8.23%10.34%9.89%13.21%15.11%12.07%6.81%7.48%7.24%5.28%4.41%1.33%3.65%5.34%2.24%3.63%7.18%14.50%13.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.31%12.36%14.60%13.51%20.90%24.48%26.20%19.57%21.60%28.22%16.13%13.90%3.90%16.53%16.12%9.31%7.95%17.31%29.55%30.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%6%6%7%5%3%4%4%2%2%%2%2%2%1%3%4%3%
Tăng trưởng doanh thu2.85%-10.83%9.66%17.39%18.85%-2.19%8.62%13.79%6.81%-0.40%32.59%41.23%-19.26%29.85%57.14%-7.59%1.76%8.06%-4.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.82%-10.66%15.72%18.18%-1.66%27.30%60.64%9.34%5.55%55.06%91.80%437.04%-78.52%5.93%91.91%14.90%-55.81%-12.97%6.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả75.02%28.56%20.71%14.76%8.23%-27.81%-25.03%19.72%-10.07%24.77%58.14%67.37%-50.11%80.56%-29.07%159.59%-18.72%102.25%-12.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.94%5.58%7.05%82.84%15.17%36.26%19.98%20.72%37.86%-11.37%65.31%50.51%-8.90%3.35%10.79%-1.80%-3.81%48.53%10.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.44%12.29%10.71%57.77%12.51%1.71%-9.37%20.07%2.24%12.95%60.41%61.62%-41.01%55%-19.48%86.03%-12.54%75.89%-2.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc