CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

51.50
-0.20
(-0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.70
51.20
52
51.20
26,300
35.0k
4.3k
12.0 lần
8%
12%
1.1
3,382 tỷ
65 triệu
105,579
52.1 - 28.6
1,212 tỷ
2,291 tỷ
52.9%
65.41%
641 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 74.90 (-1.50) 57.8%
ANV 30.35 (0.15) 13.8%
FMC 51.50 (-0.20) 11.6%
IDI 11.45 (0.25) 8.7%
CMX 8.32 (-0.03) 2.8%
ACL 12.35 (-0.10) 2.1%
ABT 34.35 (0.00) 1.4%
SJ1 11.10 (0.10) 0.9%
KHS 11.70 (1.00) 0.4%
AAM 8.90 (-0.10) 0.3%
BLF 4.50 (-0.10) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.50 1,100 51.60 6,200
51.40 8,600 51.70 2,000
51.30 1,200 51.80 12,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 51.20 -0.50 1,000 1,000
09:20 51.20 -0.50 200 1,200
09:38 51.90 0.20 100 1,300
09:41 51.90 0.20 800 2,100
09:43 51.90 0.20 100 2,200
09:53 51.90 0.20 100 2,300
09:55 51.90 0.20 100 2,400
10:10 51.90 0.20 1,200 3,600
10:11 51.90 0.20 4,500 8,100
10:13 51.90 0.20 200 8,300
10:15 51.90 0.20 800 9,100
10:16 52 0.30 200 9,300
10:17 51.90 0.20 1,000 10,300
10:18 51.90 0.20 200 10,500
10:31 51.90 0.20 300 10,800
10:33 51.80 0.10 2,000 12,800
10:40 51.80 0.10 200 13,000
10:47 51.70 0 100 13,100
10:58 51.80 0.10 2,500 15,600
10:59 51.80 0.10 2,500 18,100
11:10 51.70 0 2,200 20,300
11:23 51.70 0 1,000 21,300
11:24 51.70 0 1,000 22,300
12:59 51.60 -0.10 100 22,400
13:10 51.60 -0.10 400 22,800
13:13 51.60 -0.10 600 23,400
13:15 51.60 -0.10 200 23,600
13:20 51.60 -0.10 200 23,800
13:21 51.60 -0.10 1,300 25,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,461,4231,252,7751,793,4861,032,7655,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,377
Tổng lợi nhuận trước thuế57,43088,65088,09977,199304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,552
Lợi nhuận sau thuế 57,20788,75989,29575,605302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,69882,32881,58068,416276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Tổng tài sản3,503,1703,344,3893,594,8803,200,8243,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902
Tổng nợ1,211,8221,110,3321,449,5871,145,1471,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607
Vốn chủ sở hữu2,291,3472,234,0572,145,2932,055,6772,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc