CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

46.30
0.30
(0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46
46
46.30
45.90
7,000
34.8K
4.3K
10.8x
1.3x
8% # 12%
0.9
3,010 Bi
65 Mi
53,696
52.6 - 41.2
1,428 Bi
2,279 Bi
62.7%
61.47%
533 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.00 100 46.30 400
45.90 500 46.35 2,000
45.80 200 46.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 67.00 (-0.30) 54.9%
ANV 18.65 (0.00) 18.1%
FMC 46.30 (0.30) 10.9%
IDI 7.70 (0.01) 7.6%
CMX 7.61 (0.00) 2.8%
ACL 11.75 (0.00) 2.1%
SJ1 11.00 (1.00) 1.7%
ABT 39.45 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 46 0 100 100
09:24 46.30 0.30 100 200
09:26 46 0 300 500
09:33 45.95 -0.05 100 600
09:34 45.90 -0.10 100 700
09:43 46 0 500 1,200
09:45 46 0 200 1,400
10:10 46 0 100 1,500
10:12 46 0 100 1,600
10:23 46 0 700 2,300
10:30 46.25 0.25 600 2,900
10:51 46 0 200 3,100
10:52 46.25 0.25 100 3,200
13:17 46.25 0.25 200 3,400
13:21 46.30 0.30 800 4,200
13:34 46.05 0.05 500 4,700
13:38 46.05 0.05 700 5,400
13:40 46.20 0.20 800 6,200
13:44 46.20 0.20 200 6,400
13:49 46.10 0.10 200 6,600
13:57 46.05 0.05 200 6,800
14:16 46.30 0.30 200 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,846,7671,246,2131,461,4231,252,7755,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,377
Tổng lợi nhuận trước thuế90,75383,65657,43088,650304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,552
Lợi nhuận sau thuế 94,80583,39457,20788,759302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,62866,28449,69882,328276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Tổng tài sản3,706,9293,602,3513,503,1703,344,3893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902
Tổng nợ1,428,2361,418,4631,211,8221,110,3321,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607
Vốn chủ sở hữu2,278,6932,183,8882,291,3472,234,0572,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |