CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

36.20
0.05
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.15
36.15
36.25
36
13,000
37.7K
4.7K
8.0x
1.0x
8% # 12%
1.1
2,440 Bi
65 Mi
57,837
52.6 - 33.3
1,309 Bi
2,466 Bi
53.1%
65.32%
1,077 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.20 800 36.25 900
36.15 1,300 36.30 1,500
36.10 1,000 36.35 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 56.80 (0.80) 51.9%
ANV 27.90 (0.30) 18.7%
FMC 36.20 (0.05) 10.7%
IDI 7.12 (0.02) 7.4%
CMX 6.45 (0.00) 3.2%
SJ1 11.00 (-1.00) 2.4%
ABT 69.00 (0.50) 2.3%
ACL 13.30 (0.15) 2.2%
KHS 17.40 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 36.15 0 100 100
10:10 36.15 0 3,600 3,700
10:36 36.15 0 100 3,800
10:37 36.15 0 100 3,900
10:38 36.10 -0.05 200 4,100
10:39 36 -0.15 3,400 7,500
10:40 36 -0.15 100 7,600
11:20 36.15 0 400 8,000
13:23 36.15 0 100 8,100
13:57 36.15 0 3,000 11,100
14:10 36.20 0.05 400 11,500
14:21 36.20 0.05 400 11,900
14:26 36.20 0.05 600 12,500
14:28 36.20 0.05 500 13,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,365,8532,846,7671,246,2131,461,4236,920,2575,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,900
Tổng lợi nhuận trước thuế189,97290,75383,65657,430421,810304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,654
Lợi nhuận sau thuế 187,21194,80583,39457,207422,616302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,09179,62866,28449,698305,701276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Tổng tài sản3,774,8893,706,9293,602,3513,503,1703,774,8893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,959
Tổng nợ1,308,9851,428,2361,418,4631,211,8221,308,9851,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927
Vốn chủ sở hữu2,465,9032,278,6932,183,8882,291,3472,465,9032,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |