CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (frt)

164.60
-1.10
(-0.66%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,067,7998,722,3858,265,6427,200,2947,787,2928,490,9147,736,2026,237,0407,812,5558,526,7125,019,5304,381,6004,691,6643,957,7013,459,1353,246,7834,141,4844,281,5944,509,6714,078,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26,14432,37029,69029,48034,42433,09427,05423,84326,91949,29026,27222,30426,67820,48426,96542,57048,51774,71785,41893,499
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,041,6558,690,0158,235,9527,170,8147,752,8688,457,8207,709,1486,213,1967,785,6368,477,4214,993,2594,359,2964,664,9863,937,2183,432,1713,204,2124,092,9674,206,8774,424,2533,985,176
4. Giá vốn hàng bán7,234,3157,167,3926,864,6456,089,4806,566,4887,127,2116,512,5345,270,0006,552,8797,210,9754,298,6013,754,3734,079,4983,398,5402,955,9452,741,2033,529,4363,695,7643,869,5433,441,224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,807,3401,522,6231,371,3071,081,3341,186,3811,330,6091,196,614943,1971,232,7571,266,446694,657604,923585,488538,678476,226463,009563,532511,113554,709543,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,25832,91621,2969,50116,54434,14045,10744,02950,46963,41352,71548,93832,51518,02013,33515,76923,42431,74124,83214,614
7. Chi phí tài chính60,63164,31865,32976,23986,37677,61863,43760,60754,65746,18038,11734,49327,45618,20221,86841,86251,67943,64839,28632,918
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,44363,90062,84872,77685,39375,70360,48948,99946,33739,96836,83434,99720,43016,55020,97832,96944,33740,20835,03530,466
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,380,3891,266,7851,029,101960,627913,156886,456865,251775,221732,370734,919443,603467,712420,912417,514388,325362,894390,743405,464353,822335,822
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp302,492318,212296,758256,147205,361287,661210,17695,858293,644134,332206,581116,705131,890113,33292,55596,710101,990114,416102,35777,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)89,086-93,7771,415-202,179-1,968113,015102,85755,540202,556414,42859,07134,95137,7447,650-13,187-22,68842,544-20,67484,077112,746
12. Thu nhập khác4,1317,6874,9584,4015,0165,1823,9553,9053,2123,1811,9092,1512,1852,9864,7782,3814,8476,8717,0127,748
13. Chi phí khác4,46811,1245,0212,6129781,3461,0433921,81853774-3911,2614982359393523850
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-337-3,437-631,7894,0393,8372,9133,5131,3932,6441,8352,5429242,9364,6962,0224,4546,8206,9757,699
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,749-97,2141,352-200,3902,070116,851105,77059,053203,949417,07260,90637,49438,66810,587-8,491-20,66646,998-13,85591,052120,445
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,0626,25814,37414,36220,06220,50311,52634,59580,96712,1587,2597,74127,553-6,635-4,82111,3789,66719,22926,357
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại211167476111,506-17,9854,8113,9102,712
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,0626,27914,37414,36220,17820,50312,27334,59581,57813,6647,2597,7419,568-1,824-91111,37812,37919,22926,357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,687-103,493-13,022-214,7522,07096,67385,26646,780169,354335,49447,24230,23530,9271,018-6,667-19,75535,620-26,23371,82294,087
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,923-2,6158,0643,8547,1452,130723934,768240-208138-4-4,745-6,431-2,061-1,265-5,962-1,274-2,836
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,764-100,877-21,086-218,606-5,07494,54384,54446,687164,587335,25447,45030,09730,9325,763-236-17,69436,885-20,27173,09696,923

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,921,00111,415,30810,056,5257,687,7878,155,5589,421,9959,049,9739,299,43910,150,70810,176,6467,960,6897,289,8647,163,3414,964,9054,336,6324,304,2115,622,2246,177,5805,407,1964,915,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền870,876960,823541,305382,450686,823745,556407,960444,415919,1221,105,210348,801609,174610,610701,504498,712588,664912,495919,6501,152,3911,085,364
1. Tiền472,641514,818539,263379,510502,320450,488407,502443,099677,995679,939347,869442,098340,610551,504488,712588,664828,771415,979544,311556,885
2. Các khoản tương đương tiền398,235446,0052,0412,941184,503295,0684581,317241,127425,271932167,076270,000150,00010,00083,724503,671608,080528,479
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,573,0001,194,0001,037,000342,000235,0001,119,0001,904,0001,947,0001,611,5001,820,5001,737,6421,873,6422,042,070788,159447,680403,593465,802444,643573,870598,530
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,573,0001,194,0001,037,000342,000235,0001,119,0001,904,0001,947,0001,611,5001,820,5001,737,6421,873,6422,042,070788,159447,680403,593465,802444,643573,870598,530
III. Các khoản phải thu ngắn hạn655,106394,464733,521512,071541,086606,203923,9591,483,6992,214,6581,984,6132,870,0582,153,6401,863,2891,501,0471,223,321851,2351,065,0311,178,4431,189,117985,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng125,497126,026134,27587,24666,77289,62359,56074,51676,10479,904164,679114,066146,417175,813228,657240,523275,179294,463373,399388,083
2. Trả trước cho người bán71,54448,903107,469103,676181,892141,624135,260225,915175,235165,587122,23985,99286,85293,21166,98161,29958,42798,38866,58966,746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn102,359
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100,00060,00040,00090,000895,0001,740,0001,560,0002,385,0001,696,5001,360,000885,000475,000146,359290,359322,359182,359
6. Phải thu ngắn hạn khác365,972227,412442,179331,553302,805342,100639,926295,450230,747186,871258,467317,634329,971405,009497,951439,323471,334497,692593,630445,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,908-7,876-10,403-10,404-10,382-7,143-787-7,182-7,428-7,749-60,328-60,552-59,952-57,986-45,268-36,268-30,268-34,459-26,860-16,889
IV. Tổng hàng tồn kho7,537,0988,426,8617,289,9796,064,9206,303,1816,520,9385,458,0085,114,9085,114,6074,927,6342,833,5132,468,8612,482,0191,829,5302,011,9712,313,6983,011,6983,383,5422,324,9682,144,719
1. Hàng tồn kho7,577,1548,470,0797,334,7236,091,6106,348,8876,562,6725,505,4995,162,4735,164,5384,973,2492,869,2712,491,8662,505,7161,855,9472,034,0632,335,0363,028,8473,399,0922,338,4082,157,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-40,056-43,219-44,743-26,690-45,706-41,735-47,491-47,565-49,932-45,614-35,758-23,005-23,697-26,417-22,092-21,339-17,149-15,550-13,440-13,168
V. Tài sản ngắn hạn khác284,921439,160454,720386,346389,468430,297356,046309,417290,822338,689170,674184,546165,354144,665154,948147,020167,198251,302166,849101,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn205,669230,548240,316261,803239,211251,162231,661210,854181,522163,030133,090147,276118,570118,618119,564118,446109,686122,398109,28994,398
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ57,337186,402191,794102,837128,317157,021124,15298,331109,068175,42737,35037,26846,32426,04517,59917,42553,708128,90257,5556,827
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,91522,21022,61021,70621,94022,1142322322322322342460217,78511,1503,8042535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,715,8841,683,1421,663,5331,490,7061,284,9091,042,320876,219718,708631,792564,140538,085424,926408,844425,478415,684421,867423,704415,778395,162374,430
I. Các khoản phải thu dài hạn183,547179,315180,012177,744176,022170,162159,646158,296143,235136,777130,147140,319117,947116,400115,541114,462112,560105,27099,55693,617
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác183,547179,315180,012177,744176,022170,162159,646158,296143,235136,777130,147140,319117,947116,400115,541114,462112,560105,27099,55693,617
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,347,4311,307,6371,263,676977,888920,258255,564172,973171,153171,096171,95358,79051,36351,23450,62849,69950,01649,97648,57148,45547,968
1. Tài sản cố định hữu hình1,105,7041,079,4961,074,012797,847750,31983,42219,78416,86916,50016,34716,7469,6519,4488,7087,6467,7888,0016,6156,5395,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính241,728
3. Tài sản cố định vô hình228,141189,664180,041169,939172,142153,189154,284154,596155,60642,04441,71241,78641,92042,05342,22841,97541,95641,91642,008
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn99877119,176137,6691,7961,79654,30954,34319,09891
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang99877119,176137,6691,7961,79654,30954,34319,09891
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác183,908195,419200,670197,405186,832614,798489,291334,916298,362255,318236,044233,244239,663258,450250,444257,388261,168261,937247,151232,846
1. Chi phí trả trước dài hạn183,908195,419200,664197,399186,827614,784489,106334,732297,494254,448234,565230,260236,678255,465250,444257,388261,168261,937247,151232,846
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại666141841848688711,4792,9852,9852,985
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại113,105
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,636,88413,098,45011,720,0589,178,4939,440,46710,464,3159,926,19210,018,14710,782,50010,740,7858,498,7747,714,7907,572,1855,390,3844,752,3174,726,0786,045,9286,593,3585,802,3585,289,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,857,02611,379,2799,924,6837,401,0757,389,0618,414,9797,985,0088,162,2298,933,8729,061,5117,154,9936,428,4986,316,1284,165,2543,542,7373,430,8494,730,9445,311,1504,475,5884,034,791
I. Nợ ngắn hạn10,856,49211,378,7239,924,1427,400,6007,388,6078,414,8847,984,8588,162,0798,933,7859,061,4227,154,8926,428,3976,316,1284,165,2543,527,7373,420,6604,708,4035,308,4384,475,5884,034,791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,217,0458,108,2725,646,3514,217,0204,898,3355,363,3314,900,5375,282,5406,006,7916,047,4065,153,4485,044,4224,768,8622,485,9482,380,9702,593,8133,813,9903,698,0363,081,7342,931,645
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,586,3892,274,3313,176,8752,512,3541,938,1542,239,4992,243,3362,070,0222,067,5132,330,7151,446,884930,0281,084,4471,217,188667,787465,028599,8091,286,621875,317712,420
4. Người mua trả tiền trước29,88823,46471,09825,07726,31234,97536,95436,49447,20454,00633,19826,38136,54828,40131,72022,83519,86619,46424,90916,935
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước56,49639,71345,20531,72810,4823,12068,46849,17037,32029,51541,17326,2729,64831,62037,68531,80010,16150,59049,870
6. Phải trả người lao động615,752669,094499,710388,851304,945535,695493,2345,6445,006118,9183,1922,5073,68529,5941,6581,9981,9041,5122,9572,946
7. Chi phí phải trả ngắn hạn189,642125,947177,552146,395135,141111,713104,544531,355594,194380,633293,082223,687193,563191,956198,348153,520146,288162,775166,995125,150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn62,63913,6051,276227206322278258206206
11. Phải trả ngắn hạn khác90,181113,316295,13268,08360,652112,206123,485172,558161,41085,21599,106160,292204,011163,352196,074137,931112,810110,945261,202183,942
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,78230426718736070,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi67710,67710,67710,67714,02114,02114,02114,03714,14014,80914,80914,80915,36317,19413,49413,73513,73518,92411,88411,884
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53555654147545495150150878910110115,00010,18922,5422,712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5205415414754548787878787101101
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả151596363215,00010,18922,5422,712
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,779,8581,719,1711,795,3751,777,4182,051,4062,049,3361,941,1841,855,9181,848,6291,679,2741,343,7801,286,2921,256,0571,225,1301,209,5801,295,2291,314,9841,282,2091,326,7701,254,948
I. Vốn chủ sở hữu1,779,8581,719,1711,795,3751,777,4182,051,4062,049,3361,941,1841,855,9181,848,6291,679,2741,343,7801,286,2921,256,0571,225,1301,209,5801,295,2291,314,9841,282,2091,326,7701,254,948
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,362,4241,362,4241,362,4241,362,4241,184,7251,184,7251,184,7251,184,725789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818686,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-14,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối275,596236,832340,422362,890818,431823,506733,810649,2661,036,977872,390537,137484,937454,840423,909423,882503,099520,794491,873516,472546,394
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát141,838119,91492,52952,10348,24941,10522,64921,92621,83317,06616,82611,53711,39911,403-4,1202,3124,37214,51820,48021,754
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,636,88413,098,45011,720,0589,178,4939,440,46710,464,3159,926,19210,018,14710,782,50010,740,7858,498,7747,714,7907,572,1855,390,3844,752,3174,726,0786,045,9286,593,3585,802,3585,289,739
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc